tradingkey.logo

Chagee Holdings Ltd

CHA
12.210USD
-0.240-1.93%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.44BVốn hóa
8.22P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Chagee Holdings Ltd tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Chagee Holdings Ltd.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
-87.19%453.47M
-84.54%467.28M
35.35%3.39B
62.89%3.33B
145.29%3.54B
312.81%3.02B
501.06%2.51B
849.32%2.05B
880.07%1.44B
891.18%732.38M
660.68%417.03M
--215.63M
--147.31M
--73.89M
--54.82M
Doanh thu
-87.19%453.47M
-84.54%467.28M
35.35%3.39B
62.89%3.33B
145.29%3.54B
312.81%3.02B
501.06%2.51B
849.32%2.05B
880.07%1.44B
891.18%732.38M
660.68%417.03M
--215.63M
--147.31M
--73.89M
--54.82M
Chi phí doanh thu
-88.14%209.44M
-86.19%215.53M
20.82%1.59B
44.59%1.61B
124.22%1.77B
272.14%1.56B
450.75%1.32B
770.56%1.12B
794.62%787.31M
762.61%419.42M
515.94%238.99M
--128.25M
--88.00M
--48.62M
--38.80M
Chi phí hoạt động
-85.83%389.25M
-80.16%452.19M
42.84%2.57B
71.38%2.69B
154.97%2.75B
292.31%2.28B
434.49%1.80B
619.36%1.57B
544.93%1.08B
385.62%581.03M
228.88%336.89M
--218.36M
--167.06M
--119.65M
--102.44M
Chi phí R&D
----
----
----
2587.50%193.50M
----
1955.56%37.00M
1672.73%19.50M
620.00%7.20M
--1.40M
--1.80M
--1.10M
--1.00M
----
----
----
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
----
----
----
481.40%25.00M
827.67%17.70M
253.85%9.20M
413.76%8.40M
200.07%4.30M
--1.91M
--2.60M
--1.64M
--1.43M
----
----
----
Chi phí hoạt động khác
-74.89%62.66M
-78.56%50.19M
113.74%329.50M
131.54%345.63M
111.49%249.57M
254.90%234.05M
236.12%154.16M
270.70%149.28M
239.28%118.01M
115.68%65.95M
83.14%45.87M
--40.27M
--34.78M
--30.58M
--25.04M
Lợi nhuận hoạt động
-91.91%64.23M
-97.97%15.09M
16.27%820.78M
34.89%642.48M
116.82%794.25M
391.51%743.92M
780.89%705.94M
17591.44%476.29M
1954.95%366.32M
430.77%151.35M
268.32%80.14M
---2.72M
---19.75M
---45.76M
---47.61M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-74.17%5.51M
-10.66%7.13M
70.27%15.69M
----
489.55%21.32M
2212.75%7.98M
4602.55%9.22M
5771.23%12.86M
1690.59%3.62M
-48.35%345.00K
-76.27%196.00K
--219.00K
--202.00K
--668.00K
--826.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
--1.21M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
100.00%0.00
----
----
----
---105.48M
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
125.19%1.83M
-81.96%6.34M
-101.39%-407.00K
1915.87%60.99M
-253.05%-7.28M
119.61%35.14M
791.52%29.34M
-1238.25%-3.36M
602.81%4.76M
1201.24%16.00M
27.91%3.29M
---251.00K
--677.00K
---1.45M
--2.57M
Thu nhập trước thuế
-91.15%71.57M
-96.37%28.56M
12.30%836.06M
84.66%702.26M
115.72%808.29M
369.31%787.04M
790.26%744.50M
13904.28%380.31M
2085.75%374.69M
460.31%167.70M
289.15%83.63M
---2.75M
---18.87M
---46.54M
---44.21M
Thuế thu nhập
-90.51%15.33M
-88.80%17.73M
6.26%158.75M
-17.00%58.13M
113.80%161.66M
309.55%158.32M
667.80%149.40M
17857.44%70.03M
2535.95%75.61M
544.79%38.66M
289.67%19.46M
--390.00K
---3.10M
---8.69M
---10.26M
Doanh thu sau thuế
-91.30%56.23M
-98.28%10.83M
13.82%677.32M
107.60%644.13M
116.21%646.63M
387.21%628.72M
827.40%595.10M
9965.63%310.27M
1997.11%299.08M
440.92%129.04M
288.99%64.17M
---3.15M
---15.77M
---37.85M
---33.95M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-91.30%56.23M
-98.28%10.83M
13.82%677.32M
107.60%644.13M
116.21%646.63M
387.21%628.72M
827.40%595.10M
9965.63%310.27M
1997.11%299.08M
440.92%129.04M
288.99%64.17M
---3.15M
---15.77M
---37.85M
---33.95M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-90.89%514.91K
-84.29%1.08M
-283.45%-1.54M
-1242.52%-14.89M
1470.56%5.65M
--6.87M
--840.00K
--1.30M
--360.00K
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-90.92%55.72M
-98.51%8.80M
14.47%649.86M
116.52%611.15M
120.61%613.82M
415.20%591.48M
1031.01%567.73M
1749.17%282.25M
1864.88%278.23M
403.30%114.81M
247.84%50.20M
---17.11M
---15.77M
---37.85M
---33.95M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
-100.00%0.00
-97.26%412.88K
7.06%12.76M
15.76%12.76M
27.62%11.31M
146.72%15.05M
95.36%11.92M
80.67%11.02M
--8.86M
--6.10M
--6.10M
--6.10M
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-90.92%55.72M
-98.51%8.80M
14.47%649.86M
116.52%611.15M
120.61%613.82M
415.20%591.48M
1031.01%567.73M
1749.17%282.25M
1864.88%278.23M
403.30%114.81M
247.84%50.20M
---17.11M
---15.77M
---37.85M
---33.95M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-91.24%0.29
-98.51%0.05
14.47%3.54
116.52%3.33
120.61%3.34
415.20%3.22
1031.00%3.09
1749.25%1.54
1864.87%1.52
403.31%0.63
247.84%0.27
---0.09
---0.09
---0.21
---0.18
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-91.42%0.29
-98.51%0.05
14.47%3.54
116.52%3.33
120.61%3.34
415.20%3.22
1031.00%3.09
1749.25%1.54
1864.87%1.52
403.31%0.63
247.84%0.27
---0.09
---0.09
---0.21
---0.18
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI