Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-cero
/
CERo Therapeutics Holdings Inc
CERO
7.380
USD
-0.295
-3.84%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
1.91M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
CERo Therapeutics Holdings Inc
7.380
-0.295
-3.84%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Chi phí hoạt động
8.75%
4.95M
86.90%
2.10M
186.68%
4.40M
113.29%
5.15M
86.69%
4.55M
--
1.12M
--
1.54M
--
2.41M
--
2.44M
Chi phí R&D
74.31%
2.91M
-9.34%
922.98K
38.88%
1.77M
127.51%
2.71M
-7.32%
1.67M
--
1.02M
--
1.28M
--
1.19M
--
1.80M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-32.87%
76.29K
-15.87%
96.38K
-1.33%
113.86K
-0.94%
114.30K
-1.51%
113.64K
--
114.56K
--
115.39K
--
115.39K
--
115.39K
Lợi nhuận hoạt động
-8.75%
-4.95M
-86.90%
-2.10M
-186.68%
-4.40M
-113.29%
-5.15M
-86.69%
-4.55M
--
-1.12M
--
-1.54M
--
-2.41M
--
-2.44M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
850.00
-81.72%
48.84K
2714.01%
4.42K
--
--
--
--
--
267.22K
--
157.00
--
59.42K
--
16.00
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
--
102.43%
10.00K
-8.64%
170.00K
1007.62%
2.90M
--
2.26M
--
-411.23K
--
186.07K
--
261.82K
--
0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
-156.25K
--
2.71M
--
-147.00
--
-183.44K
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
Thu nhập trước thuế
-122.03%
-5.11M
153.11%
671.89K
-213.33%
-4.23M
-17.02%
-2.45M
5.69%
-2.30M
--
-1.27M
--
-1.35M
--
-2.09M
--
-2.44M
Doanh thu sau thuế
-122.03%
-5.11M
153.11%
671.89K
-213.33%
-4.23M
-17.02%
-2.45M
5.69%
-2.30M
--
-1.27M
--
-1.35M
--
-2.09M
--
-2.44M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-122.03%
-5.11M
153.11%
671.89K
-213.33%
-4.23M
-17.02%
-2.45M
5.69%
-2.30M
--
-1.27M
--
-1.35M
--
-2.09M
--
-2.44M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-137.17%
-5.45M
-67.01%
-2.11M
-213.33%
-4.23M
-17.02%
-2.45M
5.69%
-2.30M
--
-1.27M
--
-1.35M
--
-2.09M
--
-2.44M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
--
348.23K
--
2.78M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-137.17%
-5.45M
-67.01%
-2.11M
-213.33%
-4.23M
-17.02%
-2.45M
5.69%
-2.30M
--
-1.27M
--
-1.35M
--
-2.09M
--
-2.44M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
89.82%
-1.59
57.03%
-3.65
68.34%
-2.87
23.28%
-10.77
4.40%
-15.64
--
-8.49
--
-9.05
--
-14.04
--
-16.36
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
89.82%
-1.59
57.03%
-3.65
68.34%
-2.87
23.28%
-10.77
4.40%
-15.64
--
-8.49
--
-9.05
--
-14.04
--
-16.36
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký