tradingkey.logo

CERo Therapeutics Holdings Inc

CERO
0.095USD
0.000
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
113.63KVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của CERo Therapeutics Holdings Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của CERo Therapeutics Holdings Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Chi phí hoạt động
-0.90%4.36M
-8.24%4.72M
8.75%4.95M
86.90%2.10M
186.68%4.40M
113.29%5.15M
86.69%4.55M
--1.12M
--1.54M
--2.41M
--2.44M
Chi phí R&D
34.50%2.39M
1.46%2.75M
74.31%2.91M
-9.34%922.98K
38.88%1.77M
127.51%2.71M
-7.32%1.67M
--1.02M
--1.28M
--1.19M
--1.80M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-39.09%69.35K
-33.25%76.29K
-32.87%76.29K
-15.87%96.38K
-1.33%113.86K
-0.94%114.30K
-1.51%113.64K
--114.56K
--115.39K
--115.39K
--115.39K
Lợi nhuận hoạt động
0.90%-4.36M
8.24%-4.72M
-8.75%-4.95M
-86.90%-2.10M
-186.68%-4.40M
-113.29%-5.15M
-86.69%-4.55M
---1.12M
---1.54M
---2.41M
---2.44M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
34.36%5.94K
--13.78K
--850.00
-81.72%48.84K
2714.01%4.42K
----
----
--267.22K
--157.00
--59.42K
--16.00
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
194.12%500.00K
----
----
102.43%10.00K
-8.64%170.00K
1007.62%2.90M
--2.26M
---411.23K
--186.07K
--261.82K
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-339867.35%-499.75K
-285.58%-707.30K
---156.25K
--2.71M
---147.00
---183.44K
----
----
--0.00
--0.00
----
Thu nhập trước thuế
-14.86%-4.86M
-121.24%-5.42M
-122.03%-5.11M
153.11%671.89K
-213.33%-4.23M
-17.02%-2.45M
5.69%-2.30M
---1.27M
---1.35M
---2.09M
---2.44M
Doanh thu sau thuế
-14.86%-4.86M
-121.24%-5.42M
-122.03%-5.11M
153.11%671.89K
-213.33%-4.23M
-17.02%-2.45M
5.69%-2.30M
---1.27M
---1.35M
---2.09M
---2.44M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-14.86%-4.86M
-121.24%-5.42M
-122.03%-5.11M
153.11%671.89K
-213.33%-4.23M
-17.02%-2.45M
5.69%-2.30M
---1.27M
---1.35M
---2.09M
---2.44M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-172.15%-11.51M
-1129.97%-30.12M
-137.17%-5.45M
-67.01%-2.11M
-213.33%-4.23M
-17.02%-2.45M
5.69%-2.30M
---1.27M
---1.35M
---2.09M
---2.44M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
--6.65M
--24.70M
--348.23K
--2.78M
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-172.15%-11.51M
-1129.97%-30.12M
-137.17%-5.45M
-67.01%-2.11M
-213.33%-4.23M
-17.02%-2.45M
5.69%-2.30M
---1.27M
---1.35M
---2.09M
---2.44M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-217.40%-9.10
-473.01%-61.71
-103.52%-31.82
57.03%-3.65
68.34%-2.87
23.28%-10.77
4.40%-15.64
---8.49
---9.05
---14.04
---16.36
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-217.40%-9.10
-473.01%-61.71
-103.52%-31.82
57.03%-3.65
68.34%-2.87
23.28%-10.77
4.40%-15.64
---8.49
---9.05
---14.04
---16.36
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI