tradingkey.logo

CG Oncology Inc

CGON

26.261USD

-0.049-0.19%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.00BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-12.55%-29.28M
-28.65%-20.66M
-29.82%-15.92M
-49.45%-16.12M
-225.72%-26.01M
-135.19%-16.06M
---12.26M
---10.79M
---7.99M
---6.83M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-103.47%-34.45M
-97.31%-31.80M
-73.39%-20.41M
-62.73%-18.90M
-95.36%-16.93M
-92.04%-16.12M
---11.77M
---11.62M
---8.67M
---8.39M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
500.00%24.00K
-100.00%0.00
320.00%21.00K
75.00%7.00K
0.00%4.00K
0.00%4.00K
--5.00K
--4.00K
--4.00K
--4.00K
Các mục phi tiền mặt khác
78.70%-469.00K
143.27%1.25M
-45.77%-1.59M
-780.22%-2.48M
-1861.60%-2.20M
-2800.00%-2.89M
---1.09M
--364.00K
--125.00K
--107.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
105.58%469.00K
126.46%4.90M
1644.62%3.40M
951.40%3.01M
-2351.74%-8.40M
65.80%2.16M
--195.00K
--286.00K
--373.00K
--1.30M
-Thay đổi các khoản phải thu
--436.00K
---644.00K
4600.00%45.00K
---90.00K
----
----
---1.00K
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
82.63%-982.00K
59.59%-198.00K
76.84%-431.00K
327.87%1.21M
-2624.11%-5.65M
-168.92%-490.00K
---1.86M
---531.00K
--224.00K
--711.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-6.06%-35.00K
---41.00K
-100.00%0.00
---1.00K
---33.00K
--0.00
--13.00K
--0.00
--0.00
--0.00
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-12.55%-29.28M
-28.65%-20.66M
-29.82%-15.92M
-49.45%-16.12M
-225.72%-26.01M
-135.19%-16.06M
---12.26M
---10.79M
---7.99M
---6.83M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
33.33%16.00K
--209.00K
83.33%-1.00K
133.33%14.00K
--12.00K
----
---6.00K
--6.00K
--0.00
---1.00K
Chi phí vốn
33.33%16.00K
--209.00K
----
133.33%14.00K
--12.00K
----
----
--6.00K
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
33.33%16.00K
--209.00K
83.33%-1.00K
133.33%14.00K
--12.00K
----
---6.00K
--6.00K
--0.00
---1.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
47.39%-161.75M
-34.40%11.11M
119.83%32.00M
-135.04%-36.22M
-290.64%-307.43M
130.62%16.94M
---161.39M
--103.36M
---78.70M
---55.34M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
---25.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
39.25%-186.77M
-35.64%10.90M
119.83%32.01M
-135.05%-36.23M
-290.66%-307.44M
130.62%16.94M
---161.39M
--103.36M
---78.70M
---55.34M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-99.89%450.00K
7833.26%223.41M
-97.95%2.17M
100.26%40.00K
52735.03%402.66M
-105.10%-2.89M
--105.88M
---15.22M
---765.00K
--56.70M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
56.18%-365.00K
---1.00K
---61.00K
---15.39M
---833.00K
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%0.00
--223.06M
--0.00
--0.00
--406.41M
----
--0.00
--0.00
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
-100.00%0.00
----
----
-100.00%2.00K
--104.63M
----
----
--56.55M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--682.00K
36.02%355.00K
36.55%2.17M
-53.33%77.00K
-100.00%0.00
76.35%261.00K
--1.59M
--165.00K
--68.00K
--148.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
93.15%-232.00K
100.00%0.00
100.00%0.00
---37.00K
---3.39M
---3.15M
---270.00K
--0.00
--0.00
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-99.89%450.00K
7833.26%223.41M
-97.95%2.17M
100.26%40.00K
52735.03%402.66M
-105.10%-2.89M
--105.88M
---15.22M
---765.00K
--56.70M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
3009.94%257.07M
322.57%43.41M
-67.76%25.16M
11078.64%77.47M
-90.62%8.27M
-89.03%10.27M
--78.04M
--693.00K
--88.14M
--93.61M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-411.55%-215.60M
10745.59%213.66M
126.94%18.25M
-167.63%-52.31M
179.13%69.20M
63.30%-2.01M
---67.77M
--77.35M
---87.45M
---5.47M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-46.47%41.47M
3009.94%257.07M
322.57%43.41M
-67.76%25.16M
11078.64%77.47M
-90.62%8.27M
--10.27M
--78.04M
--693.00K
--88.14M
Dòng tiền tự do
-12.56%-29.29M
-29.95%-20.87M
----
-49.50%-16.13M
-225.87%-26.02M
---16.06M
----
---10.79M
---7.99M
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI