tradingkey.logo

Channel Therapeutics Corp

CHRO

1.350USD

+0.090+7.14%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
8.35MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
68.27%-632.13K
-87.85%-670.26K
30.84%-177.91K
-1424.85%-2.95M
-1048.93%-1.99M
46.48%-356.81K
0.22%-257.24K
33.56%-193.62K
50.65%-173.37K
-114.48%-666.62K
63.36%-257.79K
---291.41K
---351.33K
---310.81K
---703.60K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
23.21%-1.97M
52.30%-1.93M
-19.20%-1.69M
-85.83%-1.77M
-165.10%-2.56M
-446.13%-4.04M
-32.32%-1.42M
-185.39%-953.35K
-211.34%-966.56K
-252.24%-739.59K
-483.12%-1.07M
---334.06K
---310.45K
---209.97K
---184.26K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--517.84K
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
-83.17%94.21K
-37.29%76.09K
-478.27%-352.79K
-100.00%0.00
1668.86%559.84K
125.53%121.33K
146.65%93.26K
283.60%143.47K
40.01%31.65K
---475.23K
--37.81K
--37.40K
--22.61K
----
--0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
367.93%755.44K
19.47%649.96K
85.54%1.35M
-667.56%-1.64M
-157.62%-281.96K
24.19%544.04K
179.18%728.80K
5406.33%288.92K
870.74%489.32K
534.39%438.05K
150.27%261.05K
--5.25K
---63.49K
---100.84K
---519.33K
-Thay đổi chi phí trả trước
122.16%48.96K
--29.29K
--63.52K
--62.83K
---220.93K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
676.40%706.48K
34.96%620.98K
229.58%2.04M
-968.71%-1.57M
-75.23%90.99K
38.90%460.13K
1413.28%618.58K
2142.52%180.97K
1000.31%367.33K
428.50%331.27K
105.62%40.88K
--8.07K
--33.38K
---100.84K
---726.86K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
--0.00
---750.00K
----
----
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
----
-51.96%99.69K
---2.82K
---96.87K
--0.00
--207.53K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
68.27%-632.13K
-87.85%-670.26K
30.84%-177.91K
-1424.85%-2.95M
-1048.93%-1.99M
46.48%-356.81K
0.22%-257.24K
33.56%-193.62K
50.65%-173.37K
-114.48%-666.62K
63.36%-257.79K
---291.41K
---351.33K
---310.81K
---703.60K
Dòng tiền đầu tư
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-95.59%250.00K
-116.54%-71.20K
-590.74%-972.28K
599.54%1.59M
3294.63%5.67M
-21.52%430.41K
-53.78%198.13K
-22.77%226.91K
-52.49%166.90K
76.46%548.45K
-39.08%428.64K
--293.80K
--351.33K
--310.81K
--703.60K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
216.41%250.00K
-126.25%-153.82K
-552.88%-897.28K
599.54%1.59M
-228.67%-214.76K
485.93%585.93K
--198.13K
--226.91K
-44.37%166.90K
--100.00K
--0.00
--0.00
--300.00K
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
-67.65%82.62K
---75.00K
--0.00
--5.88M
--255.41K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
----
-191.63%-410.93K
----
----
-100.00%0.00
44.28%448.45K
-39.08%428.64K
--293.80K
--51.33K
--310.81K
--703.60K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-95.59%250.00K
-116.54%-71.20K
-590.74%-972.28K
599.54%1.59M
3294.63%5.67M
-21.52%430.41K
-53.78%198.13K
-22.77%226.91K
-52.49%166.90K
76.46%548.45K
-39.08%428.64K
--293.80K
--351.33K
--310.81K
--703.60K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
432.67%513.44K
5407.34%1.25M
2836.88%2.41M
7656.40%3.77M
75.02%96.39K
-86.85%22.79K
3330.79%81.89K
--48.61K
--55.07K
--173.24K
--2.39K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-110.40%-382.13K
-1107.35%-741.46K
-1845.95%-1.15M
-4201.34%-1.37M
56917.79%3.67M
162.29%73.61K
-134.60%-59.11K
1294.43%33.28K
---6.47K
---118.17K
--170.85K
--2.39K
--0.00
--0.00
--0.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-96.52%131.32K
432.67%513.44K
5407.34%1.25M
2836.88%2.41M
7656.40%3.77M
75.02%96.39K
-86.85%22.79K
3330.79%81.89K
--48.61K
--55.07K
--173.24K
--2.39K
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI