Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-cgon
/
CG Oncology Inc
CGON
26.532
USD
+0.222
+0.84%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
2.02B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
CG Oncology Inc
26.532
+0.222
+0.84%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
21.52%
688.43M
295.37%
742.00M
165.38%
540.71M
--
552.88M
--
566.51M
--
187.67M
--
203.75M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-46.47%
41.47M
3009.94%
257.07M
322.57%
43.41M
--
25.16M
--
77.47M
--
8.27M
--
10.27M
-Đầu tư ngắn hạn
32.29%
646.96M
170.29%
484.93M
157.03%
497.30M
--
527.72M
--
489.04M
--
179.41M
--
193.48M
Các khoản phải thu
125.49%
345.00K
748.91%
781.00K
13600.00%
137.00K
--
182.00K
--
153.00K
--
92.00K
--
1.00K
-Các khoản phải thu khác
125.49%
345.00K
748.91%
781.00K
13600.00%
137.00K
--
182.00K
--
153.00K
--
92.00K
--
1.00K
Chi phí trả trước
3.88%
12.41M
79.79%
11.43M
88.54%
11.23M
--
10.80M
--
11.95M
--
6.36M
--
5.96M
Tổng tài sản ngắn hạn
21.19%
701.19M
288.52%
754.21M
163.26%
552.08M
--
563.86M
--
578.61M
--
194.12M
--
209.71M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
191.46%
1.30M
0.41%
493.00K
-38.55%
338.00K
--
413.00K
--
445.00K
--
491.00K
--
550.00K
Nợ dài hạn
--
25.18M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tài sản dài hạn khác
873.58%
516.00K
-97.99%
94.00K
-96.74%
53.00K
--
53.00K
--
53.00K
--
4.69M
--
1.63M
Tổng tài sản dài hạn
5319.48%
26.99M
-88.66%
587.00K
-82.04%
391.00K
--
466.00K
--
498.00K
--
5.18M
--
2.18M
Tổng tài sản
25.74%
728.18M
278.72%
754.80M
160.74%
552.47M
--
564.33M
--
579.11M
--
199.30M
--
211.88M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
8.57%
266.00K
340.40%
436.00K
274.58%
221.00K
--
131.00K
--
245.00K
--
99.00K
--
59.00K
Chi phí trích trước
214.57%
15.18M
52.56%
14.23M
37.19%
11.11M
--
6.99M
--
4.82M
--
9.33M
--
8.10M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
352.00K
--
363.00K
Nợ ngắn hạn khác
70.57%
481.00K
-60.93%
436.00K
-79.29%
221.00K
--
131.00K
--
282.00K
--
1.12M
--
1.07M
Tổng nợ ngắn hạn
126.78%
22.64M
49.91%
21.37M
33.56%
15.63M
--
11.85M
--
9.98M
--
14.25M
--
11.70M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
324.46%
781.00K
-79.77%
52.00K
-77.46%
71.00K
--
118.00K
--
184.00K
--
257.00K
--
315.00K
-Nợ dài hạn
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
13.00K
--
13.00K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
324.46%
781.00K
-78.69%
52.00K
-76.49%
71.00K
--
118.00K
--
184.00K
--
244.00K
--
302.00K
Tổng nợ dài hạn
324.46%
781.00K
-79.77%
52.00K
-77.46%
71.00K
--
118.00K
--
184.00K
--
257.00K
--
315.00K
Tổng các khoản nợ
130.36%
23.42M
47.61%
21.42M
30.65%
15.70M
--
11.97M
--
10.17M
--
14.51M
--
12.02M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
33.72%
957.19M
13804.68%
951.36M
12358.26%
722.95M
--
718.14M
--
715.81M
--
6.84M
--
5.80M
Lợi nhuận giữ lại
-71.87%
-252.43M
-67.75%
-217.98M
-63.57%
-186.18M
--
-165.78M
--
-146.87M
--
-129.94M
--
-113.83M
Vốn dự trữ
33.72%
957.18M
13804.56%
951.35M
12360.29%
722.95M
--
718.13M
--
715.81M
--
6.84M
--
5.80M
Tổng vốn chủ sở hữu
23.87%
704.76M
296.87%
733.38M
168.56%
536.77M
--
552.36M
--
568.94M
--
184.79M
--
199.87M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký