tradingkey.logo

Chagee Holdings Ltd

CHA
15.900USD
-0.650-3.93%
Đóng cửa 10/29, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.92BVốn hóa
1.51P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-66.91%1.24B
84.08%5.37B
100.39%4.85B
205.79%4.33B
--3.75B
--2.92B
--2.42B
--1.41B
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-67.00%1.21B
81.42%5.11B
104.71%4.75B
230.62%4.23B
--3.65B
--2.82B
--2.32B
--1.28B
-Đầu tư ngắn hạn
-63.68%36.32M
159.00%259.00M
0.00%100.00M
-26.73%100.00M
--100.00M
--100.00M
--100.00M
--136.48M
Các khoản phải thu
-87.35%22.98M
-25.51%132.70M
55.80%196.51M
-21.24%224.92M
--181.68M
--178.13M
--126.14M
--285.57M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-80.93%22.47M
25.10%131.33M
31.47%121.97M
142.84%143.61M
--117.86M
--104.98M
--92.77M
--59.14M
-Khoản vay phải thu
----
----
-97.67%475.00K
-97.53%475.00K
--19.00M
--19.40M
--20.36M
--19.26M
-Các khoản phải thu khác
-98.26%511.19K
-96.88%1.37M
534.33%28.13M
-74.27%50.61M
--29.44M
--43.88M
--4.43M
--196.72M
Hàng tồn kho
-75.18%20.68M
48.15%117.44M
218.30%132.07M
45.93%95.64M
--83.34M
--79.27M
--41.49M
--65.54M
Chi phí trả trước
-76.60%45.60M
181.10%339.03M
220.49%158.50M
460.44%206.21M
--194.87M
--120.61M
--49.45M
--36.80M
Tài sản ngắn hạn khác
-78.63%3.87M
28.42%22.85M
1055.42%97.81M
551.93%9.30M
--18.11M
--17.80M
--8.46M
--1.43M
Tổng tài sản ngắn hạn
-68.45%1.34B
80.56%5.98B
105.41%5.44B
169.52%4.86B
--4.23B
--3.31B
--2.65B
--1.80B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-72.30%152.78M
323.38%890.35M
435.91%791.21M
559.19%680.94M
--551.50M
--210.30M
--147.64M
--103.30M
-Tài sản cố định
----
----
433.63%863.95M
541.71%729.39M
--581.85M
--233.83M
--161.90M
--113.66M
-Khấu hao lũy kế
----
----
410.00%72.75M
367.51%48.45M
--30.34M
--23.53M
--14.26M
--10.36M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-74.98%3.14M
81.16%21.44M
--20.28M
--12.54M
--12.54M
--11.84M
--0.00
----
Chi phí trả trước dài hạn
----
----
377.38%82.04M
279.54%48.91M
--35.76M
--30.53M
--17.18M
--12.89M
Tài sản dài hạn khác
-68.49%60.19M
121.99%357.36M
135.77%342.55M
127.80%193.64M
--191.01M
--160.98M
--145.29M
--85.00M
Tổng tài sản dài hạn
-71.41%216.51M
230.31%1.27B
292.11%1.16B
372.17%889.45M
--757.35M
--385.00M
--294.93M
--188.38M
Tổng tài sản
-68.90%1.55B
96.15%7.25B
124.12%6.60B
188.68%5.75B
--4.99B
--3.70B
--2.94B
--1.99B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
----
----
170.82%304.54M
231.04%302.19M
--373.01M
--141.75M
--112.45M
--91.29M
Chi phí trích trước
-71.10%131.88M
101.83%799.52M
102.38%718.13M
209.97%605.46M
--456.27M
--396.14M
--354.84M
--195.33M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
8765.25%150.00M
----
----
----
--1.69M
----
----
-Nợ ngắn hạn
----
8765.25%150.00M
----
----
----
--1.69M
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
-87.77%32.86M
-11.13%223.18M
28.92%265.34M
105.55%264.77M
--268.69M
--251.13M
--205.82M
--128.81M
Nợ ngắn hạn khác
-94.88%32.86M
-43.19%223.18M
79.06%569.88M
157.60%566.97M
--641.70M
--392.88M
--318.27M
--220.10M
Tổng nợ ngắn hạn
-86.00%299.70M
38.78%2.14B
57.94%2.30B
96.08%2.15B
--2.14B
--1.54B
--1.45B
--1.10B
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-73.86%71.21M
499.45%434.15M
526.93%352.62M
799.75%309.86M
--272.39M
--72.42M
--56.24M
--34.44M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-73.86%71.21M
499.45%434.15M
526.93%352.62M
799.75%309.86M
--272.39M
--72.42M
--56.24M
--34.44M
Nợ phải trả hoãn lại
-84.62%31.79M
67.98%266.93M
89.08%257.31M
147.81%258.12M
--206.76M
--158.90M
--136.09M
--104.16M
Nợ dài hạn khác
-84.62%31.79M
67.98%266.93M
89.08%257.31M
147.81%258.12M
--206.76M
--158.90M
--136.09M
--104.16M
Tổng nợ dài hạn
-78.50%103.00M
203.07%701.07M
217.12%609.92M
309.80%567.98M
--479.15M
--231.32M
--192.33M
--138.60M
Tổng các khoản nợ
-84.63%402.70M
60.22%2.84B
76.53%2.91B
120.03%2.72B
--2.62B
--1.77B
--1.65B
--1.24B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
629.08%662.95M
9.91%90.93M
9.91%90.93M
29.52%90.93M
--90.93M
--82.73M
--82.73M
--70.21M
Lợi nhuận giữ lại
-67.75%490.68M
275.25%3.43B
726.42%2.77B
3592.48%2.15B
--1.52B
--914.89M
--335.24M
--58.13M
Vốn dự trữ
629.67%662.93M
9.92%90.85M
9.92%90.85M
29.55%90.85M
--90.85M
--82.66M
--82.66M
--70.13M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
-85.98%29.46M
--210.08M
--210.08M
--210.08M
--210.08M
----
--0.00
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
15.45%-5.40M
71.51%-2.42M
128.35%2.60M
-455.37%-10.40M
---6.39M
---8.51M
---9.16M
--2.93M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-57.93%30.63M
204.36%152.09M
555.99%100.57M
10475.44%95.18M
--72.80M
--49.97M
--15.33M
--900.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
-51.51%1.15B
129.22%4.41B
184.60%3.69B
301.12%3.03B
--2.37B
--1.93B
--1.30B
--755.32M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI