tradingkey.logo

Callan JMB Inc

CJMB

4.680USD

-0.120-2.50%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
20.80MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2023Q4
FY2023Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
---1.56M
-1466.46%-723.17K
-33.70%988.00K
---46.17K
--1.49M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---1.24M
-76.13%-1.30M
-227.61%-804.99K
---735.26K
--630.81K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--37.86K
9.05%35.63K
45.89%35.63K
--32.67K
--24.42K
Thuế hoãn lại
----
99.10%-398.00
----
---44.00K
----
Các mục phi tiền mặt khác
---17.12K
-88.45%32.00K
---163.00K
--277.00K
----
Thay đổi trong vốn lưu động
---676.78K
42.08%539.10K
129.38%1.90M
--379.43K
--830.01K
-Thay đổi các khoản phải thu
---188.54K
12.95%597.13K
132.72%1.74M
--528.69K
--747.84K
-Thay đổi hàng tồn kho
---57.68K
-158.90%-50.71K
144.70%11.50K
--86.09K
---25.72K
-Thay đổi chi phí trả trước
---199.49K
----
----
----
----
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
---97.64K
91.61%-11.39K
534.70%191.00K
---135.77K
--30.09K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
---49.13K
-377.02%-85.05K
-513.24%-43.40K
--30.70K
--10.50K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
---89.05K
2840.89%82.99K
-113.05%-3.03K
---3.03K
--23.22K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
---1.56M
-1466.46%-723.17K
-33.70%988.00K
---46.17K
--1.49M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--15.00K
-100.00%0.00
-98.07%293.00
--126.28K
--15.20K
Chi phí vốn
--15.00K
-100.00%0.00
-98.07%293.00
--126.28K
--15.20K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--15.00K
-100.00%0.00
-98.07%293.00
--126.28K
--15.20K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
--0.00
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---15.00K
100.00%0.00
98.07%-293.00
---126.28K
---15.20K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--4.70M
101.09%11.81K
91.88%-26.13K
---1.09M
---321.83K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--0.00
100.00%0.00
10.09%-25.59K
---23.27K
---28.46K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--4.68M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--18.67K
101.11%11.81K
99.82%-540.00
---1.07M
---293.38K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--4.70M
101.09%11.81K
91.88%-26.13K
---1.09M
---321.83K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--2.10M
-56.22%2.81M
-64.89%1.85M
--6.42M
--5.26M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
--3.12M
43.58%-711.36K
-16.62%961.58K
---1.26M
--1.15M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--5.22M
-59.31%2.10M
-56.22%2.81M
--5.16M
--6.42M
Dòng tiền tự do
---1.58M
-319.37%-723.17K
-33.04%987.71K
---172.44K
--1.48M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI