tradingkey.logo

Confluent Inc

CFLT

19.795USD

-0.215-1.07%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.81BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
Tổng doanh thu
20.13%282.29M
24.80%271.12M
22.53%261.22M
24.99%250.20M
24.14%234.99M
24.63%217.24M
26.39%213.18M
31.93%200.18M
35.78%189.28M
38.18%174.30M
40.64%168.67M
47.93%151.73M
57.81%139.41M
63.76%126.14M
70.54%119.93M
66.79%102.57M
64.04%88.34M
51.32%77.03M
46.20%70.32M
59.75%61.50M
58.23%53.85M
74.48%50.90M
--48.10M
--38.50M
--34.03M
--29.18M
Doanh thu
20.13%282.29M
24.80%271.12M
22.53%261.22M
24.99%250.20M
24.14%234.99M
24.63%217.24M
26.39%213.18M
31.93%200.18M
35.78%189.28M
38.18%174.30M
40.64%168.67M
47.93%151.73M
57.81%139.41M
63.76%126.14M
70.54%119.93M
66.79%102.57M
64.04%88.34M
51.32%77.03M
46.20%70.32M
59.75%61.50M
58.23%53.85M
74.48%50.90M
--48.10M
--38.50M
--34.03M
--29.18M
Chi phí doanh thu
14.14%74.17M
12.90%69.12M
18.42%67.56M
12.65%63.70M
12.19%64.98M
5.29%61.22M
5.76%57.06M
6.34%56.55M
16.99%57.92M
27.02%58.14M
16.91%53.95M
42.58%53.18M
64.98%49.51M
92.03%45.78M
120.61%46.15M
95.73%37.30M
69.64%30.01M
33.82%23.84M
28.68%20.92M
43.87%19.06M
60.08%17.69M
102.01%17.81M
--16.25M
--13.24M
--11.05M
--8.82M
Chi phí hoạt động
10.31%378.72M
13.30%372.30M
23.21%367.00M
11.54%343.86M
11.58%343.33M
7.03%328.59M
5.01%297.86M
13.91%308.28M
19.86%307.71M
29.20%307.01M
21.42%283.65M
37.15%270.63M
47.21%256.71M
94.50%237.62M
127.63%233.61M
-2.07%197.32M
114.37%174.38M
44.95%122.17M
28.59%102.63M
199.45%201.49M
45.30%81.35M
88.01%84.29M
--79.81M
--67.29M
--55.99M
--44.83M
Chi phí R&D
14.29%121.22M
19.71%116.80M
32.13%114.89M
12.59%102.72M
23.79%106.06M
14.94%97.57M
21.08%86.95M
30.15%91.24M
32.89%85.68M
47.22%84.89M
26.68%71.81M
46.95%70.10M
94.05%64.47M
137.16%57.66M
159.30%56.69M
6.19%47.70M
76.03%33.23M
23.15%24.31M
21.10%21.86M
170.46%44.92M
42.97%18.88M
93.04%19.74M
--18.05M
--16.61M
--13.20M
--10.23M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
25.71%7.34M
53.21%6.61M
58.91%6.23M
57.99%5.70M
79.42%5.84M
38.08%4.31M
56.92%3.92M
73.93%3.61M
79.89%3.26M
140.15%3.12M
108.33%2.50M
130.56%2.08M
139.42%1.81M
62.50%1.30M
--1.20M
--900.00K
--756.00K
166.67%800.00K
----
----
----
--300.00K
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
10.99%-96.44M
9.14%-101.18M
-24.92%-105.78M
13.36%-93.66M
8.51%-108.35M
16.10%-111.35M
26.36%-84.68M
9.08%-108.10M
-0.95%-118.42M
-19.04%-132.71M
-1.15%-114.98M
-25.49%-118.90M
-36.33%-117.31M
-146.95%-111.48M
-251.94%-113.68M
32.32%-94.75M
-212.96%-86.05M
-35.23%-45.14M
-1.87%-32.30M
-386.22%-140.00M
-25.25%-27.49M
-113.24%-33.38M
---31.71M
---28.79M
---21.95M
---15.65M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
952.51%3.15M
280.52%2.62M
-32.94%566.00K
-82.94%189.00K
-76.25%299.00K
-47.20%688.00K
90.52%844.00K
102.19%1.11M
94.59%1.26M
102.64%1.30M
-32.47%443.00K
--548.00K
--647.00K
--643.00K
--656.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--19.30M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-11.11%-1.00M
10.00%-900.00K
0.00%-900.00K
0.00%-1.00M
10.00%-900.00K
-11.11%-1.00M
10.00%-900.00K
0.00%-1.00M
-11.11%-1.00M
0.00%-900.00K
---1.00M
---1.00M
---900.00K
---900.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
---529.00K
---943.00K
---33.38M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-2.83%22.11M
-2.47%21.31M
-10.97%20.19M
26.80%23.50M
22.26%22.75M
35.84%21.85M
21.53%22.68M
620.41%18.53M
3598.12%18.61M
3437.14%16.09M
-0.65%18.66M
585.28%2.57M
17.26%-532.00K
-43.45%-482.00K
6318.87%18.78M
-246.41%-530.00K
-204.74%-643.00K
-9.45%-336.00K
-178.85%-302.00K
13.07%-153.00K
-181.33%-211.00K
-170.57%-307.00K
--383.00K
---176.00K
---75.00K
--435.00K
Thu nhập trước thuế
12.91%-75.33M
10.75%-80.77M
-37.50%-86.50M
21.88%-71.17M
15.00%-86.50M
40.03%-90.50M
39.31%-62.91M
20.21%-91.10M
12.37%-101.76M
-34.38%-150.91M
9.08%-103.66M
-20.21%-114.18M
-35.02%-116.12M
-151.59%-112.30M
-261.99%-114.01M
31.61%-94.98M
-225.73%-86.00M
-34.26%-44.64M
-2.33%-31.50M
-390.40%-138.89M
-23.47%-26.40M
-128.28%-33.25M
---30.78M
---28.32M
---21.38M
---14.56M
Thuế thu nhập
94.51%6.62M
-635.04%-13.19M
-95.00%1.56M
89.92%2.98M
104.20%3.40M
49.73%2.47M
1301.21%31.19M
-16.11%1.57M
10.40%1.67M
139.04%1.65M
417.67%2.23M
173.10%1.87M
-30.41%1.51M
726.36%689.00K
64.75%430.00K
191.20%684.00K
2147.17%2.17M
-128.35%-110.00K
258.18%261.00K
-719.83%-750.00K
-165.00%-106.00K
391.14%388.00K
---165.00K
--121.00K
---40.00K
--79.00K
Doanh thu sau thuế
8.84%-81.95M
27.31%-67.57M
6.42%-88.05M
19.99%-74.14M
13.08%-89.90M
39.06%-92.97M
11.13%-94.10M
20.15%-92.67M
12.08%-103.42M
-35.02%-152.56M
7.48%-105.88M
-21.31%-116.05M
-33.41%-117.63M
-153.76%-112.99M
-260.37%-114.44M
30.75%-95.67M
-235.30%-88.17M
-32.38%-44.53M
-3.74%-31.76M
-385.68%-138.14M
-23.20%-26.30M
-129.70%-33.63M
---30.61M
---28.44M
---21.34M
---14.64M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
8.84%-81.95M
27.31%-67.57M
6.42%-88.05M
19.99%-74.14M
13.08%-89.90M
39.06%-92.97M
11.13%-94.10M
20.15%-92.67M
12.08%-103.42M
-35.02%-152.56M
7.48%-105.88M
-21.31%-116.05M
-33.41%-117.63M
-153.76%-112.99M
-260.37%-114.44M
30.75%-95.67M
-235.30%-88.17M
-32.38%-44.53M
-3.74%-31.76M
-385.68%-138.14M
-23.20%-26.30M
-129.70%-33.63M
---30.61M
---28.44M
---21.34M
---14.64M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
8.84%-81.95M
27.31%-67.57M
6.42%-88.05M
19.99%-74.14M
13.08%-89.90M
39.06%-92.97M
11.13%-94.10M
20.15%-92.67M
12.08%-103.42M
-35.02%-152.56M
7.48%-105.88M
-21.31%-116.05M
-33.41%-117.63M
-153.76%-112.99M
-260.37%-114.44M
30.75%-95.67M
-235.30%-88.17M
-32.38%-44.53M
-3.74%-31.76M
-385.68%-138.14M
-23.20%-26.30M
-129.70%-33.63M
---30.61M
---28.44M
---21.34M
---14.64M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
8.84%-81.95M
27.31%-67.57M
6.42%-88.05M
19.99%-74.14M
13.08%-89.90M
39.06%-92.97M
11.13%-94.10M
20.15%-92.67M
12.08%-103.42M
-35.02%-152.56M
7.48%-105.88M
-21.31%-116.05M
-33.41%-117.63M
-153.76%-112.99M
-260.37%-114.44M
30.75%-95.67M
-235.30%-88.17M
-32.38%-44.53M
-3.74%-31.76M
-385.68%-138.14M
-23.20%-26.30M
-129.70%-33.63M
---30.61M
---28.44M
---21.34M
---14.64M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
14.66%-0.24
31.98%-0.20
12.18%-0.27
25.03%-0.23
18.95%-0.28
43.39%-0.30
17.57%-0.30
25.83%-0.30
17.85%-0.35
-26.24%-0.52
12.31%-0.37
-11.37%-0.41
-11.37%-0.42
-134.90%-0.41
-234.93%-0.42
32.49%-0.37
-264.60%-0.38
-32.38%-0.18
-3.74%-0.13
-385.69%-0.55
-23.21%-0.10
-129.69%-0.13
---0.12
---0.11
---0.08
---0.06
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
14.66%-0.24
31.98%-0.20
12.18%-0.27
25.03%-0.23
18.95%-0.28
43.39%-0.30
17.57%-0.30
25.83%-0.30
17.85%-0.35
-26.24%-0.52
12.31%-0.37
-11.37%-0.41
-11.37%-0.42
-134.90%-0.41
-234.93%-0.42
32.49%-0.37
-264.60%-0.38
-32.38%-0.18
-3.74%-0.13
-385.69%-0.55
-23.21%-0.10
-129.69%-0.13
---0.12
---0.11
---0.08
---0.06
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
tradingkey.logo
tradingkey.logo
Dữ liệu trong ngày do Refinitiv cung cấp và tuân theo các điều khoản sử dụng. Dữ liệu lịch sử và dữ liệu cuối ngày hiện tại cũng được cung cấp bởi Refinitiv. Tất cả các báo giá đều theo giờ giao dịch địa phương. Dữ liệu giao dịch cuối cùng theo thời gian thực cho các báo giá cổ phiếu Mỹ chỉ phản ánh các giao dịch được báo cáo thông qua Nasdaq. Dữ liệu trong ngày có thể bị trì hoãn ít nhất 15 phút hoặc theo yêu cầu của sàn giao dịch.
* Tham chiếu, phân tích và chiến lược giao dịch do bên thứ ba là Trading Central cung cấp. Quan điểm được đưa ra dựa trên đánh giá và nhận định độc lập của chuyên gia phân tích, mà không xét đến mục tiêu đầu tư và tình hình tài chính của nhà đầu tư.
Cảnh báo Rủi ro: Trang web và Ứng dụng di động của chúng tôi chỉ cung cấp thông tin chung về một số sản phẩm đầu tư nhất định. Finsights không cung cấp và việc cung cấp thông tin đó không được hiểu là Finsights đang đưa lời khuyên tài chính hoặc đề xuất cho bất kỳ sản phẩm đầu tư nào.
Các sản phẩm đầu tư có rủi ro đầu tư đáng kể, bao gồm cả khả năng mất số tiền gốc đã đầu tư và có thể không phù hợp với tất cả mọi người. Hiệu suất trong quá khứ của các sản phẩm đầu tư không phải là chỉ báo cho hiệu suất trong tương lai.
Finsights có thể cho phép các nhà quảng cáo hoặc đối tác bên thứ ba đặt hoặc cung cấp quảng cáo trên Trang web hoặc Ứng dụng di động của chúng tôi hoặc bất kỳ phần nào trong đó và có thể nhận thù lao từ họ dựa trên sự tương tác của bạn với các quảng cáo đó.
© Bản quyền: FINSIGHTS MEDIA PTE. LTD. Mọi quyền được bảo lưu.
KeyAI