Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-cha
/
Chagee Holdings Ltd
CHA
24.550
USD
-1.620
-6.19%
Đóng cửa 07/18, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
4.51B
Vốn hóa
1.83
P/E TTM
Chagee Holdings Ltd
24.550
-1.620
-6.19%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-31.22%
360.03M
-18.55%
572.65M
-1.49%
754.50M
246.97%
987.03M
190.54%
523.47M
912.23%
703.08M
--
765.88M
--
284.47M
--
180.18M
--
69.46M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
--
--
--
--
--
--
387.21%
628.72M
827.40%
595.10M
9965.63%
310.27M
--
299.08M
--
129.04M
--
64.17M
--
-3.15M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--
--
--
--
--
--
258.13%
9.19M
411.62%
8.37M
197.42%
4.26M
--
1.91M
--
2.56M
--
1.64M
--
1.43M
Thuế hoãn lại
--
--
--
--
--
--
-49.19%
-22.04M
51.46%
-2.70M
-15767.04%
-56.09M
--
-19.36M
--
-14.77M
--
-5.56M
--
358.00K
Các mục phi tiền mặt khác
--
--
50288.78%
572.65M
32633.06%
754.50M
212.37%
3.84M
-118.85%
-314.00K
-239.32%
-1.14M
--
2.31M
--
1.23M
--
1.67M
--
819.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
--
--
--
--
--
--
123.87%
371.00M
-162.96%
-74.07M
397.83%
337.72M
--
475.15M
--
165.72M
--
117.64M
--
67.84M
-Thay đổi các khoản phải thu
--
--
--
--
--
--
31.20%
-16.68M
45.77%
-11.74M
-1337.36%
-32.65M
--
3.08M
--
-24.25M
--
-21.65M
--
2.64M
-Thay đổi hàng tồn kho
--
--
--
--
--
--
-118.78%
-4.07M
42.54%
-15.23M
3415.47%
24.54M
--
-28.89M
--
21.68M
--
-26.50M
--
698.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
--
--
--
--
--
--
-265.70%
-53.47M
-4250.02%
-93.48M
-1817.67%
-22.36M
--
-16.29M
--
-14.62M
--
-2.15M
--
1.30M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
-1639.09%
-286.97M
-697.79%
-28.93M
-1329.15%
-38.58M
--
1.34M
--
-16.50M
--
-3.63M
--
3.14M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
-2.93%
65.42M
76.75%
62.89M
411.64%
108.93M
--
83.48M
--
67.39M
--
35.58M
--
21.29M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-31.22%
360.03M
-18.55%
572.65M
-1.49%
754.50M
246.97%
987.03M
190.54%
523.47M
912.23%
703.08M
--
765.88M
--
284.47M
--
180.18M
--
69.46M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--
--
213.97%
42.67M
1559.63%
100.47M
545.12%
62.49M
1247.92%
33.02M
964.37%
13.59M
--
6.05M
--
9.69M
--
2.45M
--
1.28M
Chi phí vốn
--
--
229.95%
45.10M
1561.12%
100.56M
545.33%
62.51M
1250.12%
33.08M
669.27%
13.67M
--
6.05M
--
9.69M
--
2.45M
--
1.78M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--
--
103.24%
27.62M
1559.61%
100.47M
537.87%
61.79M
1247.92%
33.02M
964.37%
13.59M
--
6.05M
--
9.69M
--
2.45M
--
1.28M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--
--
--
15.05M
--
1.00K
--
703.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-10.81M
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
--
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
--
--
--
125193.10%
36.34M
--
-35.76M
--
-100.00M
--
--
--
29.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
-100.00%
0.00
109.62%
20.00M
--
0.00
100.00%
0.00
19350.00%
194.50M
--
-208.00M
--
0.00
--
-2.00M
--
1.00M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-339.08%
-192.48M
-119.64%
-42.67M
67.79%
-80.47M
43.03%
-62.49M
-885.10%
-43.84M
87697.98%
217.24M
--
-249.82M
--
-109.69M
--
-4.45M
--
-248.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
1357.20%
202.17M
-100.45%
-617.00K
-147.27%
-98.36M
--
-88.83M
--
13.87M
412609.09%
136.13M
--
208.07M
--
0.00
--
0.00
--
-33.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
--
0.00
--
0.00
--
-1.70M
--
-450.00K
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
0.00
--
-115.08M
--
-95.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
--
123.00M
--
208.42M
--
--
--
--
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
-152.52%
-2.20M
58.68%
-369.00K
--
-8.43M
--
-376.00K
-2542.42%
-872.00K
--
-893.00K
--
0.00
--
0.00
--
-33.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
1357.20%
202.17M
-100.45%
-617.00K
-147.27%
-98.36M
--
-88.83M
--
13.87M
412609.09%
136.13M
--
208.07M
--
0.00
--
0.00
--
-33.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
105.31%
4.77B
230.62%
4.23B
562.97%
3.65B
648.27%
2.82B
1057.02%
2.32B
871.60%
1.28B
--
551.25M
--
376.47M
--
200.75M
--
131.57M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-26.22%
364.70M
-48.07%
542.36M
-21.37%
571.66M
379.25%
837.66M
181.31%
494.33M
1409.68%
1.04B
--
727.06M
--
174.78M
--
175.72M
--
69.18M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-714.44%
-5.02M
207.53%
12.99M
-236.98%
-4.01M
--
1.95M
--
817.00K
--
-12.09M
--
2.93M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
82.23%
5.13B
105.31%
4.77B
230.62%
4.23B
562.97%
3.65B
648.27%
2.82B
1057.02%
2.32B
--
1.28B
--
551.25M
--
376.47M
--
200.75M
Dòng tiền tự do
--
--
-23.48%
527.55M
-13.94%
653.93M
236.45%
924.52M
175.93%
490.39M
918.60%
689.41M
--
759.83M
--
274.78M
--
177.72M
--
67.68M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký