tradingkey.logo

Confluent Inc

CFLT

19.815USD

-0.195-0.97%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.81BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
110.88%18.11M
-3.08%-26.75M
187.79%35.21M
272.33%15.61M
129.56%8.59M
66.63%-25.95M
145.18%12.23M
78.30%-9.06M
13.18%-29.06M
-41.32%-77.77M
-13.41%-27.08M
-131.58%-41.75M
22.46%-33.47M
-175.31%-55.03M
---23.88M
---18.03M
---43.17M
35.58%-19.99M
---31.03M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
8.84%-81.95M
27.31%-67.57M
6.42%-88.05M
19.99%-74.14M
13.08%-89.90M
39.06%-92.97M
11.13%-94.10M
20.15%-92.67M
12.08%-103.42M
-35.02%-152.56M
7.48%-105.88M
-21.31%-116.05M
-33.41%-117.63M
-153.76%-112.99M
---114.44M
---95.67M
---88.17M
-32.38%-44.53M
---33.63M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
25.71%7.34M
53.21%6.61M
58.91%6.23M
57.99%5.70M
79.42%5.84M
38.08%4.31M
57.87%3.92M
73.93%3.61M
79.89%3.26M
149.76%3.12M
108.47%2.48M
131.33%2.08M
139.42%1.81M
58.83%1.25M
--1.19M
--897.00K
--756.00K
196.98%787.00K
--265.00K
Thuế hoãn lại
164.84%177.00K
-2919.19%-17.34M
-97.53%46.00K
-840.00%-111.00K
-5560.00%-273.00K
12200.00%615.00K
758.66%1.86M
-25.00%15.00K
-83.33%5.00K
225.00%5.00K
28.17%-283.00K
2100.00%20.00K
-98.69%30.00K
99.29%-4.00K
---394.00K
---1.00K
--2.30M
-28450.00%-567.00K
--2.00K
Các mục phi tiền mặt khác
11.90%17.48M
6.19%16.41M
33.44%18.03M
1.60%16.34M
15.24%15.62M
-45.94%15.45M
-1.67%13.51M
22.95%16.08M
9.05%13.55M
140.44%28.58M
23.30%13.74M
21.96%13.08M
-44.26%12.43M
34.60%11.88M
--11.14M
--10.72M
--22.30M
42.83%8.83M
--6.18M
Thay đổi trong vốn lưu động
-75.80%-20.98M
-32.10%-50.58M
-56.05%4.24M
-48.05%-21.18M
50.32%-11.93M
-41.41%-38.29M
235.11%9.65M
-8.69%-14.31M
-1706.62%-24.02M
-104.36%-27.08M
-136.10%-7.14M
-183.33%-13.16M
109.76%1.50M
-913.32%-13.25M
--19.78M
--15.80M
---15.32M
115.86%1.63M
---10.27M
-Thay đổi các khoản phải thu
-3.97%-60.32M
-47.50%15.41M
23.45%-36.33M
-518.73%-21.58M
-199.66%-58.02M
263.91%29.36M
-33.05%-47.45M
-14.78%5.15M
23.30%-19.36M
-36.88%8.07M
-64.80%-35.66M
517.67%6.05M
-43.54%-25.24M
122.92%12.78M
---21.64M
--979.00K
---17.59M
163.16%5.73M
---9.08M
-Thay đổi chi phí trả trước
-639.78%-19.99M
178.54%1.52M
-64.95%1.21M
72.52%-2.13M
140.26%3.70M
-161.41%-1.93M
5.85%3.44M
-695.09%-7.77M
24.21%-9.20M
139.34%3.14M
123.16%3.25M
62.65%-977.00K
1.88%-12.14M
-239.07%-7.99M
---14.03M
---2.62M
---12.37M
-406.24%-2.35M
--769.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
341.55%35.03M
5.76%-14.23M
152.83%18.85M
169.05%13.68M
-39.21%-14.50M
-79.65%-15.10M
-38.82%7.46M
-30.62%-19.81M
-210.78%-10.42M
-217.93%-8.40M
-49.33%12.19M
-5056.54%-15.17M
49.15%9.40M
647.81%7.13M
--24.05M
--306.00K
--6.30M
-121.92%-1.30M
--5.94M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
110.88%18.11M
-3.08%-26.75M
187.79%35.21M
272.33%15.61M
129.56%8.59M
66.63%-25.95M
145.18%12.23M
78.30%-9.06M
13.18%-29.06M
-41.32%-77.77M
-13.41%-27.08M
-131.58%-41.75M
22.46%-33.47M
-175.31%-55.03M
---23.88M
---18.03M
---43.17M
35.58%-19.99M
---31.03M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
20.90%7.11M
8.91%6.24M
12.45%6.09M
56.00%6.28M
-4.20%5.88M
12.21%5.72M
42.99%5.42M
4.98%4.02M
78.46%6.14M
50.24%5.10M
33.20%3.79M
46.54%3.83M
53.23%3.44M
174.09%3.40M
--2.84M
--2.62M
--2.25M
-7.40%1.24M
--1.34M
Chi phí vốn
20.90%7.11M
8.91%6.24M
12.45%6.09M
56.00%6.28M
-4.20%5.88M
12.21%5.72M
42.99%5.42M
4.98%4.02M
78.46%6.14M
50.24%5.10M
33.20%3.79M
46.54%3.83M
53.23%3.44M
174.09%3.40M
--2.84M
--2.62M
--2.25M
-7.40%1.24M
--1.34M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
20.90%7.11M
8.91%6.24M
12.45%6.09M
56.00%6.28M
-4.20%5.88M
12.21%5.72M
42.99%5.42M
4.98%4.02M
78.46%6.14M
50.24%5.10M
33.20%3.79M
46.54%3.83M
53.23%3.44M
174.09%3.40M
--2.84M
--2.62M
--2.25M
-7.40%1.24M
--1.34M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
100.00%0.00
---115.52M
--0.00
100.00%0.00
---10.00M
--0.00
--0.00
---45.80M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
96.61%-1.38M
-858.04%-105.77M
-30.50%16.34M
1432.20%99.86M
-78.27%-40.65M
-599.18%-11.04M
151.37%23.51M
15.64%-7.50M
95.33%-22.80M
99.49%-1.58M
76.34%-45.76M
96.65%-8.89M
-1040.47%-488.37M
-2145.36%-308.34M
---193.41M
---265.25M
--51.93M
209.97%15.07M
---13.71M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--3.00K
--0.00
--9.00K
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
81.76%-8.49M
-568.08%-112.00M
26.64%10.25M
-90.38%-21.93M
-60.78%-46.53M
68.06%-16.77M
116.33%8.09M
9.43%-11.52M
94.12%-28.94M
83.16%-52.48M
74.75%-49.55M
95.25%-12.72M
-1089.89%-491.81M
-2351.60%-311.73M
---196.25M
---267.86M
--49.68M
192.02%13.85M
---15.05M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-53.71%6.06M
2.66%30.80M
77.73%19.50M
-34.29%17.20M
-52.36%13.10M
-20.47%30.00M
33.03%10.97M
-7.14%26.18M
274.81%27.49M
-1.92%37.73M
-99.19%8.25M
242.10%28.19M
-99.09%7.33M
185.79%38.47M
--1.01B
--8.24M
--809.47M
-94.07%13.46M
--227.03M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
--0.00
----
----
----
----
--1.08B
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-53.71%6.06M
2.66%30.80M
77.73%19.50M
-34.37%17.20M
-52.36%13.10M
-20.94%30.00M
31.76%10.97M
-7.07%26.21M
242.37%27.49M
-3.32%37.95M
-63.81%8.33M
170.01%28.20M
-99.01%8.03M
188.36%39.25M
--23.02M
--10.45M
--810.24M
572.25%13.61M
--2.02M
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--225.00M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
--0.00
100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
-128.57%-32.00K
100.00%0.00
71.63%-223.00K
99.91%-80.00K
99.37%-14.00K
9.39%-695.00K
-413.73%-786.00K
---90.97M
---2.21M
---767.00K
---153.00K
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-53.71%6.06M
2.66%30.80M
77.73%19.50M
-34.29%17.20M
-52.36%13.10M
-20.47%30.00M
33.03%10.97M
-7.14%26.18M
274.81%27.49M
-1.92%37.73M
-99.19%8.25M
242.10%28.19M
-99.09%7.33M
185.79%38.47M
--1.01B
--8.24M
--809.47M
-94.07%13.46M
--227.03M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-17.19%278.56M
10.36%385.98M
1.75%322.61M
-0.42%311.33M
-2.06%336.37M
-19.74%349.76M
-37.11%317.04M
-41.06%312.64M
-67.24%343.46M
-68.35%435.78M
-13.59%504.16M
-38.40%530.42M
2223.76%1.05B
3541.44%1.38B
--583.45M
--861.10M
--45.11M
89.30%37.81M
--19.97M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
168.00%17.03M
-702.35%-107.42M
93.70%63.37M
156.32%11.28M
18.73%-25.05M
85.50%-13.39M
147.85%32.72M
116.75%4.40M
94.05%-30.82M
71.88%-92.32M
-108.62%-68.38M
90.54%-26.26M
-163.47%-517.92M
-4592.93%-328.34M
--793.24M
---277.65M
--815.98M
-95.96%7.31M
--180.90M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
771.00%1.34M
179.79%537.00K
-212.14%-1.59M
132.80%393.00K
35.06%-200.00K
-428.29%-673.00K
70750.00%1.42M
-6090.00%-1.20M
-1640.00%-308.00K
545.65%205.00K
-87.50%2.00K
2100.00%20.00K
1100.00%20.00K
-475.00%-46.00K
--16.00K
---1.00K
---2.00K
82.98%-8.00K
---47.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-5.05%295.59M
-17.19%278.56M
10.36%385.98M
1.75%322.61M
-0.42%311.33M
-2.06%336.37M
-19.74%349.76M
-37.11%317.04M
-41.06%312.64M
-67.24%343.46M
-68.35%435.78M
-13.59%504.16M
-38.40%530.42M
2223.76%1.05B
--1.38B
--583.45M
--861.10M
-77.54%45.11M
--200.87M
Dòng tiền tự do
306.24%11.01M
-4.14%-32.99M
327.01%29.12M
171.37%9.34M
107.70%2.71M
61.77%-31.68M
122.10%6.82M
71.30%-13.08M
4.64%-35.20M
-41.84%-82.87M
-15.52%-30.86M
-120.81%-45.58M
18.72%-36.91M
-175.24%-58.43M
---26.72M
---20.64M
---45.41M
34.42%-21.23M
---32.37M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
tradingkey.logo
tradingkey.logo
Dữ liệu trong ngày do Refinitiv cung cấp và tuân theo các điều khoản sử dụng. Dữ liệu lịch sử và dữ liệu cuối ngày hiện tại cũng được cung cấp bởi Refinitiv. Tất cả các báo giá đều theo giờ giao dịch địa phương. Dữ liệu giao dịch cuối cùng theo thời gian thực cho các báo giá cổ phiếu Mỹ chỉ phản ánh các giao dịch được báo cáo thông qua Nasdaq. Dữ liệu trong ngày có thể bị trì hoãn ít nhất 15 phút hoặc theo yêu cầu của sàn giao dịch.
* Tham chiếu, phân tích và chiến lược giao dịch do bên thứ ba là Trading Central cung cấp. Quan điểm được đưa ra dựa trên đánh giá và nhận định độc lập của chuyên gia phân tích, mà không xét đến mục tiêu đầu tư và tình hình tài chính của nhà đầu tư.
Cảnh báo Rủi ro: Trang web và Ứng dụng di động của chúng tôi chỉ cung cấp thông tin chung về một số sản phẩm đầu tư nhất định. Finsights không cung cấp và việc cung cấp thông tin đó không được hiểu là Finsights đang đưa lời khuyên tài chính hoặc đề xuất cho bất kỳ sản phẩm đầu tư nào.
Các sản phẩm đầu tư có rủi ro đầu tư đáng kể, bao gồm cả khả năng mất số tiền gốc đã đầu tư và có thể không phù hợp với tất cả mọi người. Hiệu suất trong quá khứ của các sản phẩm đầu tư không phải là chỉ báo cho hiệu suất trong tương lai.
Finsights có thể cho phép các nhà quảng cáo hoặc đối tác bên thứ ba đặt hoặc cung cấp quảng cáo trên Trang web hoặc Ứng dụng di động của chúng tôi hoặc bất kỳ phần nào trong đó và có thể nhận thù lao từ họ dựa trên sự tương tác của bạn với các quảng cáo đó.
© Bản quyền: FINSIGHTS MEDIA PTE. LTD. Mọi quyền được bảo lưu.
KeyAI