tradingkey.logo

C3is Inc

CISS

3.200USD

+0.030+0.95%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.26MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-55.10%15.69M
38.90%12.59M
-10.42%8.02M
810.34%45.52M
--34.95M
--9.06M
--8.95M
--5.00M
----
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-44.28%15.69M
567.40%4.64M
-10.42%8.02M
546.34%32.32M
--28.16M
--695.29K
--8.95M
--5.00M
----
-Đầu tư ngắn hạn
-100.00%0.00
-5.02%7.95M
----
--13.20M
--6.78M
--8.37M
----
----
----
Các khoản phải thu
-26.90%3.10M
-73.04%2.82M
49.11%4.68M
191.13%3.18M
286.02%4.24M
--10.44M
--3.14M
--1.09M
--1.10M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-26.90%3.10M
-73.04%2.82M
-36.38%2.00M
242.19%3.18M
345.60%4.24M
--10.44M
--3.14M
--928.86K
--950.52K
-Các khoản phải thu khác
----
----
--2.69M
----
----
--0.00
----
--162.92K
--146.71K
Hàng tồn kho
75.57%1.60M
28.27%884.15K
-58.70%851.48K
620.77%1.11M
126.75%912.79K
--689.27K
--2.06M
--153.92K
--402.55K
Chi phí trả trước
-66.09%18.63K
-72.65%21.95K
-47.28%9.70K
-72.94%44.34K
71.66%54.94K
--80.27K
--18.40K
--163.86K
--32.00K
Tài sản ngắn hạn khác
--662.59K
-15.00%28.77K
-42.38%64.98K
--158.05K
----
--33.85K
--112.78K
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-47.52%21.07M
-19.55%16.34M
-4.60%13.63M
680.20%50.01M
2521.24%40.15M
--20.31M
--14.28M
--6.41M
--1.53M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
11.85%82.52M
11.96%84.15M
12.06%85.78M
133.09%87.40M
93.31%73.78M
--75.16M
--76.54M
--37.50M
--38.17M
-Tài sản cố định
----
----
----
----
----
--79.82M
--79.82M
--39.39M
--39.39M
-Khấu hao lũy kế
----
----
----
----
----
--4.66M
--3.28M
--1.90M
--1.23M
Tài sản dài hạn khác
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản dài hạn
11.85%82.52M
11.96%84.15M
12.06%85.78M
133.09%87.40M
93.31%73.78M
--75.16M
--76.54M
--37.50M
--38.17M
Tổng tài sản
-9.07%103.60M
5.26%100.49M
9.44%99.40M
212.96%137.41M
186.99%113.93M
--95.47M
--90.83M
--43.91M
--39.70M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-55.35%17.65M
-57.65%16.32M
-62.78%14.55M
14076.56%54.73M
15720.72%39.53M
--38.53M
--39.10M
--386.07K
--249.85K
Chi phí trích trước
38.79%1.23M
100.55%1.27M
211.41%1.70M
211.46%878.44K
--885.35K
--634.30K
--544.47K
--282.05K
----
Nợ phải trả hoãn lại
-55.01%80.68K
-24.89%162.11K
--741.70K
--32.81K
--179.33K
--215.84K
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
-55.35%17.73M
-57.46%16.48M
-60.89%15.29M
14085.05%54.76M
15792.50%39.71M
--38.75M
--39.10M
--386.07K
--249.85K
Tổng nợ ngắn hạn
-49.95%20.82M
-53.19%18.69M
-54.48%18.47M
4127.82%56.61M
5391.86%41.60M
--39.93M
--40.57M
--1.34M
--757.55K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Các khoản nợ phát sinh
-42.37%3.57M
--10.44M
--9.66M
--14.49M
--6.20M
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
-42.37%3.57M
--10.44M
--9.66M
--14.49M
--6.20M
----
----
----
----
Tổng các khoản nợ
-48.97%24.39M
-27.05%29.13M
-30.67%28.13M
5209.70%71.10M
6209.68%47.80M
--39.93M
--40.57M
--1.34M
--757.55K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
25.64%71.67M
50.66%71.10M
46.99%69.25M
62.51%69.17M
--57.04M
--47.19M
--47.11M
--42.56M
----
Lợi nhuận giữ lại
-17.14%7.52M
-96.92%257.05K
-35.69%2.02M
-111574.94%-2.87M
--9.08M
--8.35M
--3.14M
---2.57K
----
Vốn dự trữ
25.68%71.67M
50.65%71.09M
47.02%69.14M
62.39%69.07M
--57.03M
--47.19M
--47.03M
--42.53M
----
Tổng vốn chủ sở hữu
19.77%79.20M
28.48%71.36M
41.83%71.27M
55.78%66.31M
69.83%66.13M
--55.54M
--50.25M
--42.57M
--38.94M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI