Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Channel Therapeutics Corp tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Channel Therapeutics Corp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Chi phí hoạt động
-5.17%1.83M
-52.95%1.83M
58.57%2.05M
126.99%1.76M
111.46%1.93M
456.52%3.88M
24.60%1.29M
161.97%777.16K
217.73%914.58K
231.94%696.98K
462.60%1.04M
--296.65K
--287.85K
--209.97K
--184.26K
Chi phí R&D
-58.36%194.30K
-87.57%285.24K
743.93%414.64K
-74.07%12.96K
150.71%466.61K
678.80%2.29M
75.59%49.13K
87.99%49.95K
336.97%186.12K
390.50%294.58K
-13.14%27.98K
--26.57K
--42.59K
--60.06K
--32.21K
Lợi nhuận hoạt động
5.17%-1.83M
52.95%-1.83M
-58.57%-2.05M
-126.99%-1.76M
-111.46%-1.93M
-456.52%-3.88M
-24.60%-1.29M
-161.97%-777.16K
-217.73%-914.58K
-231.94%-696.98K
-462.60%-1.04M
---296.65K
---287.85K
---209.97K
---184.26K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-78.73%133.63K
-32.66%107.97K
-69.99%39.02K
-93.72%11.06K
1108.87%628.35K
276.27%160.34K
243.82%130.01K
371.08%176.19K
129.94%51.98K
--42.61K
--37.81K
--37.40K
--22.61K
--0.00
--0.00
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
--0.00
--363.09K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
--6.28K
--29.61K
--3.53K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
23.21%-1.97M
52.30%-1.93M
-19.20%-1.69M
-85.83%-1.77M
-165.10%-2.56M
-446.13%-4.04M
-32.32%-1.42M
-185.39%-953.35K
-211.34%-966.56K
-252.24%-739.59K
-483.12%-1.07M
---334.06K
---310.45K
---209.97K
---184.26K
Thuế thu nhập
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
23.21%-1.97M
52.30%-1.93M
-19.20%-1.69M
-85.83%-1.77M
-165.10%-2.56M
-446.13%-4.04M
-32.32%-1.42M
-185.39%-953.35K
-211.34%-966.56K
-252.24%-739.59K
-483.12%-1.07M
---334.06K
---310.45K
---209.97K
---184.26K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
23.21%-1.97M
52.30%-1.93M
-19.20%-1.69M
-85.83%-1.77M
-165.10%-2.56M
-446.13%-4.04M
-32.32%-1.42M
-185.39%-953.35K
-211.34%-966.56K
-252.24%-739.59K
-483.12%-1.07M
---334.06K
---310.45K
---209.97K
---184.26K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
23.21%-1.97M
52.30%-1.93M
-19.20%-1.69M
-85.83%-1.77M
-165.10%-2.56M
-446.13%-4.04M
-32.32%-1.42M
-185.39%-953.35K
-211.34%-966.56K
-252.24%-739.59K
-483.12%-1.07M
---334.06K
---310.45K
---209.97K
---184.26K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
23.21%-1.97M
52.30%-1.93M
-19.20%-1.69M
-85.83%-1.77M
-165.10%-2.56M
-446.13%-4.04M
-32.32%-1.42M
-185.39%-953.35K
-211.34%-966.56K
-252.24%-739.59K
-483.12%-1.07M
---334.06K
---310.45K
---209.97K
---184.26K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
41.22%-0.32
54.43%-0.32
-18.68%-0.29
-85.63%-0.31
-225.93%-0.55
-446.15%-0.70
-32.32%-0.25
-185.39%-0.17
-211.33%-0.17
-252.18%-0.13
-483.10%-0.19
---0.06
---0.05
---0.04
---0.03
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
41.22%-0.32
54.43%-0.32
-18.68%-0.29
-85.63%-0.31
-225.93%-0.55
-446.15%-0.70
-32.32%-0.25
-185.39%-0.17
-211.33%-0.17
-252.18%-0.13
-483.10%-0.19
---0.06
---0.05
---0.04
---0.03
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo thu nhập là gì?
Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.