tradingkey.logo

C3is Inc

CISS

3.200USD

+0.030+0.95%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.26MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
-32.22%8.67M
-31.69%9.41M
-8.32%9.27M
535.68%10.83M
305.86%12.79M
241.50%13.78M
87.09%10.11M
-68.07%1.70M
131.11%3.15M
--4.03M
--5.40M
--5.33M
--1.36M
Doanh thu
-32.22%8.67M
-31.69%9.41M
-8.32%9.27M
535.68%10.83M
305.86%12.79M
241.50%13.78M
87.09%10.11M
-68.07%1.70M
131.11%3.15M
--4.03M
--5.40M
--5.33M
--1.36M
Chi phí doanh thu
9.95%6.63M
6.08%7.66M
47.06%8.31M
289.01%6.67M
183.27%6.03M
170.04%7.22M
522.79%5.65M
-9.04%1.72M
50.44%2.13M
--2.67M
--907.53K
--1.89M
--1.41M
Chi phí hoạt động
-2.82%7.44M
7.89%8.29M
44.04%8.87M
258.94%7.42M
218.80%7.65M
166.78%7.69M
523.96%6.16M
5.96%2.07M
65.12%2.40M
--2.88M
--986.93K
--1.95M
--1.45M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
17.59%1.63M
17.59%1.63M
17.59%1.63M
130.49%1.54M
106.29%1.38M
147.73%1.38M
--1.38M
102.97%670.06K
349.56%670.06K
--557.97K
--0.00
--330.12K
--149.05K
Chi phí hoạt động khác
----
---1.67M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-75.99%1.23M
-81.62%1.12M
-89.98%395.71K
1036.15%3.41M
583.96%5.14M
428.13%6.09M
-10.56%3.95M
-110.76%-363.96K
935.50%751.44K
--1.15M
--4.42M
--3.38M
---89.94K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-28.41%149.76K
265.35%131.92K
--176.33K
--433.39K
--209.18K
-14.62%36.11K
----
----
----
--42.29K
--17.09K
--331.00
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-56.08%330.55K
-55.81%330.00K
-28.52%443.39K
223455.90%947.88K
246636.39%752.55K
123956.48%746.82K
623.93%620.28K
-99.29%424.00
-99.37%305.00
--602.00
--85.68K
--59.72K
--48.75K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
98.15%-3.33K
-98.85%2.21K
5224.77%120.18K
-8996.11%-103.02K
-81014.41%-179.63K
5600.15%192.04K
-60.05%2.26K
-76.60%1.16K
-75.20%222.00
--3.37K
--5.65K
--4.95K
--895.00
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
1190.19%6.87M
---776.26K
--4.83M
---14.55M
---629.87K
----
----
----
----
----
----
----
----
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--9.27M
----
----
Thu nhập trước thuế
109.07%7.92M
-97.35%147.40K
52.34%5.07M
-3136.80%-11.76M
403.97%3.79M
365.00%5.57M
-75.54%3.33M
-110.91%-363.23K
645.28%751.35K
--1.20M
--13.62M
--3.33M
---137.79K
Doanh thu sau thuế
109.07%7.92M
-97.35%147.40K
52.34%5.07M
-3136.80%-11.76M
403.97%3.79M
365.00%5.57M
-75.54%3.33M
-110.91%-363.23K
645.28%751.35K
--1.20M
--13.62M
--3.33M
---137.79K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
109.07%7.92M
-97.35%147.40K
52.34%5.07M
-3136.80%-11.76M
403.97%3.79M
365.00%5.57M
-75.54%3.33M
-110.91%-363.23K
645.28%751.35K
--1.20M
--13.62M
--3.33M
---137.79K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
109.07%7.92M
-135.06%-1.76M
54.22%4.84M
-3010.58%-11.95M
403.97%3.79M
318.94%5.02M
-76.95%3.14M
-111.54%-384.06K
645.28%751.35K
--1.20M
--13.62M
--3.33M
---137.79K
Cổ tức cổ phần ưu đãi
----
424.61%1.91M
0.00%191.67K
810.01%189.58K
----
--363.63K
--191.67K
--20.83K
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
109.07%7.92M
-135.06%-1.76M
54.22%4.84M
-3010.58%-11.95M
403.97%3.79M
318.94%5.02M
-76.95%3.14M
-111.54%-384.06K
645.28%751.35K
--1.20M
--13.62M
--3.33M
---137.79K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-98.38%17.02
-100.27%-3.78
-91.88%10.41
-171.98%-42.63
3315.25%1.05K
2738.47%1.39K
-76.95%128.16
-111.53%-15.68
645.33%30.68
--48.93
--556.08
--135.91
---5.63
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-95.62%17.02
-100.73%-3.78
-91.88%10.41
-171.98%-42.63
1167.24%388.73
953.28%515.37
-76.95%128.16
-111.53%-15.68
645.33%30.68
--48.93
--556.08
--135.91
---5.63
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI