tradingkey.logo

CERo Therapeutics Holdings Inc

CERO
0.095USD
0.000
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
113.63KVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của CERo Therapeutics Holdings Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-42.39%1.95M
4.27%3.80M
13.29%5.20M
--3.33M
--3.38M
--3.65M
--4.59M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-42.39%1.95M
-9.44%3.30M
13.29%5.20M
--3.33M
--3.38M
--3.65M
--4.59M
-Đầu tư ngắn hạn
----
--500.00K
----
----
----
----
----
Các khoản phải thu
----
----
----
----
----
--87.43K
--162.06K
-Các khoản phải thu khác
----
----
----
----
----
--87.43K
--162.06K
Chi phí trả trước
59.10%531.83K
-13.21%443.89K
-24.34%564.46K
--274.75K
--334.28K
--511.46K
--746.04K
Tài sản ngắn hạn khác
--74.76K
--0.00
----
--112.23K
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-31.24%2.55M
0.02%4.25M
4.85%5.77M
--3.71M
--3.71M
--4.25M
--5.50M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-48.06%1.18M
-43.46%1.46M
-39.91%1.72M
--1.99M
--2.28M
--2.57M
--2.87M
-Tài sản cố định
-18.61%3.42M
-17.38%3.63M
-16.28%3.83M
--4.02M
--4.21M
--4.39M
--4.57M
-Khấu hao lũy kế
16.14%2.24M
19.60%2.17M
23.56%2.10M
--2.03M
--1.93M
--1.82M
--1.70M
Tài sản dài hạn khác
-65.10%174.50K
-9.09%500.00K
-26.83%500.00K
--612.23K
--500.00K
--550.00K
--683.35K
Tổng tài sản dài hạn
-51.13%1.36M
-37.41%1.96M
-37.39%2.22M
--2.49M
--2.78M
--3.12M
--3.55M
Tổng tài sản
-39.75%3.91M
-15.85%6.20M
-11.72%7.99M
--6.21M
--6.49M
--7.37M
--9.05M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Cổ tức phải trả
--85.50K
--85.50K
--85.50K
--85.50K
----
----
----
-Các khoản phải trả khác
-67.25%20.00K
-91.13%20.00K
-99.37%20.00K
--961.60K
--61.07K
--225.60K
--3.19M
Chi phí trích trước
-79.49%340.69K
-80.00%226.40K
-3.45%194.53K
--1.91M
--1.66M
--1.13M
--201.47K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
--102.27K
--253.17K
--402.51K
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
--102.27K
--253.17K
--402.51K
Nợ ngắn hạn khác
-67.25%20.00K
-91.13%20.00K
-99.37%20.00K
--961.60K
--61.07K
--225.60K
--3.19M
Tổng nợ ngắn hạn
-10.28%8.45M
-13.23%7.62M
-32.55%7.86M
--7.40M
--9.42M
--8.78M
--11.65M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%0.00
-79.66%218.31K
-66.22%461.58K
--699.11K
--771.52K
--1.07M
--1.37M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%0.00
-79.66%218.31K
-66.22%461.58K
--699.11K
--771.52K
--1.07M
--1.37M
Nợ dài hạn khác
----
--0.00
----
----
----
----
--13.72K
Tổng nợ dài hạn
-100.00%0.00
-79.66%218.31K
-66.56%461.58K
--699.11K
--771.52K
--1.07M
--1.38M
Tổng các khoản nợ
-17.07%8.45M
-20.47%7.84M
-36.15%8.32M
--8.10M
--10.19M
--9.85M
--13.03M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
10.06%73.06M
23.73%71.31M
35.83%73.35M
--67.14M
--66.38M
--57.64M
--54.00M
Cổ phiếu ưu đãi
--8.70M
--8.57M
----
----
----
----
----
Lợi nhuận giữ lại
-20.54%-86.30M
-20.90%-81.44M
-17.12%-76.02M
---70.92M
---71.59M
---67.36M
---64.91M
Vốn dự trữ
10.08%73.06M
23.73%71.31M
35.84%73.35M
--67.14M
--66.36M
--57.63M
--53.99M
Tổng vốn chủ sở hữu
-22.71%-4.54M
34.17%-1.63M
91.72%-329.39K
---1.89M
---3.70M
---2.48M
---3.98M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI