Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-cing
/
Cingulate Inc
CING
5.610
USD
+0.510
+10.00%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
5.610
USD
+5.610
Sau giờ giao dịch (ET)
21.46M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Cingulate Inc
5.610
+0.510
+10.00%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
47.31%
-4.61M
-59.21%
-4.08M
9.52%
-3.88M
62.16%
-1.74M
-144.55%
-8.75M
39.09%
-2.56M
-26.25%
-4.29M
-4.34%
-4.60M
7.45%
-3.58M
9.00%
-4.21M
-31.50%
-3.40M
--
-4.41M
-130.85%
-3.86M
--
-4.62M
--
-2.59M
--
-1.67M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-27.93%
-3.80M
11.58%
-6.13M
45.95%
-3.23M
51.49%
-3.21M
25.78%
-2.97M
-50.59%
-6.93M
-48.47%
-5.98M
-63.75%
-6.62M
19.96%
-4.00M
-73.53%
-4.61M
73.66%
-4.03M
--
-4.04M
-275.10%
-5.00M
--
-2.65M
--
-15.29M
--
-1.33M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
1.03%
165.29K
-6.98%
160.30K
6.95%
165.41K
5.46%
163.78K
62.58%
163.60K
92.06%
172.32K
52.48%
154.66K
53.11%
155.30K
-0.79%
100.63K
-50.02%
89.72K
-42.86%
101.43K
--
101.43K
-41.94%
101.43K
--
179.51K
--
177.52K
--
174.70K
Các mục phi tiền mặt khác
--
84.65K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
0.00
--
--
--
2.95K
--
-2.95K
--
0.00
--
12.74M
--
0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
76.84%
-1.41M
-54.72%
1.83M
-193.43%
-1.21M
-43.47%
927.08K
-5048.23%
-6.10M
3851.66%
4.05M
304.39%
1.30M
339.99%
1.64M
-85.64%
123.32K
104.67%
102.37K
252.01%
320.52K
--
-683.31K
266.87%
859.03K
--
-2.19M
--
-210.86K
--
-514.77K
-Thay đổi các khoản phải thu
-223.22%
-15.25K
-174.05%
-24.08K
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
-93.89%
12.38K
95.30%
-8.79K
-68.05%
29.63K
-100.69%
-3.52K
420.82%
202.48K
43.85%
-187.08K
220.85%
92.76K
--
511.26K
171.82%
38.88K
--
-333.19K
--
-76.76K
--
-54.13K
-Thay đổi chi phí trả trước
52.58%
-521.28K
120.21%
878.06K
-205.48%
-782.98K
230.93%
1.09M
-471.04%
-1.10M
238.71%
398.73K
429.58%
742.27K
171.90%
330.14K
-24.27%
296.25K
-118.13%
-287.45K
86.38%
-225.21K
--
-459.14K
308.88%
391.22K
--
1.59M
--
-1.65M
--
-187.29K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
82.92%
-852.91K
-72.75%
1.00M
-174.26%
-404.33K
-110.73%
-142.89K
-1292.24%
-5.00M
519.28%
3.68M
15.94%
544.46K
285.42%
1.33M
-180.38%
-358.78K
117.44%
593.54K
-69.45%
469.61K
--
-718.52K
273.22%
446.37K
--
-3.40M
--
1.54M
--
-257.69K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
16.96%
73.78K
1.97%
70.99K
1.69%
68.24K
1.43%
65.58K
1.15%
63.08K
15.73%
69.62K
15.68%
67.10K
15.61%
64.66K
15.72%
62.36K
15.91%
60.15K
16.10%
58.01K
--
55.93K
208.15%
53.89K
--
51.90K
--
49.97K
--
-49.83K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-784.19%
-97.52K
-2031.99%
-94.71K
-2063.62%
-91.98K
-1329.49%
-54.99K
233.72%
14.25K
-62.33%
4.90K
-62.96%
4.68K
-58.71%
4.47K
-44.30%
4.27K
125.95%
13.01K
-69.33%
12.64K
--
10.83K
-80.25%
7.67K
--
-50.15K
--
41.23K
--
38.83K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
47.31%
-4.61M
-59.21%
-4.08M
9.52%
-3.88M
62.16%
-1.74M
-144.55%
-8.75M
39.09%
-2.56M
-26.25%
-4.29M
-4.34%
-4.60M
7.45%
-3.58M
9.00%
-4.21M
-31.50%
-3.40M
--
-4.41M
-130.85%
-3.86M
--
-4.62M
--
-2.59M
--
-1.67M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--
--
6.15%
198.46K
--
-140.79K
7262400.00%
72.63K
119.49%
81.51K
30.72%
186.96K
--
0.00
--
1.00
257.07%
37.13K
-79.86%
143.02K
-100.00%
0.00
--
0.00
-84.35%
10.40K
--
710.01K
--
15.77K
--
66.47K
Chi phí vốn
--
--
6.15%
198.46K
--
--
7262400.00%
72.63K
119.49%
81.51K
30.72%
186.96K
--
0.00
--
1.00
257.07%
37.13K
-79.86%
143.02K
-100.00%
0.00
--
0.00
-84.35%
10.40K
--
710.01K
--
15.77K
--
66.47K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--
--
6.15%
198.46K
--
-140.79K
7262400.00%
72.63K
119.49%
81.51K
30.72%
186.96K
--
0.00
--
1.00
257.07%
37.13K
-79.86%
143.02K
-100.00%
0.00
--
0.00
-84.35%
10.40K
--
710.01K
--
15.77K
--
66.47K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
933.00
--
--
--
0.00
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
3.25K
--
-3.42K
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--
--
-6.15%
-198.46K
--
140.79K
-7262400.00%
-72.63K
-119.49%
-81.51K
-30.72%
-186.96K
-100.00%
0.00
99.96%
-1.00
-257.07%
-37.13K
79.86%
-143.02K
120.60%
3.25K
--
-2.48K
84.35%
-10.40K
--
-710.01K
--
-15.77K
--
-66.47K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-80.63%
1.92M
690.89%
6.45M
126.06%
13.40M
-66.35%
1.08M
252377.63%
9.89M
1008.26%
815.43K
18.66%
5.93M
85942.94%
3.21M
-6.46%
-3.92K
-100.45%
-89.78K
43.89%
5.00M
--
-3.75K
-100.27%
-3.68K
--
19.91M
--
3.47M
--
1.35M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-6.31%
-4.43K
120948.22%
4.96M
-6.08%
-4.29K
-100.14%
-4.23K
-6.30%
-4.17K
-6.29%
-4.10K
-100.08%
-4.04K
80100.53%
3.00M
-6.46%
-3.92K
99.17%
-3.86K
2024.39%
5.00M
--
-3.75K
89.37%
-3.68K
--
-464.12K
--
-259.63K
--
-34.65K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-80.59%
1.92M
81.76%
1.49M
125.98%
13.41M
396.35%
1.09M
--
9.89M
--
819.54K
--
5.93M
--
218.80K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
20.37M
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-4295850.00%
-85.92K
-100.00%
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
-2.00
--
3.73M
--
1.39M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-80.63%
1.92M
690.89%
6.45M
126.06%
13.40M
-66.35%
1.08M
252377.63%
9.89M
1008.26%
815.43K
18.66%
5.93M
85942.94%
3.21M
-6.46%
-3.92K
-100.45%
-89.78K
43.89%
5.00M
--
-3.75K
-100.27%
-3.68K
--
19.91M
--
3.47M
--
1.35M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
23197.38%
12.21M
405.47%
10.04M
8.89%
380.93K
-35.94%
1.11M
-99.02%
52.41K
-79.72%
1.99M
-95.73%
349.83K
-86.22%
1.74M
-67.52%
5.36M
411.41%
9.80M
684.80%
8.20M
--
12.61M
1277.07%
16.49M
--
1.92M
--
1.04M
--
1.20M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-353.66%
-2.69M
212.27%
2.17M
490.24%
9.66M
47.23%
-732.90K
129.34%
1.06M
56.44%
-1.93M
2.29%
1.64M
68.57%
-1.39M
6.73%
-3.62M
-130.45%
-4.44M
83.65%
1.60M
--
-4.42M
-895.96%
-3.88M
--
14.58M
--
871.10K
--
-389.43K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
754.62%
9.52M
23196.93%
12.21M
405.47%
10.04M
8.89%
380.93K
-35.94%
1.11M
-99.02%
52.42K
-79.72%
1.99M
-95.73%
349.83K
-86.22%
1.74M
-67.52%
5.36M
411.41%
9.80M
--
8.20M
1460.69%
12.61M
--
16.49M
--
1.92M
--
808.24K
Dòng tiền tự do
--
--
-55.60%
-4.28M
9.52%
-3.88M
60.58%
-1.81M
-144.30%
-8.83M
36.79%
-2.75M
-26.25%
-4.29M
-4.34%
-4.60M
6.74%
-3.61M
18.44%
-4.35M
-30.70%
-3.40M
--
-4.41M
-122.63%
-3.87M
--
-5.33M
--
-2.60M
--
-1.74M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký