Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-chym
/
Chime Financial Inc
CHYM
34.270
USD
+1.640
+5.03%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
12.49B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Chime Financial Inc
34.270
+1.640
+5.03%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
32.34%
518.74M
39.12%
475.21M
32.32%
421.87M
24.92%
384.21M
26.25%
391.97M
--
341.59M
--
318.82M
--
307.57M
--
310.47M
Doanh thu
32.34%
518.74M
39.12%
475.21M
32.32%
421.87M
24.92%
384.21M
26.25%
391.97M
--
341.59M
--
318.82M
--
307.57M
--
310.47M
Chi phí doanh thu
24.45%
64.22M
41.67%
59.82M
-16.99%
57.13M
-13.13%
53.80M
-11.59%
51.60M
--
42.22M
--
68.82M
--
61.94M
--
58.37M
Chi phí hoạt động
31.70%
509.61M
30.48%
502.36M
13.94%
452.51M
8.19%
393.65M
5.09%
386.94M
--
385.01M
--
397.16M
--
363.86M
--
368.21M
Chi phí R&D
3.94%
77.88M
15.23%
78.87M
30.29%
80.40M
22.05%
75.37M
11.69%
74.93M
--
68.45M
--
61.71M
--
61.75M
--
67.09M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
38.67%
7.26M
92.71%
7.09M
91.42%
6.90M
111.08%
6.12M
92.29%
5.23M
--
3.68M
--
3.60M
--
2.90M
--
2.72M
Lợi nhuận hoạt động
81.58%
9.14M
37.47%
-27.15M
60.88%
-30.64M
83.23%
-9.44M
108.72%
5.03M
--
-43.41M
--
-78.34M
--
-56.29M
--
-57.74M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-49.05%
5.35M
-16.99%
8.23M
10.45%
10.82M
30.23%
9.90M
91.18%
10.51M
--
9.92M
--
9.79M
--
7.61M
--
5.50M
Thu nhập trước thuế
-6.76%
14.49M
43.54%
-18.91M
71.07%
-19.83M
100.95%
463.00K
129.75%
15.54M
--
-33.49M
--
-68.55M
--
-48.69M
--
-52.24M
Thuế thu nhập
528.73%
1.55M
1378.72%
695.00K
--
2.20M
11.43%
78.00K
-409.40%
-362.00K
--
47.00K
--
0.00
--
70.00K
--
117.00K
Doanh thu sau thuế
-18.64%
12.94M
41.54%
-19.61M
67.87%
-22.03M
100.79%
385.00K
130.37%
15.90M
--
-33.54M
--
-68.55M
--
-48.76M
--
-52.36M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-18.64%
12.94M
41.54%
-19.61M
67.87%
-22.03M
100.79%
385.00K
130.37%
15.90M
--
-33.54M
--
-68.55M
--
-48.76M
--
-52.36M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
--
0.00
41.54%
-19.61M
67.87%
-22.03M
100.79%
385.00K
100.00%
0.00
--
-33.54M
--
-68.55M
--
-48.76M
--
-52.36M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
-18.64%
12.94M
--
--
--
--
--
--
--
15.90M
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
--
0.00
41.54%
-19.61M
67.87%
-22.03M
100.79%
385.00K
100.00%
0.00
--
-33.54M
--
-68.55M
--
-48.76M
--
-52.36M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
41.54%
-0.05
67.87%
-0.06
100.79%
0.00
100.00%
0.00
--
-0.09
--
-0.19
--
-0.13
--
-0.14
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
88.96%
-0.01
67.87%
-0.06
100.79%
0.00
100.00%
0.00
--
-0.09
--
-0.19
--
-0.13
--
-0.14
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký