tradingkey.logo

Cingulate Inc

CING

5.610USD

+0.510+10.00%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
21.46MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Chi phí hoạt động
25.70%3.71M
-8.66%6.21M
-42.92%3.28M
-49.61%3.21M
-23.42%2.95M
51.89%6.80M
44.89%5.75M
57.14%6.36M
-23.14%3.85M
69.05%4.48M
-74.03%3.97M
184.60%4.05M
276.60%5.01M
--2.65M
--15.28M
--1.42M
--1.33M
Chi phí R&D
23.00%2.22M
-13.16%4.33M
-63.59%1.43M
-57.78%1.88M
-15.11%1.81M
158.06%4.98M
84.82%3.92M
104.57%4.46M
-22.94%2.13M
52.94%1.93M
-63.34%2.12M
174.48%2.18M
391.06%2.76M
--1.26M
--5.79M
--793.59K
--562.52K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
1.03%165.29K
-6.98%160.30K
6.95%165.41K
5.46%163.78K
62.58%163.60K
92.06%172.32K
52.48%154.66K
53.11%155.30K
-0.79%100.63K
-50.02%89.72K
-42.86%101.43K
31.98%101.43K
-41.94%101.43K
--179.51K
--177.52K
--76.85K
--174.70K
Lợi nhuận hoạt động
-25.70%-3.71M
8.66%-6.21M
42.92%-3.28M
49.61%-3.21M
23.42%-2.95M
-51.89%-6.80M
-44.89%-5.75M
-57.14%-6.36M
23.14%-3.85M
-69.05%-4.48M
74.03%-3.97M
-184.60%-4.05M
-276.60%-5.01M
---2.65M
---15.28M
---1.42M
---1.33M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập trước thuế
-27.93%-3.80M
11.58%-6.13M
45.95%-3.23M
51.49%-3.21M
25.78%-2.97M
-50.59%-6.93M
-48.47%-5.98M
-63.75%-6.62M
19.96%-4.00M
-73.53%-4.61M
73.66%-4.03M
-182.10%-4.04M
-275.10%-5.00M
---2.65M
---15.29M
---1.43M
---1.33M
Thuế thu nhập
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
-27.93%-3.80M
11.58%-6.13M
45.95%-3.23M
51.49%-3.21M
25.78%-2.97M
-50.59%-6.93M
-48.47%-5.98M
-63.75%-6.62M
19.96%-4.00M
-73.53%-4.61M
73.66%-4.03M
-182.10%-4.04M
-275.10%-5.00M
---2.65M
---15.29M
---1.43M
---1.33M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-27.93%-3.80M
11.58%-6.13M
45.95%-3.23M
51.49%-3.21M
25.78%-2.97M
-50.59%-6.93M
-48.47%-5.98M
-63.75%-6.62M
19.96%-4.00M
-73.53%-4.61M
73.66%-4.03M
-182.10%-4.04M
-275.10%-5.00M
---2.65M
---15.29M
---1.43M
---1.33M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-27.93%-3.80M
11.58%-6.13M
45.95%-3.23M
51.49%-3.21M
25.78%-2.97M
-50.59%-6.93M
-48.47%-5.98M
-63.75%-6.62M
19.96%-4.00M
-73.53%-4.61M
73.66%-4.03M
-182.10%-4.04M
-275.10%-5.00M
---2.65M
---15.29M
---1.43M
---1.33M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-27.93%-3.80M
11.58%-6.13M
45.95%-3.23M
51.49%-3.21M
25.78%-2.97M
-50.59%-6.93M
-48.47%-5.98M
-63.75%-6.62M
19.96%-4.00M
-73.53%-4.61M
73.66%-4.03M
-182.10%-4.04M
-275.10%-5.00M
---2.65M
---15.29M
---1.43M
---1.33M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
85.54%-1.04
96.69%-1.86
97.48%-1.83
95.97%-5.47
91.51%-7.21
42.37%-56.31
15.06%-72.60
-58.36%-135.78
19.96%-84.99
-13.76%-97.73
52.38%-85.46
-410.01%-85.74
-578.25%-106.18
---85.91
---179.46
---16.81
---15.66
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
85.54%-1.04
96.69%-1.86
97.48%-1.83
51.62%-65.69
91.51%-7.21
42.37%-56.31
15.06%-72.60
-58.36%-135.78
19.96%-84.99
-13.76%-97.73
52.38%-85.46
-410.01%-85.74
-578.25%-106.18
---85.91
---179.46
---16.81
---15.66
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI