tradingkey.logo

Channel Therapeutics Corp

CHRO

1.350USD

+0.090+7.14%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
8.35MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-96.52%131.32K
432.67%513.44K
5407.34%1.25M
2836.88%2.41M
7656.40%3.77M
75.02%96.39K
-86.85%22.79K
3330.79%81.89K
--48.61K
--55.07K
--173.24K
--2.39K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-96.52%131.32K
432.67%513.44K
5407.34%1.25M
2836.88%2.41M
7656.40%3.77M
75.02%96.39K
-86.85%22.79K
3330.79%81.89K
--48.61K
--55.07K
--173.24K
--2.39K
Chi phí trả trước
-92.61%16.34K
--65.30K
--94.58K
--158.10K
--220.93K
----
----
----
----
----
----
----
Tài sản ngắn hạn khác
1789.91%763.52K
--790.40K
--790.40K
--40.40K
--40.40K
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-77.40%911.18K
1320.41%1.37M
9291.24%2.14M
3079.27%2.60M
8194.02%4.03M
75.02%96.39K
-86.85%22.79K
3330.79%81.89K
--48.61K
--55.07K
--173.24K
--2.39K
Tài sản dài hạn
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--44.29M
----
Tổng tài sản dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--44.29M
----
Tổng tài sản
-77.40%911.18K
1320.41%1.37M
9291.24%2.14M
3079.27%2.60M
8194.02%4.03M
75.02%96.39K
-99.95%22.79K
3330.79%81.89K
--48.61K
--55.07K
--44.46M
--2.39K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trích trước
----
----
-99.95%308.00
-19.56%363.43K
43.64%493.92K
191.13%645.95K
366.49%562.04K
989.92%451.82K
--343.87K
--221.88K
--120.48K
--41.45K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--2.50M
72.31%2.19M
90.77%2.29M
61.41%1.59M
-100.00%0.00
134.75%1.27M
201.43%1.20M
173.15%983.36K
--738.98K
--540.43K
--397.82K
--360.01K
-Nợ ngắn hạn
--2.50M
72.31%2.19M
90.77%2.29M
61.41%1.59M
-100.00%0.00
134.75%1.27M
201.43%1.20M
173.15%983.36K
--738.98K
--540.43K
--397.82K
--360.01K
Nợ ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
76.02%5.11M
-37.57%4.08M
-39.82%3.57M
-44.08%2.79M
-34.79%2.90M
73.89%6.54M
86.34%5.93M
72.89%4.98M
--4.45M
--3.76M
--3.18M
--2.88M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--1.44M
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--1.44M
Tổng nợ dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--1.44M
Tổng các khoản nợ
76.02%5.11M
-37.57%4.08M
-39.82%3.57M
-44.08%2.79M
-34.79%2.90M
73.89%6.54M
86.34%5.93M
15.29%4.98M
--4.45M
--3.76M
--3.18M
--4.32M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
11.82%19.25M
165.17%18.76M
406.75%18.12M
459.60%17.67M
536.56%17.21M
190.95%7.08M
-92.34%3.58M
--3.16M
--2.70M
--2.43M
--46.68M
----
Lợi nhuận giữ lại
-45.77%-23.44M
-58.84%-21.47M
-106.19%-19.55M
-121.54%-17.85M
-126.33%-16.08M
-120.23%-13.52M
-75.55%-9.48M
-86.56%-8.06M
---7.11M
---6.14M
---5.40M
---4.32M
Vốn dự trữ
11.82%19.25M
165.18%18.76M
406.86%18.12M
459.74%17.67M
538.90%17.21M
192.13%7.07M
-92.34%3.57M
--3.16M
--2.69M
--2.42M
--46.67M
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-471.27%-4.20M
57.89%-2.71M
75.82%-1.43M
96.28%-182.52K
125.68%1.13M
-73.87%-6.44M
-114.30%-5.90M
-13.46%-4.90M
---4.40M
---3.71M
--41.28M
---4.32M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI