tradingkey.logo

Cellebrite DI Ltd

CLBT

13.752USD

+0.052+0.38%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.29BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
107.93%20.88M
50.51%65.97M
42.74%41.65M
-12.45%14.51M
-19.52%10.04M
22.62%43.83M
5347.84%29.18M
506.97%16.58M
218.40%12.48M
19.98%35.74M
93.09%-556.00K
-129.21%-4.07M
-8397.58%-10.54M
-7.23%29.79M
-148.37%-8.05M
-38.80%13.94M
97.53%-124.00K
--32.11M
--16.64M
--22.78M
---5.02M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
124.38%17.40M
231.56%19.27M
-3286.05%-207.09M
26.39%-23.81M
-75.77%-71.37M
-306.94%-14.65M
-74.10%6.50M
-197.44%-32.35M
-173.24%-40.60M
-86.35%7.08M
208.29%25.09M
325.82%33.20M
1444.23%55.44M
1655.96%51.87M
0.22%8.14M
297.15%7.80M
149.47%3.59M
--2.95M
--8.12M
--1.96M
---7.26M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-1.83%2.63M
4.36%2.73M
10.17%2.62M
0.27%2.58M
9.52%2.68M
3.77%2.62M
3.25%2.38M
13.82%2.57M
15.86%2.45M
45.66%2.52M
9.92%2.31M
32.84%2.26M
42.51%2.11M
12.85%1.73M
24.16%2.10M
12.82%1.70M
28.76%1.48M
--1.53M
--1.69M
--1.51M
--1.15M
Thuế hoãn lại
38.34%-386.00K
-179.17%-1.81M
-126.72%-634.00K
-861.22%-942.00K
-211.79%-626.00K
3854.10%2.29M
585.28%2.37M
89.32%-98.00K
160.61%560.00K
-122.68%-61.00K
63.45%-489.00K
-785.07%-918.00K
-31.44%-924.00K
106.53%269.00K
-453.97%-1.34M
-67.87%134.00K
-238.93%-703.00K
---4.12M
--378.00K
--417.00K
--506.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-100.64%-523.00K
-102.83%-866.00K
2398.62%228.45M
-0.12%37.83M
100.12%81.29M
1016.23%30.61M
136.28%9.14M
198.50%37.87M
172.11%40.62M
105.42%2.74M
-46.07%-25.20M
---38.45M
---56.33M
-7447.02%-50.62M
---17.25M
100.00%0.00
--0.00
--689.00K
--0.00
---4.93M
----
Thay đổi trong vốn lưu động
3.33%-4.64M
87.94%40.22M
103.29%11.68M
-188.62%-5.05M
-184.54%-4.80M
7.02%21.40M
203.44%5.75M
256.87%5.70M
141.67%5.68M
-19.64%20.00M
-400.45%-5.55M
-231.65%-3.63M
-132.96%-13.63M
-15.70%24.88M
-124.01%-1.11M
-87.31%2.76M
-371.01%-5.85M
--29.52M
--4.62M
--21.74M
---1.24M
-Thay đổi các khoản phải thu
-88.72%1.72M
245.22%10.26M
-151.89%-22.11M
-208.80%-9.24M
58.49%15.26M
-162.86%-7.07M
62.45%-8.78M
209.34%8.49M
37.23%9.63M
29.37%11.24M
4.02%-23.38M
-203.92%-7.76M
12.47%7.01M
255.26%8.69M
-33.40%-24.36M
1033.84%7.47M
79.95%6.24M
---5.60M
---18.26M
--659.00K
--3.47M
-Thay đổi hàng tồn kho
-101.48%-10.00K
-41.76%746.00K
-131.06%-915.00K
-18.70%474.00K
155.27%677.00K
257.76%1.28M
68.24%-396.00K
312.77%583.00K
9.06%-1.23M
52.54%-812.00K
-3563.89%-1.25M
-1926.67%-274.00K
-876.09%-1.35M
-1611.00%-1.71M
-91.07%36.00K
-97.35%15.00K
67.83%-138.00K
---100.00K
--403.00K
--567.00K
---429.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
178.60%5.48M
-32.64%-2.88M
336.12%3.33M
139.51%785.00K
154.08%1.97M
50.91%-2.17M
35.55%-1.41M
-1203.89%-1.99M
-584.93%-3.64M
-274.38%-4.43M
61.47%-2.19M
105.72%180.00K
137.33%750.00K
428.27%2.54M
-1318.20%-5.69M
-457.43%-3.15M
-220.93%-2.01M
--481.00K
---401.00K
--881.00K
---626.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-28.81%-12.15M
110.41%11.72M
87.28%9.18M
809.28%6.11M
-6.25%-9.43M
370.44%5.57M
106.92%4.90M
-144.85%-862.00K
19.90%-8.88M
-184.84%-2.06M
-67.31%2.37M
-61.20%1.92M
-16.40%-11.09M
-80.82%2.43M
5.79%7.25M
-28.45%4.95M
-139.09%-9.52M
--12.66M
--6.85M
--6.92M
---3.98M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
0.21%1.94M
208.35%1.40M
154.86%1.83M
-114.94%-179.00K
340.23%1.94M
-90.44%455.00K
---3.34M
621.69%1.20M
1433.33%440.00K
367.62%4.76M
-100.00%0.00
106.49%166.00K
98.11%-33.00K
-394.17%-1.78M
14121.21%4.69M
-21425.00%-2.56M
-7187.50%-1.75M
---360.00K
--33.00K
--12.00K
---24.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
104.72%604.00K
-28.02%16.33M
56.97%20.95M
-189.62%-1.28M
-220.13%-12.79M
25.00%22.68M
-24.57%13.35M
-105.86%-443.00K
224.20%10.65M
55.43%18.14M
14.43%17.69M
302.17%7.56M
-716.53%-8.58M
-43.79%11.67M
-9.07%15.46M
-134.63%-3.74M
154.30%1.39M
--20.77M
--17.00M
--10.80M
--547.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
107.93%20.88M
50.51%65.97M
42.74%41.65M
-12.45%14.51M
-19.52%10.04M
22.62%43.83M
5347.84%29.18M
506.97%16.58M
218.40%12.48M
19.98%35.74M
93.09%-556.00K
-129.21%-4.07M
-8397.58%-10.54M
-7.23%29.79M
-148.37%-8.05M
-38.80%13.94M
97.53%-124.00K
--32.11M
--16.64M
--22.78M
---5.02M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
10.33%2.34M
-12.73%4.32M
68.21%1.82M
185.09%2.35M
99.25%2.12M
55.61%4.95M
-46.70%1.08M
-47.49%825.00K
-53.84%1.06M
-15.85%3.18M
37.25%2.03M
1.62%1.57M
76.22%2.31M
171.41%3.78M
27.28%1.48M
-5.10%1.55M
-34.53%1.31M
--1.39M
--1.16M
--1.63M
--2.00M
Chi phí vốn
10.33%2.34M
-12.73%4.32M
68.21%1.82M
185.09%2.35M
99.25%2.12M
55.61%4.95M
-46.70%1.08M
-47.49%825.00K
-53.84%1.06M
-15.85%3.18M
37.25%2.03M
1.62%1.57M
76.22%2.31M
171.41%3.78M
27.28%1.48M
-5.10%1.55M
-34.53%1.31M
--1.39M
--1.16M
--1.63M
--2.00M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
56.45%2.34M
40.62%3.18M
68.21%1.82M
151.27%2.07M
40.51%1.50M
62.47%2.26M
-33.62%1.08M
-47.49%825.00K
-53.84%1.06M
78.79%1.39M
10.21%1.63M
1.62%1.57M
76.22%2.31M
-44.11%778.00K
27.28%1.48M
-5.10%1.55M
-34.53%1.31M
--1.39M
--1.16M
--1.63M
--2.00M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-100.00%0.00
-57.61%1.14M
--0.00
--279.00K
--625.00K
50.28%2.69M
-100.00%0.00
----
----
-40.40%1.79M
--400.00K
----
----
--3.00M
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
--0.00
---2.75M
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
100.00%0.00
----
---17.00M
--0.00
---3.00M
----
--0.00
--0.00
--0.00
---15.05M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-56.23%-124.17M
-243.46%-11.63M
-43.66%-14.10M
-211.71%-30.91M
-2549.17%-79.47M
123.66%8.11M
-0.48%-9.81M
66.41%-9.92M
72.96%-3.00M
-230.73%-34.26M
-154.11%-9.77M
-235.93%-29.52M
-241.36%-11.10M
253.71%26.21M
-67.77%18.05M
147.06%21.72M
-64.32%7.85M
---17.05M
--55.99M
---46.15M
--22.00M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-55.04%-126.50M
-604.56%-15.95M
-71.32%-18.66M
-209.66%-33.26M
-1907.75%-81.59M
108.44%3.16M
7.64%-10.89M
65.46%-10.74M
69.67%-4.06M
-789.30%-37.44M
-171.20%-11.80M
-281.06%-31.10M
-304.86%-13.40M
129.45%5.43M
-69.78%16.57M
135.94%17.17M
32.06%6.54M
---18.44M
--54.82M
---47.78M
--4.95M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-28.59%3.62M
48.57%6.73M
-37.30%5.53M
-41.57%3.32M
85.68%5.07M
128.33%4.53M
20.80%8.82M
436.70%5.69M
-24.73%2.73M
110.17%1.98M
110.50%7.30M
466.84%1.06M
--3.63M
-36.73%944.00K
---69.53M
320.00%187.00K
100.00%0.00
--1.49M
--0.00
---85.00K
---10.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
---85.00K
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
----
----
--0.00
--100.00M
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--10.00M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-28.59%3.62M
48.57%6.73M
-37.77%5.49M
-41.57%3.32M
85.68%5.07M
128.33%4.53M
20.80%8.82M
436.70%5.69M
-24.73%2.73M
110.17%1.98M
521.64%7.30M
466.84%1.06M
--3.63M
-36.73%944.00K
--1.17M
--187.00K
--0.00
--1.49M
--0.00
--0.00
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
--0.00
--42.00K
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
----
----
--0.00
--29.30M
----
----
--0.00
--0.00
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-28.59%3.62M
48.57%6.73M
-37.30%5.53M
-41.57%3.32M
85.68%5.07M
128.33%4.53M
20.80%8.82M
436.70%5.69M
-24.73%2.73M
110.17%1.98M
110.50%7.30M
466.84%1.06M
--3.63M
-36.73%944.00K
---69.53M
320.00%187.00K
100.00%0.00
--1.49M
--0.00
---85.00K
---10.00M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
1.13%191.66M
-0.52%136.35M
-3.21%106.96M
23.70%122.43M
116.23%189.52M
62.08%137.07M
20.52%110.50M
-21.28%98.97M
-39.96%87.64M
-23.04%84.57M
-46.51%91.69M
-10.18%125.72M
9.06%145.97M
-7.00%109.89M
269.45%171.39M
96.05%139.97M
63.86%133.85M
--118.16M
--46.39M
--71.39M
--81.68M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-50.83%-101.18M
5.45%55.31M
10.65%29.39M
-234.22%-15.48M
-692.26%-67.08M
1603.51%52.45M
473.14%26.56M
131.56%11.53M
155.92%11.33M
-91.47%3.08M
88.43%-7.12M
-216.26%-36.54M
-431.00%-20.25M
130.03%36.09M
-185.70%-61.51M
225.70%31.43M
159.47%6.12M
--15.69M
--71.77M
---25.00M
---10.29M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
237.00%822.00K
-254.29%-1.44M
264.49%880.00K
-800.00%-49.00K
-424.32%-600.00K
-66.65%932.00K
74.09%-535.00K
100.29%7.00K
230.36%185.00K
3550.62%2.79M
-313.00%-2.06M
-2043.20%-2.43M
118.79%56.00K
-115.40%-81.00K
-263.40%-500.00K
47.06%125.00K
-34.23%-298.00K
--526.00K
--306.00K
--85.00K
---222.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-26.10%90.47M
1.13%191.66M
-0.52%136.35M
-3.21%106.96M
23.70%122.43M
116.23%189.52M
62.08%137.07M
23.91%110.50M
-21.28%98.97M
-39.96%87.64M
-23.04%84.57M
-47.97%89.18M
-10.18%125.72M
9.06%145.97M
-7.00%109.89M
269.45%171.39M
96.05%139.97M
--133.85M
--118.16M
--46.39M
--71.39M
Dòng tiền tự do
134.05%18.54M
58.56%61.65M
41.76%39.83M
-22.79%12.16M
-30.59%7.92M
19.40%38.88M
1186.47%28.10M
379.08%15.75M
188.86%11.41M
25.18%32.56M
72.85%-2.59M
-145.53%-5.64M
-796.79%-12.84M
-15.32%26.01M
-161.56%-9.53M
-41.39%12.40M
79.60%-1.43M
--30.72M
--15.47M
--21.15M
---7.02M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI