Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-cflt
/
Confluent Inc
CFLT
27.350
USD
+0.750
+2.82%
Đóng cửa 07/25, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
9.29B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Confluent Inc
27.350
+0.750
+2.82%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-3.08%
-26.75M
187.79%
35.21M
272.33%
15.61M
129.56%
8.59M
66.63%
-25.95M
145.18%
12.23M
78.30%
-9.06M
13.18%
-29.06M
-41.32%
-77.77M
-13.41%
-27.08M
-131.58%
-41.75M
22.46%
-33.47M
-175.31%
-55.03M
--
-23.88M
--
-18.03M
--
-43.17M
35.58%
-19.99M
--
-31.03M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
27.31%
-67.57M
6.42%
-88.05M
19.99%
-74.14M
13.08%
-89.90M
39.06%
-92.97M
11.13%
-94.10M
20.15%
-92.67M
12.08%
-103.42M
-35.02%
-152.56M
7.48%
-105.88M
-21.31%
-116.05M
-33.41%
-117.63M
-153.76%
-112.99M
--
-114.44M
--
-95.67M
--
-88.17M
-32.38%
-44.53M
--
-33.63M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
53.21%
6.61M
58.91%
6.23M
57.99%
5.70M
79.42%
5.84M
38.08%
4.31M
57.87%
3.92M
73.93%
3.61M
79.89%
3.26M
149.76%
3.12M
108.47%
2.48M
131.33%
2.08M
139.42%
1.81M
58.83%
1.25M
--
1.19M
--
897.00K
--
756.00K
196.98%
787.00K
--
265.00K
Thuế hoãn lại
-2919.19%
-17.34M
-97.53%
46.00K
-840.00%
-111.00K
-5560.00%
-273.00K
12200.00%
615.00K
758.66%
1.86M
-25.00%
15.00K
-83.33%
5.00K
225.00%
5.00K
28.17%
-283.00K
2100.00%
20.00K
-98.69%
30.00K
99.29%
-4.00K
--
-394.00K
--
-1.00K
--
2.30M
-28450.00%
-567.00K
--
2.00K
Các mục phi tiền mặt khác
6.19%
16.41M
33.44%
18.03M
1.60%
16.34M
15.24%
15.62M
-45.94%
15.45M
-1.67%
13.51M
22.95%
16.08M
9.05%
13.55M
140.44%
28.58M
23.30%
13.74M
21.96%
13.08M
-44.26%
12.43M
34.60%
11.88M
--
11.14M
--
10.72M
--
22.30M
42.83%
8.83M
--
6.18M
Thay đổi trong vốn lưu động
-32.10%
-50.58M
-56.05%
4.24M
-48.05%
-21.18M
50.32%
-11.93M
-41.41%
-38.29M
235.11%
9.65M
-8.69%
-14.31M
-1706.62%
-24.02M
-104.36%
-27.08M
-136.10%
-7.14M
-183.33%
-13.16M
109.76%
1.50M
-913.32%
-13.25M
--
19.78M
--
15.80M
--
-15.32M
115.86%
1.63M
--
-10.27M
-Thay đổi các khoản phải thu
-47.50%
15.41M
23.45%
-36.33M
-518.73%
-21.58M
-199.66%
-58.02M
263.91%
29.36M
-33.05%
-47.45M
-14.78%
5.15M
23.30%
-19.36M
-36.88%
8.07M
-64.80%
-35.66M
517.67%
6.05M
-43.54%
-25.24M
122.92%
12.78M
--
-21.64M
--
979.00K
--
-17.59M
163.16%
5.73M
--
-9.08M
-Thay đổi chi phí trả trước
178.54%
1.52M
-64.95%
1.21M
72.52%
-2.13M
140.26%
3.70M
-161.41%
-1.93M
5.85%
3.44M
-695.09%
-7.77M
24.21%
-9.20M
139.34%
3.14M
123.16%
3.25M
62.65%
-977.00K
1.88%
-12.14M
-239.07%
-7.99M
--
-14.03M
--
-2.62M
--
-12.37M
-406.24%
-2.35M
--
769.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
5.76%
-14.23M
152.83%
18.85M
169.05%
13.68M
-39.21%
-14.50M
-79.65%
-15.10M
-38.82%
7.46M
-30.62%
-19.81M
-210.78%
-10.42M
-217.93%
-8.40M
-49.33%
12.19M
-5056.54%
-15.17M
49.15%
9.40M
647.81%
7.13M
--
24.05M
--
306.00K
--
6.30M
-121.92%
-1.30M
--
5.94M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-3.08%
-26.75M
187.79%
35.21M
272.33%
15.61M
129.56%
8.59M
66.63%
-25.95M
145.18%
12.23M
78.30%
-9.06M
13.18%
-29.06M
-41.32%
-77.77M
-13.41%
-27.08M
-131.58%
-41.75M
22.46%
-33.47M
-175.31%
-55.03M
--
-23.88M
--
-18.03M
--
-43.17M
35.58%
-19.99M
--
-31.03M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
8.91%
6.24M
12.45%
6.09M
56.00%
6.28M
-4.20%
5.88M
12.21%
5.72M
42.99%
5.42M
4.98%
4.02M
78.46%
6.14M
50.24%
5.10M
33.20%
3.79M
46.54%
3.83M
53.23%
3.44M
174.09%
3.40M
--
2.84M
--
2.62M
--
2.25M
-7.40%
1.24M
--
1.34M
Chi phí vốn
8.91%
6.24M
12.45%
6.09M
56.00%
6.28M
-4.20%
5.88M
12.21%
5.72M
42.99%
5.42M
4.98%
4.02M
78.46%
6.14M
50.24%
5.10M
33.20%
3.79M
46.54%
3.83M
53.23%
3.44M
174.09%
3.40M
--
2.84M
--
2.62M
--
2.25M
-7.40%
1.24M
--
1.34M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
8.91%
6.24M
12.45%
6.09M
56.00%
6.28M
-4.20%
5.88M
12.21%
5.72M
42.99%
5.42M
4.98%
4.02M
78.46%
6.14M
50.24%
5.10M
33.20%
3.79M
46.54%
3.83M
53.23%
3.44M
174.09%
3.40M
--
2.84M
--
2.62M
--
2.25M
-7.40%
1.24M
--
1.34M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
100.00%
0.00
--
-115.52M
--
0.00
100.00%
0.00
--
-10.00M
--
0.00
--
0.00
--
-45.80M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-858.04%
-105.77M
-30.50%
16.34M
1432.20%
99.86M
-78.27%
-40.65M
-599.18%
-11.04M
151.37%
23.51M
15.64%
-7.50M
95.33%
-22.80M
99.49%
-1.58M
76.34%
-45.76M
96.65%
-8.89M
-1040.47%
-488.37M
-2145.36%
-308.34M
--
-193.41M
--
-265.25M
--
51.93M
209.97%
15.07M
--
-13.71M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
3.00K
--
0.00
--
9.00K
--
0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-568.08%
-112.00M
26.64%
10.25M
-90.38%
-21.93M
-60.78%
-46.53M
68.06%
-16.77M
116.33%
8.09M
9.43%
-11.52M
94.12%
-28.94M
83.16%
-52.48M
74.75%
-49.55M
95.25%
-12.72M
-1089.89%
-491.81M
-2351.60%
-311.73M
--
-196.25M
--
-267.86M
--
49.68M
192.02%
13.85M
--
-15.05M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
2.66%
30.80M
77.73%
19.50M
-34.29%
17.20M
-52.36%
13.10M
-20.47%
30.00M
33.03%
10.97M
-7.14%
26.18M
274.81%
27.49M
-1.92%
37.73M
-99.19%
8.25M
242.10%
28.19M
-99.09%
7.33M
185.79%
38.47M
--
1.01B
--
8.24M
--
809.47M
-94.07%
13.46M
--
227.03M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
1.08B
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
2.66%
30.80M
77.73%
19.50M
-34.37%
17.20M
-52.36%
13.10M
-20.94%
30.00M
31.76%
10.97M
-7.07%
26.21M
242.37%
27.49M
-3.32%
37.95M
-63.81%
8.33M
170.01%
28.20M
-99.01%
8.03M
188.36%
39.25M
--
23.02M
--
10.45M
--
810.24M
572.25%
13.61M
--
2.02M
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
225.00M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-128.57%
-32.00K
100.00%
0.00
71.63%
-223.00K
99.91%
-80.00K
99.37%
-14.00K
9.39%
-695.00K
-413.73%
-786.00K
--
-90.97M
--
-2.21M
--
-767.00K
--
-153.00K
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
2.66%
30.80M
77.73%
19.50M
-34.29%
17.20M
-52.36%
13.10M
-20.47%
30.00M
33.03%
10.97M
-7.14%
26.18M
274.81%
27.49M
-1.92%
37.73M
-99.19%
8.25M
242.10%
28.19M
-99.09%
7.33M
185.79%
38.47M
--
1.01B
--
8.24M
--
809.47M
-94.07%
13.46M
--
227.03M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
10.36%
385.98M
1.75%
322.61M
-0.42%
311.33M
-2.06%
336.37M
-19.74%
349.76M
-37.11%
317.04M
-41.06%
312.64M
-67.24%
343.46M
-68.35%
435.78M
-13.59%
504.16M
-38.40%
530.42M
2223.76%
1.05B
3541.44%
1.38B
--
583.45M
--
861.10M
--
45.11M
89.30%
37.81M
--
19.97M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-702.35%
-107.42M
93.70%
63.37M
156.32%
11.28M
18.73%
-25.05M
85.50%
-13.39M
147.85%
32.72M
116.75%
4.40M
94.05%
-30.82M
71.88%
-92.32M
-108.62%
-68.38M
90.54%
-26.26M
-163.47%
-517.92M
-4592.93%
-328.34M
--
793.24M
--
-277.65M
--
815.98M
-95.96%
7.31M
--
180.90M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
179.79%
537.00K
-212.14%
-1.59M
132.80%
393.00K
35.06%
-200.00K
-428.29%
-673.00K
70750.00%
1.42M
-6090.00%
-1.20M
-1640.00%
-308.00K
545.65%
205.00K
-87.50%
2.00K
2100.00%
20.00K
1100.00%
20.00K
-475.00%
-46.00K
--
16.00K
--
-1.00K
--
-2.00K
82.98%
-8.00K
--
-47.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-17.19%
278.56M
10.36%
385.98M
1.75%
322.61M
-0.42%
311.33M
-2.06%
336.37M
-19.74%
349.76M
-37.11%
317.04M
-41.06%
312.64M
-67.24%
343.46M
-68.35%
435.78M
-13.59%
504.16M
-38.40%
530.42M
2223.76%
1.05B
--
1.38B
--
583.45M
--
861.10M
-77.54%
45.11M
--
200.87M
Dòng tiền tự do
-4.14%
-32.99M
327.01%
29.12M
171.37%
9.34M
107.70%
2.71M
61.77%
-31.68M
122.10%
6.82M
71.30%
-13.08M
4.64%
-35.20M
-41.84%
-82.87M
-15.52%
-30.86M
-120.81%
-45.58M
18.72%
-36.91M
-175.24%
-58.43M
--
-26.72M
--
-20.64M
--
-45.41M
34.42%
-21.23M
--
-32.37M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký