tradingkey.logo

Confluent Inc

CFLT

27.350USD

+0.750+2.82%
Đóng cửa 07/25, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
9.29BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
0.50%1.92B
0.52%1.91B
-0.71%1.86B
4.53%1.93B
3.09%1.91B
-1.35%1.90B
-3.45%1.87B
-5.62%1.85B
-7.07%1.85B
-4.42%1.93B
88.15%1.94B
87.53%1.96B
610.69%1.99B
--2.02B
--1.03B
--1.04B
--280.10M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-17.19%278.56M
10.36%385.98M
1.75%322.61M
-0.42%311.33M
-2.06%336.37M
-19.74%349.76M
-37.02%317.04M
-40.97%312.64M
-67.21%343.46M
-68.33%435.78M
-13.61%503.41M
-38.44%529.67M
2275.65%1.05B
--1.38B
--582.70M
--860.35M
--44.10M
-Đầu tư ngắn hạn
4.29%1.64B
-1.70%1.52B
-1.21%1.54B
5.53%1.62B
4.26%1.57B
4.02%1.55B
8.32%1.56B
7.50%1.53B
59.74%1.51B
132.94%1.49B
220.43%1.44B
678.01%1.43B
299.59%943.05M
--640.09M
--448.25M
--183.53M
--236.00M
Các khoản phải thu
49.05%297.86M
36.68%314.31M
52.11%278.67M
36.45%257.49M
17.80%199.84M
29.06%229.96M
28.09%183.21M
26.31%188.71M
36.26%169.65M
29.60%178.19M
23.29%143.03M
27.50%149.39M
18.27%124.50M
--137.49M
--116.01M
--117.18M
--105.27M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
49.05%297.86M
36.68%314.31M
52.11%278.67M
36.45%257.49M
17.80%199.84M
29.06%229.96M
28.09%183.21M
26.31%188.71M
36.26%169.65M
29.60%178.19M
23.29%143.03M
27.50%149.39M
24.76%124.50M
--137.49M
--116.01M
--117.18M
--99.80M
-Các khoản phải thu khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--5.47M
Chi phí trả trước
8.08%82.25M
2.85%79.18M
17.40%83.22M
15.44%74.14M
29.61%76.10M
34.52%76.99M
19.85%70.89M
15.48%64.22M
13.63%58.72M
27.40%57.23M
57.80%59.14M
73.57%55.61M
263.73%51.67M
--44.92M
--37.48M
--32.04M
--14.21M
Tài sản ngắn hạn khác
6.79%46.15M
7.59%47.27M
8.84%44.81M
13.41%44.43M
17.33%43.21M
22.45%43.94M
26.05%41.17M
32.85%39.18M
29.53%36.83M
29.79%35.88M
41.29%32.67M
43.75%29.49M
61.46%28.43M
--27.65M
--23.12M
--20.52M
--17.61M
Tổng tài sản ngắn hạn
5.24%2.34B
4.43%2.35B
4.53%2.27B
7.83%2.31B
5.25%2.23B
2.44%2.25B
-0.30%2.17B
-2.39%2.14B
-3.65%2.12B
-1.26%2.20B
80.08%2.17B
80.62%2.19B
426.20%2.20B
--2.23B
--1.21B
--1.21B
--417.19M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
26.58%89.62M
36.56%87.50M
41.20%83.15M
38.43%76.79M
47.29%70.80M
9.40%64.07M
3.09%58.88M
1.92%55.47M
-9.81%48.07M
13.26%58.57M
10.70%57.12M
3.59%54.43M
1.07%53.30M
--51.71M
--51.60M
--52.54M
--52.74M
-Tài sản cố định
37.89%137.73M
46.47%131.07M
52.23%122.65M
50.90%111.17M
58.21%99.88M
26.48%89.49M
19.85%80.57M
17.96%73.67M
5.95%63.13M
24.58%70.75M
20.08%67.23M
10.17%62.46M
6.14%59.58M
--56.79M
--55.98M
--56.69M
--56.13M
-Khấu hao lũy kế
65.45%48.11M
71.45%43.57M
82.16%39.50M
88.88%34.39M
93.10%29.08M
108.60%25.41M
114.54%21.69M
126.64%18.21M
139.68%15.06M
139.63%12.18M
130.41%10.11M
93.47%8.03M
85.01%6.28M
--5.08M
--4.39M
--4.15M
--3.40M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
212.56%171.87M
210.56%172.33M
278.83%173.07M
18.93%54.49M
19.69%54.99M
--55.49M
--45.69M
--45.81M
--45.94M
----
----
----
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
7.55%94.35M
-6.50%83.76M
-3.86%85.60M
3.76%89.96M
4.73%87.72M
1.63%89.59M
8.65%89.04M
10.49%86.70M
21.48%83.76M
35.74%88.16M
61.73%81.95M
51.39%78.47M
40.63%68.95M
--64.95M
--50.67M
--51.83M
--49.03M
Tổng tài sản dài hạn
66.66%355.84M
64.28%343.59M
76.55%341.82M
17.69%221.23M
20.10%213.51M
42.55%209.15M
39.21%193.61M
41.45%187.98M
45.42%177.78M
25.77%146.72M
35.99%139.07M
27.33%132.89M
20.13%122.25M
--116.66M
--102.27M
--104.37M
--101.77M
Tổng tài sản
10.62%2.70B
9.51%2.69B
10.43%2.61B
8.63%2.53B
6.40%2.44B
4.95%2.46B
2.08%2.36B
0.12%2.33B
-1.06%2.29B
0.09%2.34B
76.64%2.31B
76.40%2.32B
346.57%2.32B
--2.34B
--1.31B
--1.32B
--518.96M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
27.64%19.14M
61.59%21.58M
-23.12%13.44M
13.53%18.14M
7.48%15.00M
-21.66%13.35M
-29.69%17.49M
-8.90%15.97M
-13.91%13.95M
-27.85%17.04M
-1.34%24.87M
-27.77%17.54M
12.76%16.21M
--23.62M
--25.21M
--24.28M
--14.38M
Chi phí trích trước
13.64%92.89M
13.13%145.36M
7.21%115.38M
24.89%120.54M
10.79%81.74M
45.54%128.49M
47.59%107.62M
20.34%96.52M
17.65%73.78M
1.69%88.29M
33.19%72.92M
100.98%80.21M
101.19%62.71M
--86.82M
--54.75M
--39.91M
--31.17M
Nợ phải trả hoãn lại
12.81%372.87M
14.58%378.77M
16.36%349.79M
9.33%328.85M
11.78%330.52M
13.92%330.57M
16.13%300.62M
17.93%300.79M
25.76%295.69M
31.35%290.19M
44.05%258.85M
47.72%255.06M
53.27%235.12M
--220.92M
--179.70M
--172.67M
--153.40M
Nợ ngắn hạn khác
13.46%392.01M
16.41%400.35M
14.19%363.23M
9.54%346.98M
11.58%345.51M
11.94%343.92M
12.12%318.10M
16.20%316.76M
23.20%309.64M
25.63%307.23M
38.47%283.72M
38.41%272.60M
49.80%251.33M
--244.54M
--204.91M
--196.95M
--167.78M
Tổng nợ ngắn hạn
20.64%529.87M
20.99%589.25M
22.85%534.96M
22.87%520.19M
9.48%439.20M
14.77%487.02M
15.00%435.46M
12.54%423.36M
21.30%401.16M
21.87%424.33M
38.80%378.65M
51.09%376.18M
56.22%330.73M
--348.19M
--272.80M
--248.98M
--211.71M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-0.25%1.10B
-0.40%1.10B
-0.38%1.10B
-0.45%1.10B
-0.55%1.10B
-0.35%1.11B
-0.34%1.11B
-0.25%1.11B
-0.24%1.11B
-0.24%1.11B
3193.49%1.11B
2992.44%1.11B
2825.66%1.11B
--1.11B
--33.72M
--35.91M
--37.98M
-Nợ dài hạn
0.35%1.09B
0.35%1.09B
0.35%1.09B
0.35%1.09B
0.35%1.09B
0.35%1.09B
0.35%1.09B
0.35%1.09B
0.35%1.09B
0.35%1.08B
--1.08B
--1.08B
--1.08B
--1.08B
----
----
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-49.30%6.74M
-47.46%9.14M
-41.34%11.41M
-41.26%12.57M
-42.81%13.28M
-30.81%17.39M
-28.00%19.46M
-23.52%21.39M
-21.72%23.23M
-20.57%25.14M
-19.86%27.02M
-22.10%27.98M
-21.88%29.67M
--31.64M
--33.72M
--35.91M
--37.98M
Nợ phải trả hoãn lại
89.62%32.51M
35.63%30.43M
6.20%24.59M
-27.88%19.61M
-40.67%17.14M
-31.27%22.44M
-25.47%23.15M
-11.35%27.19M
-5.46%28.90M
27.73%32.64M
38.70%31.07M
71.58%30.67M
99.06%30.57M
--25.56M
--22.40M
--17.87M
--15.36M
Nợ dài hạn khác
-17.13%43.64M
-25.17%43.15M
19.10%36.14M
-9.92%31.63M
38.07%52.66M
39.28%57.67M
-25.12%30.34M
-15.50%35.11M
-3.17%38.14M
29.74%41.41M
26.01%40.52M
40.67%41.55M
59.38%39.39M
--31.91M
--32.16M
--29.54M
--24.71M
Tổng nợ dài hạn
-1.02%1.14B
-1.63%1.14B
0.14%1.14B
-0.74%1.13B
0.73%1.16B
1.07%1.16B
-1.21%1.14B
-0.80%1.14B
-0.34%1.15B
0.59%1.15B
1647.30%1.15B
1660.21%1.15B
1735.25%1.15B
--1.14B
--65.88M
--65.45M
--62.70M
Tổng các khoản nợ
4.95%1.67B
5.05%1.73B
6.43%1.67B
5.64%1.65B
3.00%1.59B
4.76%1.65B
2.80%1.57B
2.48%1.57B
4.49%1.55B
5.56%1.58B
351.68%1.53B
386.05%1.53B
439.86%1.48B
--1.49B
--338.68M
--314.43M
--274.41M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
19.14%3.08B
20.37%2.95B
20.32%2.83B
21.29%2.70B
22.89%2.58B
23.88%2.45B
24.12%2.35B
24.81%2.23B
23.47%2.10B
23.77%1.98B
17.89%1.89B
15.77%1.79B
1314.24%1.70B
--1.60B
--1.61B
--1.54B
--120.45M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--574.63M
Lợi nhuận giữ lại
-18.40%-2.06B
-20.99%-1.99B
-22.65%-1.90B
-25.36%-1.83B
-28.30%-1.74B
-36.85%-1.64B
-41.49%-1.55B
-48.79%-1.46B
-57.10%-1.35B
-60.43%-1.20B
-72.68%-1.10B
-81.80%-979.47M
-91.27%-861.84M
---748.85M
---634.41M
---538.75M
---450.58M
Vốn dự trữ
19.14%3.08B
20.37%2.95B
20.32%2.83B
21.29%2.70B
22.89%2.58B
23.88%2.45B
24.12%2.35B
24.81%2.23B
23.47%2.10B
23.77%1.98B
17.89%1.89B
15.77%1.79B
1314.25%1.70B
--1.60B
--1.61B
--1.54B
--120.45M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
222.59%2.86M
-307.95%-2.64M
196.50%9.42M
78.57%-2.10M
47.62%-2.33M
113.43%1.27M
25.21%-9.77M
-2.71%-9.81M
19.63%-4.45M
-1039.28%-9.46M
-6259.43%-13.06M
-20654.35%-9.55M
-12988.37%-5.54M
---830.00K
--212.00K
---46.00K
--43.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
21.31%1.03B
18.61%961.23M
18.41%934.32M
14.77%873.86M
13.47%845.22M
5.32%810.41M
0.66%789.06M
-4.42%761.39M
-10.91%744.85M
-9.50%769.48M
-19.28%783.90M
-20.62%796.62M
241.88%836.07M
--850.28M
--971.14M
--1.00B
--244.55M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI