Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-cha
/
Chagee Holdings Ltd
CHA
24.550
USD
-1.620
-6.19%
Đóng cửa 07/18, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
4.51B
Vốn hóa
1.83
P/E TTM
Chagee Holdings Ltd
24.550
-1.620
-6.19%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
35.35%
3.39B
62.89%
3.33B
145.29%
3.54B
312.81%
3.02B
501.06%
2.51B
849.32%
2.05B
880.07%
1.44B
891.18%
732.38M
660.68%
417.03M
--
215.63M
--
147.31M
--
73.89M
--
54.82M
Doanh thu
35.35%
3.39B
62.89%
3.33B
145.29%
3.54B
312.81%
3.02B
501.06%
2.51B
849.32%
2.05B
880.07%
1.44B
891.18%
732.38M
660.68%
417.03M
--
215.63M
--
147.31M
--
73.89M
--
54.82M
Chi phí doanh thu
20.82%
1.59B
44.59%
1.61B
124.22%
1.77B
272.14%
1.56B
450.75%
1.32B
770.56%
1.12B
794.62%
787.31M
762.61%
419.42M
515.94%
238.99M
--
128.25M
--
88.00M
--
48.62M
--
38.80M
Chi phí hoạt động
42.84%
2.57B
71.38%
2.69B
154.97%
2.75B
292.31%
2.28B
434.49%
1.80B
619.36%
1.57B
544.93%
1.08B
385.62%
581.03M
228.88%
336.89M
--
218.36M
--
167.06M
--
119.65M
--
102.44M
Chi phí R&D
--
--
2587.50%
193.50M
--
--
1955.56%
37.00M
1672.73%
19.50M
620.00%
7.20M
--
1.40M
--
1.80M
--
1.10M
--
1.00M
--
--
--
--
--
--
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--
--
481.40%
25.00M
827.67%
17.70M
253.85%
9.20M
413.76%
8.40M
200.07%
4.30M
--
1.91M
--
2.60M
--
1.64M
--
1.43M
--
--
--
--
--
--
Chi phí hoạt động khác
113.74%
329.50M
131.54%
345.63M
111.49%
249.57M
254.90%
234.05M
236.12%
154.16M
270.70%
149.28M
239.28%
118.01M
115.68%
65.95M
83.14%
45.87M
--
40.27M
--
34.78M
--
30.58M
--
25.04M
Lợi nhuận hoạt động
16.27%
820.78M
34.89%
642.48M
116.82%
794.25M
391.51%
743.92M
780.89%
705.94M
17591.44%
476.29M
1954.95%
366.32M
430.77%
151.35M
268.32%
80.14M
--
-2.72M
--
-19.75M
--
-45.76M
--
-47.61M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
70.27%
15.69M
--
--
489.55%
21.32M
2212.75%
7.98M
4602.55%
9.22M
5771.23%
12.86M
1690.59%
3.62M
-48.35%
345.00K
-76.27%
196.00K
--
219.00K
--
202.00K
--
668.00K
--
826.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
1.21M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
--
100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
--
-105.48M
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-101.39%
-407.00K
1915.87%
60.99M
-253.05%
-7.28M
119.61%
35.14M
791.52%
29.34M
-1238.25%
-3.36M
602.81%
4.76M
1201.24%
16.00M
27.91%
3.29M
--
-251.00K
--
677.00K
--
-1.45M
--
2.57M
Thu nhập trước thuế
12.30%
836.06M
84.66%
702.26M
115.72%
808.29M
369.31%
787.04M
790.26%
744.50M
13904.28%
380.31M
2085.75%
374.69M
460.31%
167.70M
289.15%
83.63M
--
-2.75M
--
-18.87M
--
-46.54M
--
-44.21M
Thuế thu nhập
6.26%
158.75M
-17.00%
58.13M
113.80%
161.66M
309.55%
158.32M
667.80%
149.40M
17857.44%
70.03M
2535.95%
75.61M
544.79%
38.66M
289.67%
19.46M
--
390.00K
--
-3.10M
--
-8.69M
--
-10.26M
Doanh thu sau thuế
13.82%
677.32M
107.60%
644.13M
116.21%
646.63M
387.21%
628.72M
827.40%
595.10M
9965.63%
310.27M
1997.11%
299.08M
440.92%
129.04M
288.99%
64.17M
--
-3.15M
--
-15.77M
--
-37.85M
--
-33.95M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
13.82%
677.32M
107.60%
644.13M
116.21%
646.63M
387.21%
628.72M
827.40%
595.10M
9965.63%
310.27M
1997.11%
299.08M
440.92%
129.04M
288.99%
64.17M
--
-3.15M
--
-15.77M
--
-37.85M
--
-33.95M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-283.45%
-1.54M
-1242.52%
-14.89M
1470.56%
5.65M
--
6.87M
--
840.00K
--
1.30M
--
360.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
14.47%
649.86M
116.52%
611.15M
120.61%
613.82M
415.20%
591.48M
1031.01%
567.73M
1749.17%
282.25M
1864.88%
278.23M
403.30%
114.81M
247.84%
50.20M
--
-17.11M
--
-15.77M
--
-37.85M
--
-33.95M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
7.06%
12.76M
15.76%
12.76M
27.62%
11.31M
146.72%
15.05M
95.36%
11.92M
80.67%
11.02M
--
8.86M
--
6.10M
--
6.10M
--
6.10M
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
14.47%
649.86M
116.52%
611.15M
120.61%
613.82M
415.20%
591.48M
1031.01%
567.73M
1749.17%
282.25M
1864.88%
278.23M
403.30%
114.81M
247.84%
50.20M
--
-17.11M
--
-15.77M
--
-37.85M
--
-33.95M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
14.47%
3.54
116.52%
3.33
120.61%
3.34
415.20%
3.22
1031.00%
3.09
1749.25%
1.54
1864.87%
1.52
403.31%
0.63
247.84%
0.27
--
-0.09
--
-0.09
--
-0.21
--
-0.18
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
14.47%
3.54
116.52%
3.33
120.61%
3.34
415.20%
3.22
1031.00%
3.09
1749.25%
1.54
1864.87%
1.52
403.31%
0.63
247.84%
0.27
--
-0.09
--
-0.09
--
-0.21
--
-0.18
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký