Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-cjmb
/
Callan JMB Inc
CJMB
4.680
USD
-0.120
-2.50%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
4.680
USD
+4.680
Sau giờ giao dịch (ET)
20.80M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Callan JMB Inc
4.680
-0.120
-2.50%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--
5.22M
--
2.10M
--
2.81M
--
1.85M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--
5.22M
--
2.10M
--
2.81M
--
1.85M
Các khoản phải thu
--
834.96K
--
647.96K
--
1.28M
--
2.86M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--
834.96K
--
622.91K
--
1.26M
--
2.84M
-Khoản vay phải thu
--
0.00
--
18.67K
--
21.97K
--
21.97K
Hàng tồn kho
--
216.05K
--
158.36K
--
107.65K
--
119.15K
Chi phí trả trước
--
350.85K
--
--
--
--
--
--
Tài sản ngắn hạn khác
--
180.33K
--
414.92K
--
301.52K
--
240.45K
Tổng tài sản ngắn hạn
--
6.80M
--
3.32M
--
4.50M
--
5.07M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--
1.65M
--
1.76M
--
1.88M
--
2.00M
Tài sản dài hạn khác
--
--
--
3.65K
--
3.65K
--
3.65K
Tổng tài sản dài hạn
--
1.65M
--
1.76M
--
1.88M
--
2.00M
Tổng tài sản
--
8.46M
--
5.08M
--
6.38M
--
7.07M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
--
--
0.00
--
17.13K
--
17.13K
Chi phí trích trước
--
390.46K
--
--
--
--
--
--
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
0.00
--
0.00
--
25.59K
-Nợ ngắn hạn
--
--
--
0.00
--
0.00
--
25.59K
Nợ phải trả hoãn lại
--
5.04K
--
94.10K
--
11.10K
--
12.11K
Nợ ngắn hạn khác
--
5.04K
--
100.70K
--
35.24K
--
36.25K
Tổng nợ ngắn hạn
--
1.05M
--
1.28M
--
1.28M
--
1.09M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
592.59K
--
628.27K
--
686.82K
--
753.76K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--
592.59K
--
628.27K
--
686.82K
--
753.76K
Nợ phải trả hoãn lại
--
--
--
0.00
--
--
--
2.02K
Nợ dài hạn khác
--
6.60K
--
0.00
--
--
--
2.02K
Tổng nợ dài hạn
--
599.19K
--
628.27K
--
686.82K
--
755.77K
Tổng các khoản nợ
--
1.65M
--
1.91M
--
1.97M
--
1.85M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--
10.34M
--
5.47M
--
5.41M
--
5.41M
Lợi nhuận giữ lại
--
-3.53M
--
-2.29M
--
-998.60K
--
-193.61K
Vốn dự trữ
--
10.34M
--
5.46M
--
5.41M
--
5.41M
Tổng vốn chủ sở hữu
--
6.81M
--
3.17M
--
4.41M
--
5.22M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký