Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ciss
/
C3is Inc
CISS
3.200
USD
+0.030
+0.95%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
3.200
USD
+3.200
Sau giờ giao dịch (ET)
2.26M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
C3is Inc
3.200
+0.030
+0.95%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
-32.22%
8.67M
-31.69%
9.41M
-8.32%
9.27M
535.68%
10.83M
305.86%
12.79M
241.50%
13.78M
87.09%
10.11M
-68.07%
1.70M
131.11%
3.15M
--
4.03M
--
5.40M
--
5.33M
--
1.36M
Doanh thu
-32.22%
8.67M
-31.69%
9.41M
-8.32%
9.27M
535.68%
10.83M
305.86%
12.79M
241.50%
13.78M
87.09%
10.11M
-68.07%
1.70M
131.11%
3.15M
--
4.03M
--
5.40M
--
5.33M
--
1.36M
Chi phí doanh thu
9.95%
6.63M
6.08%
7.66M
47.06%
8.31M
289.01%
6.67M
183.27%
6.03M
170.04%
7.22M
522.79%
5.65M
-9.04%
1.72M
50.44%
2.13M
--
2.67M
--
907.53K
--
1.89M
--
1.41M
Chi phí hoạt động
-2.82%
7.44M
7.89%
8.29M
44.04%
8.87M
258.94%
7.42M
218.80%
7.65M
166.78%
7.69M
523.96%
6.16M
5.96%
2.07M
65.12%
2.40M
--
2.88M
--
986.93K
--
1.95M
--
1.45M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
17.59%
1.63M
17.59%
1.63M
17.59%
1.63M
130.49%
1.54M
106.29%
1.38M
147.73%
1.38M
--
1.38M
102.97%
670.06K
349.56%
670.06K
--
557.97K
--
0.00
--
330.12K
--
149.05K
Chi phí hoạt động khác
--
--
--
-1.67M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
-75.99%
1.23M
-81.62%
1.12M
-89.98%
395.71K
1036.15%
3.41M
583.96%
5.14M
428.13%
6.09M
-10.56%
3.95M
-110.76%
-363.96K
935.50%
751.44K
--
1.15M
--
4.42M
--
3.38M
--
-89.94K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-28.41%
149.76K
265.35%
131.92K
--
176.33K
--
433.39K
--
209.18K
-14.62%
36.11K
--
--
--
--
--
--
--
42.29K
--
17.09K
--
331.00
--
--
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-56.08%
330.55K
-55.81%
330.00K
-28.52%
443.39K
223455.90%
947.88K
246636.39%
752.55K
123956.48%
746.82K
623.93%
620.28K
-99.29%
424.00
-99.37%
305.00
--
602.00
--
85.68K
--
59.72K
--
48.75K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
98.15%
-3.33K
-98.85%
2.21K
5224.77%
120.18K
-8996.11%
-103.02K
-81014.41%
-179.63K
5600.15%
192.04K
-60.05%
2.26K
-76.60%
1.16K
-75.20%
222.00
--
3.37K
--
5.65K
--
4.95K
--
895.00
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
1190.19%
6.87M
--
-776.26K
--
4.83M
--
-14.55M
--
-629.87K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
9.27M
--
--
--
--
Thu nhập trước thuế
109.07%
7.92M
-97.35%
147.40K
52.34%
5.07M
-3136.80%
-11.76M
403.97%
3.79M
365.00%
5.57M
-75.54%
3.33M
-110.91%
-363.23K
645.28%
751.35K
--
1.20M
--
13.62M
--
3.33M
--
-137.79K
Doanh thu sau thuế
109.07%
7.92M
-97.35%
147.40K
52.34%
5.07M
-3136.80%
-11.76M
403.97%
3.79M
365.00%
5.57M
-75.54%
3.33M
-110.91%
-363.23K
645.28%
751.35K
--
1.20M
--
13.62M
--
3.33M
--
-137.79K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
109.07%
7.92M
-97.35%
147.40K
52.34%
5.07M
-3136.80%
-11.76M
403.97%
3.79M
365.00%
5.57M
-75.54%
3.33M
-110.91%
-363.23K
645.28%
751.35K
--
1.20M
--
13.62M
--
3.33M
--
-137.79K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
109.07%
7.92M
-135.06%
-1.76M
54.22%
4.84M
-3010.58%
-11.95M
403.97%
3.79M
318.94%
5.02M
-76.95%
3.14M
-111.54%
-384.06K
645.28%
751.35K
--
1.20M
--
13.62M
--
3.33M
--
-137.79K
Cổ tức cổ phần ưu đãi
--
--
424.61%
1.91M
0.00%
191.67K
810.01%
189.58K
--
--
--
363.63K
--
191.67K
--
20.83K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
109.07%
7.92M
-135.06%
-1.76M
54.22%
4.84M
-3010.58%
-11.95M
403.97%
3.79M
318.94%
5.02M
-76.95%
3.14M
-111.54%
-384.06K
645.28%
751.35K
--
1.20M
--
13.62M
--
3.33M
--
-137.79K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-98.38%
17.02
-100.27%
-3.78
-91.88%
10.41
-171.98%
-42.63
3315.25%
1.05K
2738.47%
1.39K
-76.95%
128.16
-111.53%
-15.68
645.33%
30.68
--
48.93
--
556.08
--
135.91
--
-5.63
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-95.62%
17.02
-100.73%
-3.78
-91.88%
10.41
-171.98%
-42.63
1167.24%
388.73
953.28%
515.37
-76.95%
128.16
-111.53%
-15.68
645.33%
30.68
--
48.93
--
556.08
--
135.91
--
-5.63
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký