tradingkey.logo

Chime Financial Inc

CHYM
18.900USD
-0.290-1.51%
Đóng cửa 11/14, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
7.08BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--1.08B
--1.09B
--654.63M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--445.03M
--868.28M
--318.16M
-Đầu tư ngắn hạn
--633.74M
--225.06M
--336.47M
Các khoản phải thu
--346.65M
--343.71M
--341.76M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--226.61M
--218.71M
--237.88M
-Khoản vay phải thu
--109.00M
--114.12M
--100.11M
-Các khoản phải thu khác
--11.04M
--10.89M
--3.78M
Chi phí trả trước
--90.85M
--72.52M
--79.20M
Tài sản ngắn hạn khác
--242.63M
--226.50M
--190.24M
Tổng tài sản ngắn hạn
--1.76B
--1.74B
--1.27B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--172.13M
--134.68M
--137.80M
-Tài sản cố định
--238.59M
--194.03M
--190.16M
-Khấu hao lũy kế
--66.45M
--59.36M
--52.36M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--27.49M
----
----
Tài sản dài hạn khác
--31.28M
--31.72M
--32.37M
Tổng tài sản dài hạn
--203.41M
--166.40M
--170.17M
Tổng tài sản
--1.96B
--1.90B
--1.44B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--171.97M
--171.60M
--167.81M
Chi phí trích trước
--131.99M
--123.20M
--113.84M
Nợ ngắn hạn khác
--171.97M
--171.60M
--167.81M
Tổng nợ ngắn hạn
--355.92M
--359.70M
--333.55M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--125.84M
--74.77M
--77.43M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--125.84M
--74.77M
--77.43M
Nợ dài hạn khác
--37.28M
--39.91M
--43.01M
Tổng nợ dài hạn
--163.12M
--114.68M
--120.44M
Tổng các khoản nợ
--519.04M
--474.38M
--453.98M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--4.77B
--4.70B
--442.83M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
--2.89B
Lợi nhuận giữ lại
---3.33B
---3.27B
---2.35B
Vốn dự trữ
--4.77B
--4.70B
--442.83M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
---79.00K
---116.00K
--294.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
--1.44B
--1.43B
--982.02M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
KeyAI