Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của C3is Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
324.02%2.65M
-107.70%-508.41K
-77.73%3.29M
1866.47%4.76M
-131.91%-1.18M
566.82%6.60M
1997.68%14.79M
--242.28K
--3.70M
--989.68K
--705.24K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-47.36%2.67M
54.68%-5.33M
109.07%7.92M
-97.35%147.40K
52.34%5.07M
-3136.80%-11.76M
403.97%3.79M
--5.57M
--3.33M
---363.23K
--751.35K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
0.00%1.63M
5.25%1.63M
17.59%1.63M
17.59%1.63M
17.59%1.63M
130.49%1.54M
106.29%1.38M
--1.38M
--1.38M
--670.06K
--670.06K
Các mục phi tiền mặt khác
4.89%16.76K
-32.59%17.13K
-87.93%15.87K
--15.05K
--15.98K
--25.41K
--131.51K
----
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
240.38%4.42M
-251.42%-3.30M
-93.66%489.44K
131.76%2.07M
-211.41%-3.15M
218.78%2.18M
1178.13%7.72M
---6.51M
---1.01M
--682.84K
---716.18K
-Thay đổi các khoản phải thu
231.49%2.19M
-344.64%-2.59M
-104.52%-280.86K
128.37%2.03M
24.65%-1.67M
4778.24%1.06M
2351.74%6.21M
---7.16M
---2.21M
--21.67K
---275.70K
-Thay đổi hàng tồn kho
107.03%533.99K
334.15%460.39K
-221.44%-718.47K
-102.38%-32.67K
113.52%257.93K
-179.08%-196.62K
5.65%-223.52K
--1.37M
---1.91M
--248.63K
---236.90K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-249.70%-167.26K
809.93%622.24K
-1192.32%-646.37K
-47.80%8.91K
241.78%111.73K
33.53%-87.65K
1264.71%59.17K
--17.06K
--32.69K
---131.86K
--4.34K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-96.25%26.60K
123.88%34.99K
-123.04%-81.43K
-368.53%-579.59K
--708.89K
---146.51K
---36.51K
--215.84K
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
324.02%2.65M
-107.70%-508.41K
-77.73%3.29M
1866.47%4.76M
-131.91%-1.18M
566.82%6.60M
1997.68%14.79M
--242.28K
--3.70M
--989.68K
--705.24K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--161.90K
----
----
--0.00
-100.00%0.00
--1.62M
----
--0.00
--4.30M
----
----
Chi phí vốn
--161.90K
----
----
--0.00
-100.00%0.00
--1.62M
----
--0.00
--4.30M
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--161.90K
----
----
--0.00
-100.00%0.00
--1.62M
----
--0.00
--4.30M
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
---3.60M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-128.50%-3.76M
75.16%-1.60M
447.43%7.95M
2.19%-7.95M
--13.20M
---6.44M
--1.45M
---8.13M
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-128.50%-3.76M
80.16%-1.60M
447.43%7.95M
2.19%-7.95M
406.98%13.20M
---8.06M
--1.45M
---8.13M
---4.30M
----
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
105.10%1.85M
-329.76%-12.91M
-101.71%-191.67K
48.18%-191.67K
-898.69%-36.32M
40.09%5.62M
1691.32%11.22M
---369.89K
--4.55M
--4.01M
---705.24K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--13.15M
--0.00
--5.00M
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
0.00%189.58K
-1.10%187.50K
0.00%191.67K
-20.69%191.67K
--189.58K
--189.58K
--191.67K
--241.67K
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--2.04M
-88.71%660.81K
----
--0.00
--0.00
--5.85M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
100.00%0.00
-29687.19%-13.38M
----
100.00%0.00
-7825.90%-36.13M
-101.12%-44.92K
-145.83%-1.73M
---128.22K
---455.85K
--4.01M
---705.24K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
105.10%1.85M
-329.76%-12.91M
-101.71%-191.67K
48.18%-191.67K
-898.69%-36.32M
40.09%5.62M
1691.32%11.22M
---369.89K
--4.55M
--4.01M
---705.24K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-97.91%675.77K
-44.28%15.69M
567.40%4.64M
-10.42%8.02M
546.34%32.32M
--28.16M
--695.29K
--8.95M
--5.00M
--0.00
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
103.04%738.20K
-461.52%-15.02M
-59.77%11.05M
59.10%-3.38M
-715.31%-24.30M
-16.93%4.15M
--27.47M
---8.25M
--3.95M
--5.00M
--0.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-82.36%1.41M
-97.91%675.77K
-44.28%15.69M
567.40%4.64M
-10.42%8.02M
546.34%32.32M
--28.16M
--695.29K
--8.95M
--5.00M
--0.00
Dòng tiền tự do
310.31%2.48M
-110.22%-508.41K
-77.73%3.29M
1866.47%4.76M
-97.50%-1.18M
--4.98M
--14.79M
--242.28K
---598.05K
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.