tradingkey.logo

Callan JMB Inc

CJMB

4.990USD

+0.090+1.84%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
22.36MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
128.61%4.22M
--5.22M
--2.10M
--2.81M
--1.85M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
128.61%4.22M
--5.22M
--2.10M
--2.81M
--1.85M
Các khoản phải thu
-78.51%614.21K
--834.96K
--647.96K
--1.28M
--2.86M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-78.34%614.21K
--834.96K
--622.91K
--1.26M
--2.84M
-Khoản vay phải thu
-100.00%0.00
--0.00
--18.67K
--21.97K
--21.97K
Hàng tồn kho
65.76%197.51K
--216.05K
--158.36K
--107.65K
--119.15K
Chi phí trả trước
--75.48K
--350.85K
----
----
----
Tài sản ngắn hạn khác
99.17%478.90K
--180.33K
--414.92K
--301.52K
--240.45K
Tổng tài sản ngắn hạn
10.37%5.59M
--6.80M
--3.32M
--4.50M
--5.07M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
69.00%3.38M
--1.65M
--1.76M
--1.88M
--2.00M
Tài sản dài hạn khác
-100.00%0.00
----
--3.65K
--3.65K
--3.65K
Tổng tài sản dài hạn
68.69%3.38M
--1.65M
--1.76M
--1.88M
--2.00M
Tổng tài sản
26.88%8.97M
--8.46M
--5.08M
--6.38M
--7.07M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-100.00%0.00
----
--0.00
--17.13K
--17.13K
Chi phí trích trước
--518.78K
--390.46K
----
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
--0.00
--0.00
--25.59K
-Nợ ngắn hạn
----
----
--0.00
--0.00
--25.59K
Nợ phải trả hoãn lại
-83.34%2.02K
--5.04K
--94.10K
--11.10K
--12.11K
Nợ ngắn hạn khác
-94.43%2.02K
--5.04K
--100.70K
--35.24K
--36.25K
Tổng nợ ngắn hạn
20.22%1.31M
--1.05M
--1.28M
--1.28M
--1.09M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
142.65%1.83M
--592.59K
--628.27K
--686.82K
--753.76K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
142.65%1.83M
--592.59K
--628.27K
--686.82K
--753.76K
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
--0.00
----
--2.02K
Nợ dài hạn khác
-100.00%0.00
--6.60K
--0.00
----
--2.02K
Tổng nợ dài hạn
142.00%1.83M
--599.19K
--628.27K
--686.82K
--755.77K
Tổng các khoản nợ
70.06%3.14M
--1.65M
--1.91M
--1.97M
--1.85M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
98.80%10.76M
--10.34M
--5.47M
--5.41M
--5.41M
Lợi nhuận giữ lại
-2449.28%-4.94M
---3.53M
---2.29M
---998.60K
---193.61K
Vốn dự trữ
98.90%10.76M
--10.34M
--5.46M
--5.41M
--5.41M
Tổng vốn chủ sở hữu
11.61%5.83M
--6.81M
--3.17M
--4.41M
--5.22M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI