tradingkey.logo

CERo Therapeutics Holdings Inc

CERO
0.095USD
0.000
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
113.63KVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của CERo Therapeutics Holdings Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-16.19%-3.21M
-30.70%-4.62M
12.49%-4.45M
-60.30%-1.54M
-109.25%-2.76M
-70.53%-3.54M
-253.60%-5.08M
---960.77K
---1.32M
---2.07M
---1.44M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-14.86%-4.86M
-121.24%-5.42M
-122.03%-5.11M
153.11%671.89K
-183.08%-4.23M
-17.02%-2.45M
5.69%-2.30M
---1.27M
---1.49M
---2.09M
---2.44M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-39.09%69.35K
-39.27%69.42K
-32.87%76.29K
-15.87%96.38K
-1.33%113.86K
-0.94%114.30K
-1.51%113.64K
--114.56K
--115.39K
--115.39K
--115.39K
Các mục phi tiền mặt khác
284.02%703.16K
404.97%905.54K
102.40%349.43K
3.99%188.25K
1.74%183.11K
3.70%179.32K
9.13%172.64K
--181.03K
--179.97K
--172.93K
--158.20K
Thay đổi trong vốn lưu động
-42.80%530.65K
-163.15%-364.00K
92.22%-70.41K
1051.78%1.24M
2084.61%927.67K
1723.51%576.39K
-236.50%-905.37K
---130.12K
--42.46K
---35.50K
--663.27K
-Thay đổi chi phí trả trước
-133.23%-87.94K
-53.42%120.57K
45.06%-289.71K
138.65%59.53K
889.92%264.61K
444.47%258.84K
-685.32%-527.38K
---154.01K
--26.73K
---75.14K
--90.10K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-104.55%-24.37K
-112.31%-104.60K
-427.13%-299.69K
540.67%815.77K
2755.60%535.42K
14677.26%849.42K
-64.12%91.61K
---185.12K
---20.16K
---5.83K
--255.35K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-16.19%-3.21M
-30.70%-4.62M
12.49%-4.45M
-60.30%-1.54M
-109.25%-2.76M
-70.53%-3.54M
-253.60%-5.08M
---960.77K
---1.32M
---2.07M
---1.44M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--500.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--500.00K
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-42.83%1.42M
5.06%2.72M
-11.67%6.32M
--1.49M
249176700.00%2.49M
357.39%2.59M
138428.47%7.16M
--0.00
---1.00
--566.51K
--5.17K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
--6.66M
---150.90K
-124.67%-149.34K
--408.05K
--0.00
--0.00
--605.23K
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
94.88%3.70M
-46.45%1.20M
8837.74%1.23M
--670.51K
--1.90M
--2.24M
--13.73K
----
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
-922.50%-5.79M
86.35%935.49K
-26.14%4.99M
--538.40K
--703.96K
--502.00K
--6.76M
----
--0.00
--0.00
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--0.00
--0.00
---395.00K
----
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
---1.00
--0.00
--600.00
--5.17K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
9597.44%3.69M
--588.02K
--500.18K
---38.00K
--38.00K
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---174.50K
----
----
-633938500.00%-6.34M
100.00%0.00
100.00%0.00
---19.71K
--1.00
---1.00
---39.32K
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-42.83%1.42M
5.06%2.72M
-11.67%6.32M
--1.49M
249176700.00%2.49M
357.39%2.59M
138428.47%7.16M
--0.00
---1.00
--566.51K
--5.17K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-28.37%3.30M
-6.36%5.20M
-4.37%3.33M
69.56%4.34M
18.83%4.61M
3.13%5.56M
-48.98%3.48M
--2.56M
--3.88M
--5.39M
--6.82M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-379.95%-1.28M
-100.92%-1.90M
-9.69%1.88M
94.47%-53.14K
79.76%-266.82K
37.25%-946.08K
245.14%2.08M
---960.77K
---1.32M
---1.51M
---1.43M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
--1.90M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-53.45%2.02M
-28.37%3.30M
-6.36%5.20M
167.97%4.29M
69.56%4.34M
18.83%4.61M
3.13%5.56M
--1.60M
--2.56M
--3.88M
--5.39M
Dòng tiền tự do
---3.21M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI