tradingkey.logo

Callan JMB Inc

CJMB
1.360USD
0.000
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.29MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Callan JMB Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-0.70%2.79M
128.61%4.22M
--5.22M
--2.10M
--2.81M
--1.85M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-0.70%2.79M
128.61%4.22M
--5.22M
--2.10M
--2.81M
--1.85M
Các khoản phải thu
-26.13%945.84K
-78.51%614.21K
--834.96K
--647.96K
--1.28M
--2.86M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-24.84%945.84K
-78.34%614.21K
--834.96K
--622.91K
--1.26M
--2.84M
-Khoản vay phải thu
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--18.67K
--21.97K
--21.97K
Hàng tồn kho
107.37%223.25K
65.76%197.51K
--216.05K
--158.36K
--107.65K
--119.15K
Chi phí trả trước
--29.89K
--75.48K
--350.85K
----
----
----
Tài sản ngắn hạn khác
0.61%303.35K
99.17%478.90K
--180.33K
--414.92K
--301.52K
--240.45K
Tổng tài sản ngắn hạn
-4.60%4.29M
10.37%5.59M
--6.80M
--3.32M
--4.50M
--5.07M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
83.33%3.44M
69.00%3.38M
--1.65M
--1.76M
--1.88M
--2.00M
Tài sản dài hạn khác
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
--3.65K
--3.65K
--3.65K
Tổng tài sản dài hạn
82.97%3.44M
68.69%3.38M
--1.65M
--1.76M
--1.88M
--2.00M
Tổng tài sản
21.23%7.74M
26.88%8.97M
--8.46M
--5.08M
--6.38M
--7.07M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
--0.00
--17.13K
--17.13K
Chi phí trích trước
--516.21K
--518.78K
--390.46K
----
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
--0.00
--0.00
--25.59K
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
--0.00
--0.00
--25.59K
Nợ phải trả hoãn lại
-100.00%0.00
-83.34%2.02K
--5.04K
--94.10K
--11.10K
--12.11K
Nợ ngắn hạn khác
-100.00%0.00
-94.43%2.02K
--5.04K
--100.70K
--35.24K
--36.25K
Tổng nợ ngắn hạn
-6.96%1.19M
20.22%1.31M
--1.05M
--1.28M
--1.28M
--1.09M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
154.16%1.75M
142.65%1.83M
--592.59K
--628.27K
--686.82K
--753.76K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
154.16%1.75M
142.65%1.83M
--592.59K
--628.27K
--686.82K
--753.76K
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
----
--0.00
----
--2.02K
Nợ dài hạn khác
--0.00
-100.00%0.00
--6.60K
--0.00
----
--2.02K
Tổng nợ dài hạn
245.02%2.37M
142.00%1.83M
--599.19K
--628.27K
--686.82K
--755.77K
Tổng các khoản nợ
81.04%3.56M
70.06%3.14M
--1.65M
--1.91M
--1.97M
--1.85M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
118.78%11.84M
98.80%10.76M
--10.34M
--5.47M
--5.41M
--5.41M
Lợi nhuận giữ lại
-667.78%-7.67M
-2449.28%-4.94M
---3.53M
---2.29M
---998.60K
---193.61K
Vốn dự trữ
118.82%11.84M
98.90%10.76M
--10.34M
--5.46M
--5.41M
--5.41M
Tổng vốn chủ sở hữu
-5.41%4.18M
11.61%5.83M
--6.81M
--3.17M
--4.41M
--5.22M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI