tradingkey.logo

CFSB Bancorp Inc

CFSB

13.860USD

-0.020-0.14%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
90.76MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-6.87%3.87M
-6.68%3.94M
-6.12%4.02M
-5.96%4.11M
-5.38%4.15M
-1.10%4.22M
-1.09%4.28M
30.95%4.37M
32.54%4.39M
27.99%4.27M
27.38%4.33M
--3.33M
--3.31M
--3.34M
--3.40M
-Tài sản cố định
-1.48%5.94M
-1.31%5.96M
-0.94%5.99M
-0.96%6.01M
-1.94%6.03M
1.09%6.04M
1.09%6.05M
22.93%6.07M
22.42%6.15M
19.89%5.98M
19.98%5.98M
--4.94M
--5.02M
--4.99M
--4.99M
-Khấu hao lũy kế
10.43%2.08M
11.15%2.02M
11.63%1.97M
11.86%1.91M
6.64%1.88M
6.56%1.82M
6.79%1.76M
6.24%1.70M
2.86%1.76M
3.52%1.71M
4.10%1.65M
--1.60M
--1.71M
--1.65M
--1.58M
Tổng tài sản
2.27%366.20M
1.04%362.76M
5.28%364.49M
4.14%363.44M
1.82%358.06M
0.61%359.02M
-4.08%346.22M
-4.69%349.01M
-3.00%351.68M
-1.38%356.83M
7.20%360.94M
--366.18M
--362.54M
--361.83M
--336.70M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
0.00%10.35M
-45.81%10.35M
218.46%10.35M
181.63%10.35M
--10.35M
--19.10M
--3.25M
--3.67M
----
----
----
--0.00
--115.00K
--288.00K
--459.00K
-Nợ ngắn hạn
0.00%10.35M
-45.81%10.35M
218.46%10.35M
181.63%10.35M
--10.35M
--19.10M
--3.25M
--3.67M
----
----
----
--0.00
--115.00K
--288.00K
--459.00K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tiền gửi của khách hàng
3.06%273.76M
4.81%270.36M
4.22%271.67M
2.83%270.84M
-1.62%265.64M
-6.36%257.94M
-6.92%260.67M
-8.26%263.38M
-4.92%270.01M
-10.44%275.46M
-0.75%280.05M
--287.07M
--283.98M
--307.56M
--282.18M
Tổng các khoản nợ
2.94%290.49M
1.36%287.09M
6.71%288.45M
5.23%287.39M
2.25%282.20M
0.60%283.23M
-5.49%270.32M
-6.44%273.12M
-4.46%276.00M
-9.90%281.55M
-0.55%286.02M
--291.93M
--288.88M
--312.49M
--287.59M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1.16%28.45M
1.16%28.37M
1.16%28.29M
1.17%28.20M
1.18%28.12M
0.94%28.04M
0.64%27.96M
0.34%27.88M
0.03%27.79M
--27.78M
--27.78M
--27.79M
--27.79M
----
----
Lợi nhuận giữ lại
-0.01%50.06M
-0.10%50.06M
-0.19%50.22M
-0.38%50.23M
-0.49%50.07M
0.30%50.11M
1.41%50.32M
2.95%50.42M
3.94%50.31M
1.26%49.96M
1.05%49.62M
--48.97M
--48.41M
--49.33M
--49.10M
Vốn dự trữ
1.17%28.39M
1.17%28.30M
1.16%28.22M
1.17%28.14M
1.19%28.06M
0.95%27.98M
0.64%27.90M
0.34%27.81M
0.03%27.73M
--27.71M
--27.72M
--27.72M
--27.72M
----
----
Trừ: Cổ phiếu quỹ
--573.00K
--504.00K
--195.00K
--78.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
4.43%-2.22M
4.34%-2.25M
4.41%-2.27M
4.32%-2.30M
4.28%-2.33M
4.23%-2.35M
4.07%-2.38M
3.95%-2.41M
3.99%-2.43M
-41033.33%-2.46M
-35542.86%-2.48M
---2.50M
---2.53M
--6.00K
--7.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
-0.19%75.72M
-0.16%75.67M
0.18%76.03M
0.21%76.05M
0.25%75.86M
0.69%75.80M
1.31%75.90M
2.21%75.89M
2.74%75.67M
52.57%75.28M
52.56%74.92M
--74.25M
--73.66M
--49.34M
--49.11M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI