tradingkey.logo

CG Oncology Inc

CGON
39.840USD
-0.300-0.75%
Đóng cửa 12/26, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.12BVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của CG Oncology Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của CG Oncology Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
Tổng doanh thu
3774.42%1.67M
-100.00%0.00
-90.17%52.00K
45500.00%456.00K
377.78%43.00K
--111.00K
172.68%529.00K
--1.00K
--9.00K
--0.00
--194.00K
--0.00
Doanh thu
3774.42%1.67M
-100.00%0.00
-90.17%52.00K
45500.00%456.00K
377.78%43.00K
--111.00K
172.68%529.00K
--1.00K
--9.00K
--0.00
--194.00K
--0.00
Chi phí doanh thu
--1.58M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động
86.30%52.80M
87.73%48.74M
83.74%42.26M
103.38%38.51M
101.67%28.34M
110.64%25.96M
131.95%23.00M
103.25%18.93M
--14.05M
--12.33M
--9.91M
--9.31M
Chi phí R&D
42.11%27.88M
69.63%31.33M
59.60%27.47M
68.39%26.80M
67.21%19.62M
87.86%18.47M
119.46%17.21M
107.82%15.91M
--11.73M
--9.83M
--7.84M
--7.66M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
1880.95%416.00K
2128.57%156.00K
500.00%24.00K
-100.00%0.00
320.00%21.00K
--7.00K
0.00%4.00K
0.00%4.00K
--5.00K
----
--4.00K
--4.00K
Lợi nhuận hoạt động
-80.70%-51.13M
-88.53%-48.74M
-87.83%-42.20M
-100.98%-38.05M
-101.49%-28.30M
-109.74%-25.85M
-131.14%-22.47M
-103.24%-18.93M
---14.04M
---12.33M
---9.72M
---9.31M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-4900.00%-100.00K
-150.00%-4.00K
155.56%5.00K
250.00%6.00K
75.00%-2.00K
113.79%8.00K
-212.50%-9.00K
-130.77%-4.00K
---8.00K
---58.00K
--8.00K
--13.00K
Thu nhập trước thuế
-114.69%-43.81M
-119.16%-41.43M
-103.47%-34.45M
-97.31%-31.80M
-73.39%-20.41M
-62.77%-18.90M
-95.36%-16.93M
-92.04%-16.12M
---11.77M
---11.61M
---8.67M
---8.39M
Doanh thu sau thuế
-114.69%-43.81M
-119.16%-41.43M
-103.47%-34.45M
-97.31%-31.80M
-73.39%-20.41M
-62.77%-18.90M
-95.36%-16.93M
-92.04%-16.12M
---11.77M
---11.61M
---8.67M
---8.39M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-114.69%-43.81M
-119.16%-41.43M
-103.47%-34.45M
-97.31%-31.80M
-73.39%-20.41M
-62.77%-18.90M
-95.36%-16.93M
-92.04%-16.12M
---11.77M
---11.61M
---8.67M
---8.39M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-114.69%-43.81M
-119.16%-41.43M
-103.47%-34.45M
-44.20%-31.80M
-16.51%-20.41M
-22.83%-18.90M
-36.54%-16.93M
-81.31%-22.05M
---17.51M
---15.39M
---12.40M
---12.16M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
57.43%5.94M
--5.75M
--3.78M
--3.73M
--3.77M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-114.69%-43.81M
-119.16%-41.43M
-103.47%-34.45M
-44.20%-31.80M
-16.51%-20.41M
-22.83%-18.90M
-36.54%-16.93M
-81.31%-22.05M
---17.51M
---15.39M
---12.40M
---12.16M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-87.87%-0.57
-91.63%-0.54
-77.96%-0.45
-32.57%-0.46
-10.15%-0.30
-16.99%-0.28
-30.07%-0.25
-81.31%-0.35
---0.28
---0.24
---0.20
---0.19
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-87.87%-0.57
-91.63%-0.54
-77.96%-0.45
-32.57%-0.46
-10.15%-0.30
-16.99%-0.28
-30.07%-0.25
-81.31%-0.35
---0.28
---0.24
---0.20
---0.19
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI