Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-cfsb
/
CFSB Bancorp Inc
CFSB
13.860
USD
-0.020
-0.14%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
13.860
USD
+13.860
Sau giờ giao dịch 08/04, 20:00 (ET)
90.76M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
CFSB Bancorp Inc
13.860
-0.020
-0.14%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-6.87%
3.87M
-6.68%
3.94M
-6.12%
4.02M
-5.96%
4.11M
-5.38%
4.15M
-1.10%
4.22M
-1.09%
4.28M
30.95%
4.37M
32.54%
4.39M
27.99%
4.27M
27.38%
4.33M
--
3.33M
--
3.31M
--
3.34M
--
3.40M
-Tài sản cố định
-1.48%
5.94M
-1.31%
5.96M
-0.94%
5.99M
-0.96%
6.01M
-1.94%
6.03M
1.09%
6.04M
1.09%
6.05M
22.93%
6.07M
22.42%
6.15M
19.89%
5.98M
19.98%
5.98M
--
4.94M
--
5.02M
--
4.99M
--
4.99M
-Khấu hao lũy kế
10.43%
2.08M
11.15%
2.02M
11.63%
1.97M
11.86%
1.91M
6.64%
1.88M
6.56%
1.82M
6.79%
1.76M
6.24%
1.70M
2.86%
1.76M
3.52%
1.71M
4.10%
1.65M
--
1.60M
--
1.71M
--
1.65M
--
1.58M
Tổng tài sản
2.27%
366.20M
1.04%
362.76M
5.28%
364.49M
4.14%
363.44M
1.82%
358.06M
0.61%
359.02M
-4.08%
346.22M
-4.69%
349.01M
-3.00%
351.68M
-1.38%
356.83M
7.20%
360.94M
--
366.18M
--
362.54M
--
361.83M
--
336.70M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
0.00%
10.35M
-45.81%
10.35M
218.46%
10.35M
181.63%
10.35M
--
10.35M
--
19.10M
--
3.25M
--
3.67M
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
115.00K
--
288.00K
--
459.00K
-Nợ ngắn hạn
0.00%
10.35M
-45.81%
10.35M
218.46%
10.35M
181.63%
10.35M
--
10.35M
--
19.10M
--
3.25M
--
3.67M
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
115.00K
--
288.00K
--
459.00K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Tiền gửi của khách hàng
3.06%
273.76M
4.81%
270.36M
4.22%
271.67M
2.83%
270.84M
-1.62%
265.64M
-6.36%
257.94M
-6.92%
260.67M
-8.26%
263.38M
-4.92%
270.01M
-10.44%
275.46M
-0.75%
280.05M
--
287.07M
--
283.98M
--
307.56M
--
282.18M
Tổng các khoản nợ
2.94%
290.49M
1.36%
287.09M
6.71%
288.45M
5.23%
287.39M
2.25%
282.20M
0.60%
283.23M
-5.49%
270.32M
-6.44%
273.12M
-4.46%
276.00M
-9.90%
281.55M
-0.55%
286.02M
--
291.93M
--
288.88M
--
312.49M
--
287.59M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1.16%
28.45M
1.16%
28.37M
1.16%
28.29M
1.17%
28.20M
1.18%
28.12M
0.94%
28.04M
0.64%
27.96M
0.34%
27.88M
0.03%
27.79M
--
27.78M
--
27.78M
--
27.79M
--
27.79M
--
--
--
--
Lợi nhuận giữ lại
-0.01%
50.06M
-0.10%
50.06M
-0.19%
50.22M
-0.38%
50.23M
-0.49%
50.07M
0.30%
50.11M
1.41%
50.32M
2.95%
50.42M
3.94%
50.31M
1.26%
49.96M
1.05%
49.62M
--
48.97M
--
48.41M
--
49.33M
--
49.10M
Vốn dự trữ
1.17%
28.39M
1.17%
28.30M
1.16%
28.22M
1.17%
28.14M
1.19%
28.06M
0.95%
27.98M
0.64%
27.90M
0.34%
27.81M
0.03%
27.73M
--
27.71M
--
27.72M
--
27.72M
--
27.72M
--
--
--
--
Trừ: Cổ phiếu quỹ
--
573.00K
--
504.00K
--
195.00K
--
78.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
4.43%
-2.22M
4.34%
-2.25M
4.41%
-2.27M
4.32%
-2.30M
4.28%
-2.33M
4.23%
-2.35M
4.07%
-2.38M
3.95%
-2.41M
3.99%
-2.43M
-41033.33%
-2.46M
-35542.86%
-2.48M
--
-2.50M
--
-2.53M
--
6.00K
--
7.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
-0.19%
75.72M
-0.16%
75.67M
0.18%
76.03M
0.21%
76.05M
0.25%
75.86M
0.69%
75.80M
1.31%
75.90M
2.21%
75.89M
2.74%
75.67M
52.57%
75.28M
52.56%
74.92M
--
74.25M
--
73.66M
--
49.34M
--
49.11M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký