tradingkey.logo

Chime Financial Inc

CHYM
20.800USD
-0.440-2.07%
Đóng cửa 09/29, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
7.71BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--1.09B
--654.63M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--868.28M
--318.16M
-Đầu tư ngắn hạn
--225.06M
--336.47M
Các khoản phải thu
--343.71M
--341.76M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--218.71M
--237.88M
-Khoản vay phải thu
--114.12M
--100.11M
-Các khoản phải thu khác
--10.89M
--3.78M
Chi phí trả trước
--72.52M
--79.20M
Tài sản ngắn hạn khác
--226.50M
--190.24M
Tổng tài sản ngắn hạn
--1.74B
--1.27B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--134.68M
--137.80M
-Tài sản cố định
--194.03M
--190.16M
-Khấu hao lũy kế
--59.36M
--52.36M
Tài sản dài hạn khác
--31.72M
--32.37M
Tổng tài sản dài hạn
--166.40M
--170.17M
Tổng tài sản
--1.90B
--1.44B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--171.60M
--167.81M
Chi phí trích trước
--123.20M
--113.84M
Nợ ngắn hạn khác
--171.60M
--167.81M
Tổng nợ ngắn hạn
--359.70M
--333.55M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--74.77M
--77.43M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--74.77M
--77.43M
Nợ dài hạn khác
--39.91M
--43.01M
Tổng nợ dài hạn
--114.68M
--120.44M
Tổng các khoản nợ
--474.38M
--453.98M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--4.70B
--442.83M
Cổ phiếu ưu đãi
----
--2.89B
Lợi nhuận giữ lại
---3.27B
---2.35B
Vốn dự trữ
--4.70B
--442.83M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
---116.00K
--294.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
--1.43B
--982.02M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI