tradingkey.logo

Chime Financial Inc

CHYM
20.800USD
-0.440-2.07%
Đóng cửa 09/29, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
7.71BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
--28.49M
-135.69%-25.75M
--72.16M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---923.38M
-18.64%12.94M
--15.90M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--7.41M
33.30%7.26M
--5.45M
Các mục phi tiền mặt khác
--43.82M
331.52%40.33M
--9.35M
Thay đổi trong vốn lưu động
---25.86M
-714.31%-125.26M
--20.39M
-Thay đổi các khoản phải thu
--11.81M
-118.50%-26.16M
---11.97M
-Thay đổi chi phí trả trước
--7.25M
-102.38%-8.68M
---4.29M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
---35.41M
-81.91%4.15M
--22.95M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
---521.00K
-22.10%-18.46M
---15.12M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
--28.49M
-135.69%-25.75M
--72.16M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--5.23M
118.57%4.79M
--2.19M
Chi phí vốn
--5.23M
118.57%4.79M
--2.19M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--2.04M
5589.29%1.59M
--28.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--3.19M
47.78%3.20M
--2.16M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--111.97M
1073.12%33.70M
---3.46M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
---34.31M
---22.21M
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--72.42M
218.50%6.70M
---5.66M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--450.06M
-170.39%-126.00K
--179.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--772.56M
100.00%0.00
---29.00K
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--410.00K
244.71%717.00K
--208.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---322.91M
---843.00K
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--450.06M
-170.39%-126.00K
--179.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--330.82M
45.99%350.00M
--239.75M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
--550.98M
-128.76%-19.18M
--66.68M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--881.80M
7.96%330.82M
--306.43M
Dòng tiền tự do
--23.27M
-143.65%-30.54M
--69.97M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
KeyAI