Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-cfsb
/
CFSB Bancorp Inc
CFSB
13.860
USD
-0.020
-0.14%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
13.860
USD
+13.860
Sau giờ giao dịch (ET)
90.76M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
CFSB Bancorp Inc
13.860
-0.020
-0.14%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-54.22%
3.60M
53.26%
-1.51M
152.71%
1.20M
191.64%
5.51M
259.85%
7.86M
26.90%
-3.23M
63.98%
-2.27M
-257.76%
-6.01M
78.08%
-4.92M
-117.73%
-4.42M
-207.73%
-6.29M
--
3.81M
--
-22.42M
826.14%
24.94M
-234.72%
-2.04M
--
2.69M
--
1.52M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
110.00%
4.00K
22.86%
-162.00K
-104.88%
-6.00K
52.38%
160.00K
-111.27%
-40.00K
-161.58%
-210.00K
-80.93%
123.00K
-81.38%
105.00K
142.87%
355.00K
45.73%
341.00K
36.65%
645.00K
--
564.00K
--
-828.00K
9.35%
234.00K
24.21%
472.00K
--
214.00K
--
380.00K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-11.86%
52.00K
-3.45%
56.00K
5.08%
62.00K
5.08%
62.00K
9.26%
59.00K
0.00%
58.00K
-7.81%
59.00K
--
59.00K
-75.23%
54.00K
-72.38%
58.00K
-67.84%
64.00K
--
--
--
218.00K
25.75%
210.00K
18.45%
199.00K
--
167.00K
--
168.00K
Thuế hoãn lại
--
-33.00K
--
50.00K
--
2.00K
-4100.00%
-80.00K
--
--
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.49%
2.00K
--
--
--
60.00K
--
-60.00K
--
-407.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
-67.03%
30.00K
-54.92%
55.00K
-47.22%
76.00K
-33.04%
75.00K
-17.27%
91.00K
-26.06%
122.00K
3.60%
144.00K
-53.14%
112.00K
-91.69%
110.00K
--
165.00K
--
139.00K
--
239.00K
--
1.32M
--
--
--
--
--
--
--
--
Thay đổi trong vốn lưu động
-55.86%
3.39M
52.29%
-1.52M
141.40%
1.04M
182.06%
5.24M
240.78%
7.68M
36.83%
-3.19M
64.45%
-2.52M
-286.39%
-6.38M
76.43%
-5.45M
-120.61%
-5.05M
-163.92%
-7.08M
--
3.42M
--
-23.14M
966.04%
24.49M
-380.94%
-2.68M
--
2.30M
--
955.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
-95.00K
49.29%
-71.00K
74.49%
-25.00K
12.16%
-65.00K
100.00%
0.00
-133.33%
-140.00K
6.67%
-98.00K
43.08%
-74.00K
26.42%
-117.00K
25.93%
-60.00K
-1212.50%
-105.00K
--
-130.00K
--
-159.00K
-161.29%
-81.00K
77.14%
-8.00K
--
-31.00K
--
-35.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-54.22%
3.60M
53.26%
-1.51M
152.71%
1.20M
191.64%
5.51M
259.85%
7.86M
26.90%
-3.23M
63.98%
-2.27M
-257.76%
-6.01M
78.08%
-4.92M
-117.73%
-4.42M
-207.73%
-6.29M
--
3.81M
--
-22.42M
826.14%
24.94M
-234.72%
-2.04M
--
2.69M
--
1.52M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
2.00K
-34.43%
40.00K
-94.79%
10.00K
0.00%
21.00K
-100.00%
0.00
-29.07%
61.00K
405.26%
192.00K
--
21.00K
566.67%
40.00K
--
86.00K
--
38.00K
-100.00%
0.00
-89.66%
6.00K
--
4.00K
--
58.00K
Chi phí vốn
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
2.00K
-34.43%
40.00K
-94.79%
10.00K
0.00%
21.00K
-100.00%
0.00
-29.07%
61.00K
405.26%
192.00K
--
21.00K
566.67%
40.00K
--
86.00K
--
38.00K
-100.00%
0.00
-89.66%
6.00K
--
4.00K
--
58.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
2.00K
-34.43%
40.00K
-94.79%
10.00K
0.00%
21.00K
-100.00%
0.00
-29.07%
61.00K
405.26%
192.00K
--
21.00K
566.67%
40.00K
--
86.00K
--
38.00K
-100.00%
0.00
-89.66%
6.00K
--
4.00K
--
58.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-20.65%
2.02M
30.52%
-1.09M
120.45%
97.00K
-118.91%
-564.00K
259.20%
2.55M
-160.75%
-1.56M
100.63%
44.00K
130.90%
2.98M
86.55%
-1.60M
119.98%
2.57M
-122.77%
-7.00M
--
-9.65M
--
-11.92M
-581.71%
-12.88M
-45.29%
-3.14M
--
2.67M
--
-2.16M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-246.23%
-6.09M
208.22%
974.00K
30.07%
2.47M
-55.40%
467.00K
153.32%
4.16M
73.20%
-900.00K
171.61%
1.90M
534.55%
1.05M
855.23%
1.64M
-83.60%
-3.36M
-199.29%
-2.65M
--
165.00K
--
172.00K
-135.15%
-1.83M
-4.16%
2.67M
--
5.20M
--
2.79M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-158.43%
-4.06M
96.30%
-112.00K
33.66%
2.56M
-103.58%
-137.00K
3540.59%
6.95M
-275.81%
-3.03M
119.79%
1.92M
141.11%
3.83M
98.29%
-202.00K
94.52%
-806.00K
-1924.22%
-9.70M
--
-9.31M
--
-11.79M
-286.82%
-14.71M
-184.78%
-479.00K
--
7.87M
--
565.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
98.70%
-115.00K
-101.35%
-215.00K
86.84%
-52.00K
-102.13%
-79.00K
-7678.95%
-8.87M
25493.55%
15.87M
-726.98%
-395.00K
3842.42%
3.71M
-100.48%
-114.00K
159.05%
62.00K
114.09%
63.00K
--
-99.00K
--
23.64M
81.83%
-105.00K
55.03%
-447.00K
--
-578.00K
--
-994.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
-8.75M
--
15.85M
--
-425.00K
3295.65%
3.67M
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
-115.00K
--
-173.00K
71.11%
-171.00K
54.73%
-459.00K
--
-592.00K
--
-1.01M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
-69.00K
--
-309.00K
--
-117.00K
--
-78.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
1.00K
--
23.93M
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
61.02%
-46.00K
422.22%
94.00K
116.67%
65.00K
-103.33%
-1.00K
-3.51%
-118.00K
-70.97%
18.00K
-52.38%
30.00K
100.00%
30.00K
-3.64%
-114.00K
-6.06%
62.00K
425.00%
63.00K
--
15.00K
--
-110.00K
371.43%
66.00K
-40.00%
12.00K
--
14.00K
--
20.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
98.70%
-115.00K
-101.35%
-215.00K
86.84%
-52.00K
-102.13%
-79.00K
-7678.95%
-8.87M
25493.55%
15.87M
-726.98%
-395.00K
3842.42%
3.71M
-100.48%
-114.00K
159.05%
62.00K
114.09%
63.00K
--
-99.00K
--
23.64M
81.83%
-105.00K
55.03%
-447.00K
--
-578.00K
--
-994.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
83.34%
28.83M
401.26%
30.67M
292.93%
26.96M
305.54%
21.66M
48.70%
15.72M
-61.13%
6.12M
-78.33%
6.86M
-85.66%
5.34M
-77.89%
10.57M
-58.25%
15.74M
-22.15%
31.67M
--
37.27M
--
47.83M
-4.38%
37.71M
6.09%
40.68M
--
39.43M
--
38.34M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-109.75%
-579.00K
-119.13%
-1.84M
599.06%
3.71M
248.58%
5.29M
213.53%
5.94M
285.91%
9.61M
95.33%
-743.00K
127.13%
1.52M
50.49%
-5.23M
-151.03%
-5.17M
-436.05%
-15.93M
--
-5.60M
--
-10.57M
1.37%
10.13M
-372.82%
-2.97M
--
9.99M
--
1.09M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
30.40%
28.25M
83.34%
28.83M
401.26%
30.67M
292.93%
26.96M
305.54%
21.66M
48.70%
15.72M
-61.13%
6.12M
-78.33%
6.86M
-85.66%
5.34M
-77.89%
10.57M
-58.25%
15.74M
--
31.67M
--
37.27M
-3.22%
47.83M
-4.38%
37.71M
--
49.42M
--
39.43M
Dòng tiền tự do
-54.17%
3.60M
53.56%
-1.51M
152.62%
1.19M
190.06%
5.47M
253.64%
7.85M
26.78%
-3.25M
64.20%
-2.27M
-263.04%
-6.08M
77.26%
-5.11M
-117.82%
-4.44M
-208.78%
-6.33M
--
3.73M
--
-22.46M
827.52%
24.94M
-240.48%
-2.05M
--
2.69M
--
1.46M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký