tradingkey.logo

Cingulate Inc

CING
3.970USD
+0.110+2.85%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
23.73MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Cingulate Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-39.06%6.12M
2236.45%8.90M
754.62%9.52M
23196.93%12.21M
405.47%10.04M
8.89%380.93K
-35.94%1.11M
-99.02%52.42K
-79.72%1.99M
-95.73%349.83K
-86.22%1.74M
-67.53%5.36M
--9.80M
684.10%8.20M
--12.62M
--16.49M
--1.05M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-39.06%6.12M
2236.45%8.90M
754.62%9.52M
23196.93%12.21M
405.47%10.04M
8.89%380.93K
-35.94%1.11M
-99.02%52.42K
-79.72%1.99M
-95.73%349.83K
-86.22%1.74M
-67.52%5.36M
--9.80M
684.80%8.20M
--12.61M
--16.49M
--1.04M
-Đầu tư ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
--933.00
--933.00
--933.00
Các khoản phải thu
747.40%19.04K
-98.79%19.59K
1750.16%41.57K
80.04%26.32K
-61.50%2.25K
4458.25%1.62M
-92.97%2.25K
-93.76%14.62K
-87.67%5.84K
-74.68%35.47K
-95.09%31.95K
-66.04%234.43K
--47.35K
-50.01%140.11K
--651.37K
--690.25K
--280.30K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
747.40%19.04K
-98.79%19.59K
1750.16%41.57K
80.04%26.32K
-61.50%2.25K
4458.25%1.62M
-92.97%2.25K
-93.76%14.62K
-87.67%5.84K
-74.68%35.47K
-95.09%31.95K
-66.04%234.43K
--47.35K
-50.01%140.11K
--651.37K
--690.25K
--280.30K
Chi phí trả trước
-0.43%1.30M
151.41%1.30M
-41.37%944.43K
-17.28%423.16K
42.95%1.30M
-68.64%518.24K
-18.76%1.61M
-77.55%511.56K
-54.29%910.29K
-6.44%1.65M
51.68%1.98M
34.19%2.28M
--1.99M
188.75%1.77M
--1.31M
--1.70M
--611.70K
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--1.02M
Tổng tài sản ngắn hạn
-34.47%7.43M
306.31%10.22M
285.24%10.50M
2088.20%12.66M
290.83%11.34M
23.46%2.52M
-27.35%2.73M
-92.65%578.59K
-75.47%2.90M
-79.83%2.04M
-74.25%3.75M
-58.32%7.87M
--11.83M
241.81%10.10M
--14.57M
--18.88M
--2.96M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
37.97%3.09M
24.31%3.25M
-29.02%1.96M
-24.35%2.20M
-24.64%2.24M
-18.14%2.61M
-18.83%2.77M
-17.61%2.91M
-16.22%2.97M
-13.83%3.19M
-11.65%3.41M
-11.70%3.54M
--3.54M
-0.95%3.70M
--3.86M
--4.00M
--3.74M
-Tài sản cố định
26.59%6.80M
22.80%6.85M
-2.66%5.43M
-1.01%5.50M
-1.22%5.37M
1.38%5.58M
0.07%5.57M
-0.71%5.56M
-1.34%5.44M
-1.17%5.51M
-1.00%5.57M
-1.32%5.60M
--5.51M
10.39%5.57M
--5.63M
--5.67M
--5.05M
-Khấu hao lũy kế
18.48%3.72M
21.48%3.61M
23.33%3.46M
24.71%3.30M
26.92%3.14M
28.25%2.97M
29.89%2.81M
28.30%2.64M
25.39%2.47M
23.92%2.32M
22.25%2.16M
23.65%2.06M
--1.97M
42.77%1.87M
--1.77M
--1.67M
--1.31M
Tài sản dài hạn khác
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản dài hạn
37.97%3.09M
24.31%3.25M
-29.02%1.96M
-24.35%2.20M
-24.64%2.24M
-18.14%2.61M
-18.83%2.77M
-17.61%2.91M
-16.22%2.97M
-13.83%3.19M
-11.65%3.41M
-11.70%3.54M
--3.54M
-0.95%3.70M
--3.86M
--4.00M
--3.74M
Tổng tài sản
-22.54%10.52M
162.70%13.47M
126.95%12.47M
325.74%14.86M
131.34%13.58M
-1.92%5.13M
-23.29%5.49M
-69.39%3.49M
-61.82%5.87M
-62.13%5.23M
-61.14%7.16M
-50.17%11.41M
--15.38M
106.26%13.80M
--18.43M
--22.89M
--6.69M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--388.97K
--267.98K
--140.11K
-94.80%15.09K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-0.80%290.00K
--157.34K
--732.34K
--479.84K
--292.34K
----
----
----
--0.00
--74.67K
Chi phí trích trước
201.17%1.21M
-39.00%233.80K
-58.69%461.73K
-24.75%1.02M
-24.78%402.15K
34.06%383.31K
409.54%1.12M
126.05%1.36M
-20.28%534.67K
-8.23%285.93K
-70.99%219.34K
0.17%602.30K
--670.65K
-83.19%311.57K
--756.03K
--601.30K
--1.85M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
36065.85%3.18M
39109.43%5.13M
23707.77%4.12M
-16.09%2.53M
-99.71%8.81K
-99.84%13.10K
-99.65%17.33K
-39.85%3.02M
-39.85%3.02M
51383.09%8.02M
32611.44%5.02M
33127.70%5.02M
--5.02M
-97.87%15.57K
--15.34K
--15.10K
--732.13K
-Nợ ngắn hạn
--3.18M
--5.13M
--4.12M
-15.76%2.53M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-40.00%3.00M
-40.00%3.00M
--8.00M
--5.00M
--5.00M
--5.00M
----
----
--0.00
--500.33K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
-74.03%4.43K
-47.60%8.81K
-17.73%13.10K
6.29%17.33K
6.25%17.06K
6.29%16.80K
2.23%15.92K
6.29%16.30K
6.34%16.05K
--15.81K
-93.28%15.57K
--15.34K
--15.10K
--231.79K
Nợ ngắn hạn khác
--388.97K
--267.98K
--140.11K
-94.80%15.09K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-0.80%290.00K
--157.34K
--732.34K
--479.84K
--292.34K
----
----
----
--0.00
--74.67K
Tổng nợ ngắn hạn
281.34%5.88M
229.53%6.73M
150.09%5.62M
-51.38%4.97M
-73.09%1.54M
-81.42%2.04M
-66.28%2.25M
45.82%10.23M
-10.51%5.73M
1090.56%10.99M
308.26%6.66M
495.98%7.01M
--6.41M
-75.34%923.50K
--1.63M
--1.18M
--3.75M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--1.16M
--1.22M
2686.84%923.70K
1765.01%2.44M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-91.83%33.15K
-73.27%130.66K
-61.05%225.37K
-52.34%317.34K
-45.90%405.48K
-41.01%488.75K
--578.55K
-32.05%665.84K
--749.51K
--828.50K
--979.94K
-Nợ dài hạn
----
--0.00
--923.70K
--2.44M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--1.16M
--1.22M
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-91.83%33.15K
-73.27%130.66K
-61.05%225.37K
-52.34%317.34K
-45.90%405.48K
-41.01%488.75K
--578.55K
-32.05%665.84K
--749.51K
--828.50K
--979.94K
Nợ dài hạn khác
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--23.61K
Tổng nợ dài hạn
--1.16M
--1.22M
2686.84%923.70K
1703.77%2.44M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-92.16%33.15K
-73.52%135.10K
-61.24%234.16K
-52.40%331.07K
-46.01%422.80K
-41.08%510.24K
--604.14K
-33.63%695.48K
--783.12K
--866.04K
--1.05M
Tổng các khoản nợ
356.73%7.05M
289.42%7.96M
186.99%6.54M
-28.49%7.41M
-74.15%1.54M
-81.96%2.04M
-67.83%2.28M
37.72%10.36M
-14.89%5.97M
599.57%11.33M
193.34%7.08M
268.29%7.52M
--7.01M
-66.22%1.62M
--2.41M
--2.04M
--4.79M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
13.27%129.58M
19.94%122.59M
19.26%118.22M
34.70%115.94M
33.15%114.39M
38.25%102.21M
34.88%99.13M
17.44%86.07M
17.41%85.91M
1.33%73.93M
1.01%73.49M
0.99%73.29M
--73.17M
--72.96M
--72.76M
--72.58M
----
Lợi nhuận giữ lại
-23.20%-126.10M
-18.11%-117.08M
-17.07%-112.29M
-16.73%-108.49M
-19.01%-102.36M
-23.86%-99.13M
-30.65%-95.92M
-33.91%-92.94M
-32.72%-86.01M
-31.68%-80.03M
-29.40%-73.41M
-34.17%-69.41M
---64.80M
---60.78M
---56.74M
---51.73M
----
Vốn dự trữ
13.27%129.58M
19.94%122.59M
19.26%118.22M
34.70%115.94M
33.16%114.39M
38.25%102.21M
34.88%99.13M
17.44%86.07M
17.41%85.91M
1.32%73.93M
1.01%73.49M
0.99%73.29M
--73.17M
--72.96M
--72.76M
--72.57M
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
-2069.09%-3.25K
---2.78K
--165.00
--165.00
Tổng vốn chủ sở hữu
-71.14%3.47M
78.74%5.51M
84.41%5.93M
208.53%7.46M
12595.65%12.04M
150.57%3.08M
3840.65%3.22M
-276.95%-6.87M
-101.15%-96.33K
-150.05%-6.10M
-99.49%81.61K
-81.38%3.88M
--8.37M
541.52%12.18M
--16.02M
--20.84M
--1.90M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI