tradingkey.logo

CFSB Bancorp Inc

CFSB

13.960USD

+0.080+0.58%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
91.42MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
6.61%1.79M
2.92%1.73M
-8.78%1.68M
-14.05%1.66M
-23.36%1.68M
-29.49%1.68M
-23.08%1.85M
-12.36%1.93M
5.23%2.19M
16.41%2.38M
16.45%2.40M
--2.20M
--2.08M
10.44%2.04M
15.27%2.06M
--1.85M
--1.79M
Chi phí hoạt động
1.59%1.79M
-1.82%1.84M
2.52%1.67M
-11.14%1.60M
-1.56%1.76M
-5.12%1.87M
2.84%1.63M
11.08%1.81M
-42.39%1.79M
10.98%1.97M
6.45%1.58M
--1.63M
--3.11M
7.96%1.78M
10.05%1.49M
--1.65M
--1.35M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-10.17%53.00K
-3.45%56.00K
5.08%62.00K
5.08%62.00K
9.26%59.00K
0.00%58.00K
-7.81%59.00K
--59.00K
-75.23%54.00K
-72.38%58.00K
-67.84%64.00K
----
--218.00K
25.75%210.00K
18.45%199.00K
--167.00K
--168.00K
Chi phí hoạt động khác
250.00%14.00K
1500.00%14.00K
-150.00%-1.00K
-333.33%-13.00K
157.14%4.00K
90.00%-1.00K
104.17%2.00K
-110.00%-3.00K
-100.45%-7.00K
44.44%-10.00K
36.84%-48.00K
--30.00K
--1.55M
-12.50%-18.00K
-18.75%-76.00K
---16.00K
---64.00K
Lợi nhuận hoạt động
101.22%1.00K
42.78%-111.00K
-93.98%13.00K
-56.45%54.00K
-120.40%-82.00K
-147.78%-194.00K
-73.50%216.00K
-78.47%124.00K
139.26%402.00K
52.63%406.00K
42.48%815.00K
--576.00K
---1.02M
30.39%266.00K
31.49%572.00K
--204.00K
--435.00K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập trước thuế
101.22%1.00K
42.78%-111.00K
-93.98%13.00K
-56.45%54.00K
-120.40%-82.00K
-147.78%-194.00K
-73.50%216.00K
-78.47%124.00K
139.26%402.00K
52.63%406.00K
42.48%815.00K
--576.00K
---1.02M
30.39%266.00K
31.49%572.00K
--204.00K
--435.00K
Thuế thu nhập
92.86%-3.00K
218.75%51.00K
-79.57%19.00K
-657.89%-106.00K
-189.36%-42.00K
-75.38%16.00K
-45.29%93.00K
58.33%19.00K
123.98%47.00K
103.13%65.00K
70.00%170.00K
--12.00K
---196.00K
390.91%32.00K
81.82%100.00K
---11.00K
--55.00K
Doanh thu sau thuế
110.00%4.00K
22.86%-162.00K
-104.88%-6.00K
52.38%160.00K
-111.27%-40.00K
-161.58%-210.00K
-80.93%123.00K
-81.38%105.00K
142.87%355.00K
45.73%341.00K
36.65%645.00K
--564.00K
---828.00K
8.84%234.00K
24.21%472.00K
--215.00K
--380.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
110.00%4.00K
22.86%-162.00K
-104.88%-6.00K
52.38%160.00K
-111.27%-40.00K
-161.58%-210.00K
-80.93%123.00K
-81.38%105.00K
142.87%355.00K
45.73%341.00K
36.65%645.00K
--564.00K
---828.00K
8.84%234.00K
24.21%472.00K
--215.00K
--380.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
110.00%4.00K
22.86%-162.00K
-104.88%-6.00K
52.38%160.00K
-111.27%-40.00K
-161.58%-210.00K
-80.93%123.00K
-81.38%105.00K
142.87%355.00K
45.73%341.00K
36.65%645.00K
--564.00K
---828.00K
8.84%234.00K
24.21%472.00K
--215.00K
--380.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
110.00%4.00K
22.86%-162.00K
-104.88%-6.00K
52.38%160.00K
-111.27%-40.00K
-161.58%-210.00K
-80.93%123.00K
-81.38%105.00K
142.87%355.00K
45.73%341.00K
36.65%645.00K
--564.00K
---828.00K
8.84%234.00K
24.21%472.00K
--215.00K
--380.00K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
110.06%0.00
22.69%-0.03
-104.85%0.00
51.19%0.03
-111.29%-0.01
-161.47%-0.03
-80.96%0.02
-82.49%0.02
137.43%0.06
51.48%0.05
42.10%0.10
--0.10
---0.15
8.83%0.04
24.20%0.07
--0.03
--0.06
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
110.06%0.00
22.69%-0.03
-104.85%0.00
51.19%0.03
-111.29%-0.01
-161.47%-0.03
-80.96%0.02
-82.49%0.02
137.43%0.06
51.48%0.05
42.10%0.10
--0.10
---0.15
8.83%0.04
24.20%0.07
--0.03
--0.06
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI