tradingkey.logo

CERo Therapeutics Holdings Inc

CERO

7.440USD

-0.235-3.06%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.92MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
13.29%5.20M
--3.33M
--3.38M
--3.65M
--4.59M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
13.29%5.20M
--3.33M
--3.38M
--3.65M
--4.59M
Các khoản phải thu
----
----
----
--87.43K
--162.06K
-Các khoản phải thu khác
----
----
----
--87.43K
--162.06K
Chi phí trả trước
-24.34%564.46K
--274.75K
--334.28K
--511.46K
--746.04K
Tài sản ngắn hạn khác
----
--112.23K
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
4.85%5.77M
--3.71M
--3.71M
--4.25M
--5.50M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-39.91%1.72M
--1.99M
--2.28M
--2.57M
--2.87M
-Tài sản cố định
-16.28%3.83M
--4.02M
--4.21M
--4.39M
--4.57M
-Khấu hao lũy kế
23.56%2.10M
--2.03M
--1.93M
--1.82M
--1.70M
Tài sản dài hạn khác
-26.83%500.00K
--612.23K
--500.00K
--550.00K
--683.35K
Tổng tài sản dài hạn
-37.39%2.22M
--2.49M
--2.78M
--3.12M
--3.55M
Tổng tài sản
-11.72%7.99M
--6.21M
--6.49M
--7.37M
--9.05M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Cổ tức phải trả
--85.50K
--85.50K
----
----
----
-Các khoản phải trả khác
-99.37%20.00K
--961.60K
--61.07K
--225.60K
--3.19M
Chi phí trích trước
-3.45%194.53K
--1.91M
--1.66M
--1.13M
--201.47K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
--102.27K
--253.17K
--402.51K
-Nợ ngắn hạn
----
----
--102.27K
--253.17K
--402.51K
Nợ ngắn hạn khác
-99.37%20.00K
--961.60K
--61.07K
--225.60K
--3.19M
Tổng nợ ngắn hạn
-32.55%7.86M
--7.40M
--9.42M
--8.78M
--11.65M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-66.22%461.58K
--699.11K
--771.52K
--1.07M
--1.37M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-66.22%461.58K
--699.11K
--771.52K
--1.07M
--1.37M
Nợ dài hạn khác
----
----
----
----
--13.72K
Tổng nợ dài hạn
-66.56%461.58K
--699.11K
--771.52K
--1.07M
--1.38M
Tổng các khoản nợ
-36.15%8.32M
--8.10M
--10.19M
--9.85M
--13.03M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
35.83%73.35M
--67.14M
--66.38M
--57.64M
--54.00M
Lợi nhuận giữ lại
-17.12%-76.02M
---70.92M
---71.59M
---67.36M
---64.91M
Vốn dự trữ
35.84%73.35M
--67.14M
--66.36M
--57.63M
--53.99M
Tổng vốn chủ sở hữu
91.72%-329.39K
---1.89M
---3.70M
---2.48M
---3.98M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI