tradingkey.logo

Constellation Energy Corp

CEG

313.620USD

-3.490-1.10%
Đóng cửa 07/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
98.16BVốn hóa
32.90P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
Tổng doanh thu
10.18%6.79B
-7.14%5.38B
7.18%6.55B
0.53%5.47B
-18.56%6.16B
-20.96%5.80B
0.99%6.11B
-0.35%5.45B
35.31%7.57B
32.56%7.33B
37.37%6.05B
31.59%5.46B
0.58%5.59B
27.73%5.53B
--4.41B
--4.15B
--5.56B
--4.33B
Doanh thu
10.18%6.79B
-7.14%5.38B
7.18%6.55B
0.53%5.47B
-18.56%6.16B
-20.96%5.80B
0.99%6.11B
-0.35%5.45B
35.31%7.57B
32.56%7.33B
37.37%6.05B
31.59%5.46B
0.58%5.59B
27.73%5.53B
--4.41B
--4.15B
--5.56B
--4.33B
Chi phí doanh thu
24.42%4.63B
-33.91%2.85B
-6.83%3.38B
-18.13%2.59B
-37.91%3.72B
-28.01%4.31B
-26.71%3.63B
-16.49%3.16B
56.55%6.00B
38.19%5.98B
105.51%4.96B
31.56%3.79B
-30.99%3.83B
20.69%4.33B
--2.41B
--2.88B
--5.55B
--3.59B
Chi phí hoạt động
18.49%6.34B
-23.59%4.48B
-0.95%5.08B
-8.42%4.38B
-29.26%5.35B
-21.77%5.86B
-15.71%5.13B
-7.98%4.78B
46.17%7.56B
34.04%7.49B
68.54%6.09B
12.04%5.19B
-25.00%5.17B
19.34%5.59B
--3.61B
--4.63B
--6.90B
--4.68B
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-18.95%248.00M
-11.46%255.00M
0.00%266.00M
7.64%296.00M
14.61%306.00M
-53.32%288.00M
-55.89%266.00M
-0.72%275.00M
-4.64%267.00M
4.75%617.00M
-52.33%603.00M
-70.18%277.00M
-70.21%280.00M
-57.01%589.00M
--1.26B
--929.00M
--940.00M
--1.37B
Lợi nhuận hoạt động
-44.53%451.00M
1468.18%903.00M
49.95%1.47B
64.42%1.10B
16160.00%813.00M
58.75%-66.00M
2542.50%977.00M
144.16%669.00M
-98.81%5.00M
-175.86%-160.00M
-105.06%-40.00M
157.08%274.00M
131.34%419.00M
83.57%-58.00M
--791.00M
---480.00M
---1.34B
---353.00M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
-35.25%90.00M
----
----
----
117.19%139.00M
9.33%82.00M
83.93%103.00M
91.07%107.00M
-11.11%64.00M
-2.60%75.00M
-26.32%56.00M
-22.22%56.00M
-10.00%72.00M
--77.00M
--76.00M
--72.00M
--80.00M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---1.00M
--150.00M
--164.00M
--224.00M
----
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
7000.00%69.00M
--2.00M
--0.00
-100.00%0.00
91.67%-1.00M
100.00%0.00
100.00%0.00
62.50%26.00M
-121.05%-12.00M
-101.54%-1.00M
-125.00%-2.00M
-77.46%16.00M
5800.00%57.00M
--65.00M
--8.00M
--71.00M
---1.00M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-142.54%-154.00M
-106.59%-23.00M
--325.00M
-99.01%6.00M
15.29%362.00M
-8.88%349.00M
100.00%0.00
192.51%605.00M
198.74%314.00M
63.68%383.00M
-71.93%-196.00M
-228.74%-654.00M
-290.42%-318.00M
-68.29%234.00M
---114.00M
--508.00M
--167.00M
--738.00M
Thu nhập trước thuế
-85.59%151.00M
500.70%859.00M
83.80%1.65B
-17.68%964.00M
340.34%1.05B
-2.72%143.00M
386.86%895.00M
367.35%1.17B
290.16%238.00M
-8.13%147.00M
-138.28%-312.00M
-453.23%-438.00M
106.44%61.00M
-47.37%160.00M
--815.00M
--124.00M
---947.00M
--304.00M
Thuế thu nhập
-86.67%22.00M
-96.70%6.00M
119.02%449.00M
-54.97%154.00M
25.95%165.00M
56.90%182.00M
266.67%205.00M
204.27%342.00M
347.17%131.00M
-0.85%116.00M
-169.10%-123.00M
-398.18%-328.00M
70.39%-53.00M
-43.75%117.00M
--178.00M
--110.00M
---179.00M
--208.00M
Lợi nhuận sau thuế từ cổ phần
----
---3.00M
--0.00
80.00%-1.00M
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
-66.67%-5.00M
-66.67%-5.00M
25.00%-3.00M
-33.33%-4.00M
-200.00%-3.00M
-200.00%-3.00M
-100.00%-4.00M
---3.00M
---1.00M
---1.00M
---2.00M
Doanh thu sau thuế
-85.39%129.00M
2287.18%853.00M
73.33%1.20B
-2.29%810.00M
725.23%883.00M
-225.81%-39.00M
465.08%690.00M
853.64%829.00M
-6.14%107.00M
-27.91%31.00M
-129.67%-189.00M
-885.71%-110.00M
114.84%114.00M
-55.21%43.00M
--637.00M
--14.00M
---768.00M
--96.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-85.39%129.00M
2279.49%850.00M
73.33%1.20B
-1.82%809.00M
765.69%883.00M
-239.29%-39.00M
457.51%690.00M
829.20%824.00M
-8.11%102.00M
-28.21%28.00M
-130.44%-193.00M
-969.23%-113.00M
114.43%111.00M
-58.51%39.00M
--634.00M
--13.00M
---769.00M
--94.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--11.00M
0.00%-2.00M
90.24%-4.00M
44.44%-5.00M
-100.00%0.00
66.67%-2.00M
-720.00%-41.00M
-350.00%-9.00M
20.00%6.00M
-100.00%-6.00M
-118.52%-5.00M
-102.70%-2.00M
-79.17%5.00M
-104.00%-3.00M
--27.00M
--74.00M
--24.00M
--75.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-86.64%118.00M
2402.70%852.00M
64.16%1.20B
-2.28%814.00M
819.79%883.00M
-208.82%-37.00M
488.83%731.00M
850.45%833.00M
-9.43%96.00M
-19.05%34.00M
-130.97%-188.00M
-81.97%-111.00M
113.37%106.00M
121.05%42.00M
--607.00M
---61.00M
---793.00M
--19.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-86.64%118.00M
2402.70%852.00M
64.16%1.20B
-2.28%814.00M
819.79%883.00M
-208.82%-37.00M
488.83%731.00M
850.45%833.00M
-9.43%96.00M
-19.05%34.00M
-130.97%-188.00M
-81.97%-111.00M
113.37%106.00M
121.05%42.00M
--607.00M
---61.00M
---793.00M
--19.00M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-86.47%0.38
2439.15%2.70
68.88%3.83
0.51%2.58
851.72%2.79
-212.57%-0.12
494.87%2.27
857.40%2.57
-9.71%0.29
-19.62%0.10
-130.88%-0.57
-81.41%-0.34
113.33%0.32
119.27%0.13
--1.86
---0.19
---2.43
--0.06
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-86.47%0.38
2439.15%2.70
68.86%3.82
0.50%2.58
848.73%2.78
-212.57%-0.12
493.65%2.26
855.07%2.56
-9.71%0.29
-19.62%0.10
-130.88%-0.57
-81.41%-0.34
113.33%0.32
119.27%0.13
--1.86
---0.19
---2.43
--0.06
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
10.01%0.39
25.00%0.35
25.00%0.35
25.00%0.35
25.00%0.35
100.00%0.28
100.00%0.28
100.00%0.28
100.00%0.28
--0.14
--0.14
--0.14
--0.14
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI