Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-cha
/
Chagee Holdings Ltd
CHA
24.550
USD
-1.620
-6.19%
Đóng cửa 07/18, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
4.51B
Vốn hóa
1.83
P/E TTM
Chagee Holdings Ltd
24.550
-1.620
-6.19%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
84.08%
5.37B
100.39%
4.85B
205.79%
4.33B
--
3.75B
--
2.92B
--
2.42B
--
1.41B
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
81.42%
5.11B
104.71%
4.75B
230.62%
4.23B
--
3.65B
--
2.82B
--
2.32B
--
1.28B
-Đầu tư ngắn hạn
159.00%
259.00M
0.00%
100.00M
-26.73%
100.00M
--
100.00M
--
100.00M
--
100.00M
--
136.48M
Các khoản phải thu
-25.51%
132.70M
55.80%
196.51M
-21.24%
224.92M
--
181.68M
--
178.13M
--
126.14M
--
285.57M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
25.10%
131.33M
31.47%
121.97M
142.84%
143.61M
--
117.86M
--
104.98M
--
92.77M
--
59.14M
-Khoản vay phải thu
--
--
-97.67%
475.00K
-97.53%
475.00K
--
19.00M
--
19.40M
--
20.36M
--
19.26M
-Các khoản phải thu khác
-96.88%
1.37M
534.33%
28.13M
-74.27%
50.61M
--
29.44M
--
43.88M
--
4.43M
--
196.72M
Hàng tồn kho
48.15%
117.44M
218.30%
132.07M
45.93%
95.64M
--
83.34M
--
79.27M
--
41.49M
--
65.54M
Chi phí trả trước
181.10%
339.03M
220.49%
158.50M
460.44%
206.21M
--
194.87M
--
120.61M
--
49.45M
--
36.80M
Tài sản ngắn hạn khác
28.42%
22.85M
1055.42%
97.81M
551.93%
9.30M
--
18.11M
--
17.80M
--
8.46M
--
1.43M
Tổng tài sản ngắn hạn
80.56%
5.98B
105.41%
5.44B
169.52%
4.86B
--
4.23B
--
3.31B
--
2.65B
--
1.80B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
323.38%
890.35M
435.91%
791.21M
559.19%
680.94M
--
551.50M
--
210.30M
--
147.64M
--
103.30M
-Tài sản cố định
--
--
433.63%
863.95M
541.71%
729.39M
--
581.85M
--
233.83M
--
161.90M
--
113.66M
-Khấu hao lũy kế
--
--
410.00%
72.75M
367.51%
48.45M
--
30.34M
--
23.53M
--
14.26M
--
10.36M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
81.16%
21.44M
--
20.28M
--
12.54M
--
12.54M
--
11.84M
--
0.00
--
--
Chi phí trả trước dài hạn
--
--
377.38%
82.04M
279.54%
48.91M
--
35.76M
--
30.53M
--
17.18M
--
12.89M
Tài sản dài hạn khác
121.99%
357.36M
135.77%
342.55M
127.80%
193.64M
--
191.01M
--
160.98M
--
145.29M
--
85.00M
Tổng tài sản dài hạn
230.31%
1.27B
292.11%
1.16B
372.17%
889.45M
--
757.35M
--
385.00M
--
294.93M
--
188.38M
Tổng tài sản
96.15%
7.25B
124.12%
6.60B
188.68%
5.75B
--
4.99B
--
3.70B
--
2.94B
--
1.99B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
--
170.82%
304.54M
231.04%
302.19M
--
373.01M
--
141.75M
--
112.45M
--
91.29M
Chi phí trích trước
101.83%
799.52M
102.38%
718.13M
209.97%
605.46M
--
456.27M
--
396.14M
--
354.84M
--
195.33M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
8765.25%
150.00M
--
--
--
--
--
--
--
1.69M
--
--
--
--
-Nợ ngắn hạn
8765.25%
150.00M
--
--
--
--
--
--
--
1.69M
--
--
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
-11.13%
223.18M
28.92%
265.34M
105.55%
264.77M
--
268.69M
--
251.13M
--
205.82M
--
128.81M
Nợ ngắn hạn khác
-43.19%
223.18M
79.06%
569.88M
157.60%
566.97M
--
641.70M
--
392.88M
--
318.27M
--
220.10M
Tổng nợ ngắn hạn
38.78%
2.14B
57.94%
2.30B
96.08%
2.15B
--
2.14B
--
1.54B
--
1.45B
--
1.10B
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
499.45%
434.15M
526.93%
352.62M
799.75%
309.86M
--
272.39M
--
72.42M
--
56.24M
--
34.44M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
499.45%
434.15M
526.93%
352.62M
799.75%
309.86M
--
272.39M
--
72.42M
--
56.24M
--
34.44M
Nợ phải trả hoãn lại
67.98%
266.93M
89.08%
257.31M
147.81%
258.12M
--
206.76M
--
158.90M
--
136.09M
--
104.16M
Nợ dài hạn khác
67.98%
266.93M
89.08%
257.31M
147.81%
258.12M
--
206.76M
--
158.90M
--
136.09M
--
104.16M
Tổng nợ dài hạn
203.07%
701.07M
217.12%
609.92M
309.80%
567.98M
--
479.15M
--
231.32M
--
192.33M
--
138.60M
Tổng các khoản nợ
60.22%
2.84B
76.53%
2.91B
120.03%
2.72B
--
2.62B
--
1.77B
--
1.65B
--
1.24B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
9.91%
90.93M
9.91%
90.93M
29.52%
90.93M
--
90.93M
--
82.73M
--
82.73M
--
70.21M
Lợi nhuận giữ lại
275.25%
3.43B
726.42%
2.77B
3592.48%
2.15B
--
1.52B
--
914.89M
--
335.24M
--
58.13M
Vốn dự trữ
9.92%
90.85M
9.92%
90.85M
29.55%
90.85M
--
90.85M
--
82.66M
--
82.66M
--
70.13M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
--
210.08M
--
210.08M
--
210.08M
--
210.08M
--
--
--
0.00
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
71.51%
-2.42M
128.35%
2.60M
-455.37%
-10.40M
--
-6.39M
--
-8.51M
--
-9.16M
--
2.93M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
204.36%
152.09M
555.99%
100.57M
10475.44%
95.18M
--
72.80M
--
49.97M
--
15.33M
--
900.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
129.22%
4.41B
184.60%
3.69B
301.12%
3.03B
--
2.37B
--
1.93B
--
1.30B
--
755.32M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký