Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-cero
/
CERo Therapeutics Holdings Inc
CERO
7.490
USD
-0.185
-2.41%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
1.94M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
CERo Therapeutics Holdings Inc
7.490
-0.185
-2.41%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
12.49%
-4.45M
-60.30%
-1.54M
-109.25%
-2.76M
-70.53%
-3.54M
-253.60%
-5.08M
--
-960.77K
--
-1.32M
--
-2.07M
--
-1.44M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-122.03%
-5.11M
153.11%
671.89K
-183.08%
-4.23M
-17.02%
-2.45M
5.69%
-2.30M
--
-1.27M
--
-1.49M
--
-2.09M
--
-2.44M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-32.87%
76.29K
-15.87%
96.38K
-1.33%
113.86K
-0.94%
114.30K
-1.51%
113.64K
--
114.56K
--
115.39K
--
115.39K
--
115.39K
Các mục phi tiền mặt khác
102.40%
349.43K
3.99%
188.25K
1.74%
183.11K
3.70%
179.32K
9.13%
172.64K
--
181.03K
--
179.97K
--
172.93K
--
158.20K
Thay đổi trong vốn lưu động
92.22%
-70.41K
1051.78%
1.24M
2084.61%
927.67K
1723.51%
576.39K
-236.50%
-905.37K
--
-130.12K
--
42.46K
--
-35.50K
--
663.27K
-Thay đổi chi phí trả trước
45.06%
-289.71K
138.65%
59.53K
889.92%
264.61K
444.47%
258.84K
-685.32%
-527.38K
--
-154.01K
--
26.73K
--
-75.14K
--
90.10K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-427.13%
-299.69K
540.67%
815.77K
2755.60%
535.42K
14677.26%
849.42K
-64.12%
91.61K
--
-185.12K
--
-20.16K
--
-5.83K
--
255.35K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
12.49%
-4.45M
-60.30%
-1.54M
-109.25%
-2.76M
-70.53%
-3.54M
-253.60%
-5.08M
--
-960.77K
--
-1.32M
--
-2.07M
--
-1.44M
Dòng tiền đầu tư
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-11.67%
6.32M
--
1.49M
249176700.00%
2.49M
357.39%
2.59M
138428.47%
7.16M
--
0.00
--
-1.00
--
566.51K
--
5.17K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
--
6.66M
--
-150.90K
-124.67%
-149.34K
--
408.05K
--
0.00
--
0.00
--
605.23K
--
0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
8837.74%
1.23M
--
670.51K
--
1.90M
--
2.24M
--
13.73K
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
-26.14%
4.99M
--
538.40K
--
703.96K
--
502.00K
--
6.76M
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
-395.00K
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
-1.00
--
0.00
--
600.00
--
5.17K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
500.18K
--
-38.00K
--
38.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
-633938500.00%
-6.34M
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
-19.71K
--
1.00
--
-1.00
--
-39.32K
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-11.67%
6.32M
--
1.49M
249176700.00%
2.49M
357.39%
2.59M
138428.47%
7.16M
--
0.00
--
-1.00
--
566.51K
--
5.17K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-4.37%
3.33M
69.56%
4.34M
18.83%
4.61M
3.13%
5.56M
-48.98%
3.48M
--
2.56M
--
3.88M
--
5.39M
--
6.82M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-9.69%
1.88M
94.47%
-53.14K
79.76%
-266.82K
37.25%
-946.08K
245.14%
2.08M
--
-960.77K
--
-1.32M
--
-1.51M
--
-1.43M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-6.36%
5.20M
167.97%
4.29M
69.56%
4.34M
18.83%
4.61M
3.13%
5.56M
--
1.60M
--
2.56M
--
3.88M
--
5.39M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký