Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ciss
/
C3is Inc
CISS
3.200
USD
+0.030
+0.95%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
2.26M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
C3is Inc
3.200
+0.030
+0.95%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-77.73%
3.29M
1866.47%
4.76M
-131.91%
-1.18M
566.82%
6.60M
1997.68%
14.79M
--
242.28K
--
3.70M
--
989.68K
--
705.24K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
109.07%
7.92M
-97.35%
147.40K
52.34%
5.07M
-3136.80%
-11.76M
403.97%
3.79M
--
5.57M
--
3.33M
--
-363.23K
--
751.35K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
17.59%
1.63M
17.59%
1.63M
17.59%
1.63M
130.49%
1.54M
106.29%
1.38M
--
1.38M
--
1.38M
--
670.06K
--
670.06K
Các mục phi tiền mặt khác
-87.93%
15.87K
--
15.05K
--
15.98K
--
25.41K
--
131.51K
--
--
--
--
--
--
--
--
Thay đổi trong vốn lưu động
-93.66%
489.44K
131.76%
2.07M
-211.41%
-3.15M
218.78%
2.18M
1178.13%
7.72M
--
-6.51M
--
-1.01M
--
682.84K
--
-716.18K
-Thay đổi các khoản phải thu
-104.52%
-280.86K
128.37%
2.03M
24.65%
-1.67M
4778.24%
1.06M
2351.74%
6.21M
--
-7.16M
--
-2.21M
--
21.67K
--
-275.70K
-Thay đổi hàng tồn kho
-221.44%
-718.47K
-102.38%
-32.67K
113.52%
257.93K
-179.08%
-196.62K
5.65%
-223.52K
--
1.37M
--
-1.91M
--
248.63K
--
-236.90K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-1192.32%
-646.37K
-47.80%
8.91K
241.78%
111.73K
33.53%
-87.65K
1264.71%
59.17K
--
17.06K
--
32.69K
--
-131.86K
--
4.34K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-123.04%
-81.43K
-368.53%
-579.59K
--
708.89K
--
-146.51K
--
-36.51K
--
215.84K
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-77.73%
3.29M
1866.47%
4.76M
-131.91%
-1.18M
566.82%
6.60M
1997.68%
14.79M
--
242.28K
--
3.70M
--
989.68K
--
705.24K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
--
1.62M
--
--
--
0.00
--
4.30M
--
--
--
--
Chi phí vốn
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
--
1.62M
--
--
--
0.00
--
4.30M
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
--
1.62M
--
--
--
0.00
--
4.30M
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
447.43%
7.95M
2.19%
-7.95M
--
13.20M
--
-6.44M
--
1.45M
--
-8.13M
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
447.43%
7.95M
2.19%
-7.95M
406.98%
13.20M
--
-8.06M
--
1.45M
--
-8.13M
--
-4.30M
--
--
--
--
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-101.71%
-191.67K
48.18%
-191.67K
-898.69%
-36.32M
40.09%
5.62M
1691.32%
11.22M
--
-369.89K
--
4.55M
--
4.01M
--
-705.24K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
13.15M
--
0.00
--
5.00M
--
--
--
--
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
0.00%
191.67K
-20.69%
191.67K
--
189.58K
--
189.58K
--
191.67K
--
241.67K
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
--
--
0.00
--
0.00
--
5.85M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
100.00%
0.00
-7825.90%
-36.13M
-101.12%
-44.92K
-145.83%
-1.73M
--
-128.22K
--
-455.85K
--
4.01M
--
-705.24K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-101.71%
-191.67K
48.18%
-191.67K
-898.69%
-36.32M
40.09%
5.62M
1691.32%
11.22M
--
-369.89K
--
4.55M
--
4.01M
--
-705.24K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
567.40%
4.64M
-10.42%
8.02M
546.34%
32.32M
--
28.16M
--
695.29K
--
8.95M
--
5.00M
--
0.00
--
0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-59.77%
11.05M
59.10%
-3.38M
-715.31%
-24.30M
-16.93%
4.15M
--
27.47M
--
-8.25M
--
3.95M
--
5.00M
--
0.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-44.28%
15.69M
567.40%
4.64M
-10.42%
8.02M
546.34%
32.32M
--
28.16M
--
695.29K
--
8.95M
--
5.00M
--
0.00
Dòng tiền tự do
-77.73%
3.29M
1866.47%
4.76M
-97.50%
-1.18M
--
4.98M
--
14.79M
--
242.28K
--
-598.05K
--
--
--
--
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký