Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-cgon
/
CG Oncology Inc
CGON
36.900
USD
-1.920
-4.95%
Đóng cửa 09/19, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
2.81B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
CG Oncology Inc
36.900
-1.920
-4.95%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
19.57%
661.05M
21.52%
688.43M
295.37%
742.00M
165.38%
540.71M
--
552.88M
--
566.51M
--
187.67M
--
203.75M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-41.87%
14.62M
-46.47%
41.47M
3009.94%
257.07M
322.57%
43.41M
--
25.16M
--
77.47M
--
8.27M
--
10.27M
-Đầu tư ngắn hạn
22.49%
646.43M
32.29%
646.96M
170.29%
484.93M
157.03%
497.30M
--
527.72M
--
489.04M
--
179.41M
--
193.48M
Các khoản phải thu
208.79%
562.00K
125.49%
345.00K
748.91%
781.00K
13600.00%
137.00K
--
182.00K
--
153.00K
--
92.00K
--
1.00K
-Các khoản phải thu khác
208.79%
562.00K
125.49%
345.00K
748.91%
781.00K
13600.00%
137.00K
--
182.00K
--
153.00K
--
92.00K
--
1.00K
Chi phí trả trước
5.68%
11.42M
3.88%
12.41M
79.79%
11.43M
88.54%
11.23M
--
10.80M
--
11.95M
--
6.36M
--
5.96M
Tài sản ngắn hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
19.36%
673.03M
21.19%
701.19M
288.52%
754.21M
163.26%
552.08M
--
563.86M
--
578.61M
--
194.12M
--
209.71M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
194.92%
1.22M
191.46%
1.30M
0.41%
493.00K
-38.55%
338.00K
--
413.00K
--
445.00K
--
491.00K
--
550.00K
Nợ dài hạn
--
26.68M
--
25.18M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tài sản dài hạn khác
884.91%
522.00K
873.58%
516.00K
-97.99%
94.00K
-96.74%
53.00K
--
53.00K
--
53.00K
--
4.69M
--
1.63M
Tổng tài sản dài hạn
5997.64%
28.41M
5319.48%
26.99M
-88.66%
587.00K
-82.04%
391.00K
--
466.00K
--
498.00K
--
5.18M
--
2.18M
Tổng tài sản
24.30%
701.45M
25.74%
728.18M
278.72%
754.80M
160.74%
552.47M
--
564.33M
--
579.11M
--
199.30M
--
211.88M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
83.97%
241.00K
8.57%
266.00K
340.40%
436.00K
274.58%
221.00K
--
131.00K
--
245.00K
--
99.00K
--
59.00K
Chi phí trích trước
224.95%
22.73M
214.57%
15.18M
52.56%
14.23M
37.19%
11.11M
--
6.99M
--
4.82M
--
9.33M
--
8.10M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
352.00K
--
363.00K
Nợ ngắn hạn khác
83.97%
241.00K
70.57%
481.00K
-60.93%
436.00K
-79.29%
221.00K
--
131.00K
--
282.00K
--
1.12M
--
1.07M
Tổng nợ ngắn hạn
156.31%
30.38M
126.78%
22.64M
49.91%
21.37M
33.56%
15.63M
--
11.85M
--
9.98M
--
14.25M
--
11.70M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
498.31%
706.00K
324.46%
781.00K
-79.77%
52.00K
-77.46%
71.00K
--
118.00K
--
184.00K
--
257.00K
--
315.00K
-Nợ dài hạn
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
13.00K
--
13.00K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
498.31%
706.00K
324.46%
781.00K
-78.69%
52.00K
-76.49%
71.00K
--
118.00K
--
184.00K
--
244.00K
--
302.00K
Nợ dài hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
498.31%
706.00K
324.46%
781.00K
-79.77%
52.00K
-77.46%
71.00K
--
118.00K
--
184.00K
--
257.00K
--
315.00K
Tổng các khoản nợ
159.69%
31.09M
130.36%
23.42M
47.61%
21.42M
30.65%
15.70M
--
11.97M
--
10.17M
--
14.51M
--
12.02M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
34.27%
964.22M
33.72%
957.19M
13804.68%
951.36M
12358.26%
722.95M
--
718.14M
--
715.81M
--
6.84M
--
5.80M
Lợi nhuận giữ lại
-77.26%
-293.86M
-71.87%
-252.43M
-67.75%
-217.98M
-63.57%
-186.18M
--
-165.78M
--
-146.87M
--
-129.94M
--
-113.83M
Vốn dự trữ
34.27%
964.21M
33.72%
957.18M
13804.56%
951.35M
12360.29%
722.95M
--
718.13M
--
715.81M
--
6.84M
--
5.80M
Tổng vốn chủ sở hữu
21.36%
670.36M
23.87%
704.76M
296.87%
733.38M
168.56%
536.77M
--
552.36M
--
568.94M
--
184.79M
--
199.87M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký