tradingkey.logo

Constellation Energy Corp

CEG
354.105USD
+15.995+4.73%
Đóng cửa 11/24, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
110.48BVốn hóa
40.34P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Constellation Energy Corp tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
120.80%3.96B
534.73%1.97B
228.47%1.85B
721.20%3.02B
-5.08%1.79B
15.61%311.00M
137.13%562.00M
-12.80%368.00M
58.47%1.89B
-66.63%269.00M
-85.23%237.00M
-16.27%422.00M
-39.09%1.19B
--806.00M
--1.60B
--504.00M
--1.96B
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
120.80%3.96B
534.73%1.97B
228.47%1.85B
721.20%3.02B
-5.08%1.79B
15.61%311.00M
137.13%562.00M
-12.80%368.00M
58.47%1.89B
-66.63%269.00M
-85.23%237.00M
-16.27%422.00M
-39.09%1.19B
--806.00M
--1.60B
--504.00M
--1.96B
Các khoản phải thu
85.23%4.57B
53.67%4.15B
45.31%4.55B
28.60%4.51B
-13.72%2.46B
12.98%2.70B
-8.13%3.13B
-10.73%3.51B
-2.22%2.86B
-3.48%2.39B
19.74%3.41B
33.73%3.93B
17.11%2.92B
--2.47B
--2.85B
--2.94B
--2.50B
-Các khoản và hối phiếu phải thu
162.25%3.17B
86.76%2.95B
72.13%3.19B
61.12%3.12B
-21.61%1.21B
20.83%1.58B
-13.60%1.85B
-25.18%1.93B
-15.28%1.54B
-24.68%1.31B
10.90%2.15B
54.88%2.58B
36.97%1.82B
--1.73B
--1.94B
--1.67B
--1.33B
-Các khoản phải thu khác
11.22%1.40B
7.05%1.20B
6.34%1.36B
-11.29%1.40B
-4.48%1.26B
3.51%1.12B
1.19%1.28B
16.99%1.58B
19.31%1.32B
46.22%1.08B
38.53%1.26B
5.97%1.35B
-5.48%1.10B
--740.00M
--911.00M
--1.27B
--1.17B
Hàng tồn kho
13.04%1.66B
9.92%1.58B
8.45%1.50B
6.67%1.60B
3.52%1.47B
3.97%1.44B
3.05%1.39B
-0.33%1.50B
-2.87%1.42B
0.29%1.39B
10.98%1.34B
16.85%1.50B
18.26%1.46B
--1.38B
--1.21B
--1.29B
--1.24B
Tài sản ngắn hạn khác
-71.53%828.00M
-67.48%802.00M
-59.33%874.00M
-54.28%796.00M
28.28%2.91B
37.15%2.47B
84.31%2.15B
53.80%1.74B
31.96%2.27B
25.12%1.80B
-12.26%1.17B
6.19%1.13B
24.40%1.72B
--1.44B
--1.33B
--1.07B
--1.38B
Tổng tài sản ngắn hạn
25.66%11.65B
17.59%9.23B
13.84%9.63B
29.85%10.78B
-6.38%9.27B
3.66%7.85B
4.34%8.46B
-11.34%8.30B
0.50%9.90B
-6.37%7.58B
-7.52%8.11B
17.28%9.36B
14.74%9.85B
--8.09B
--8.77B
--7.98B
--8.59B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
5.26%21.99B
-0.70%21.82B
-3.92%21.57B
-3.98%21.23B
0.21%20.89B
8.57%21.97B
11.82%22.45B
11.57%22.12B
5.81%20.85B
2.53%20.24B
1.19%20.07B
1.07%19.82B
0.67%19.70B
--19.74B
--19.84B
--19.61B
--19.57B
-Tài sản cố định
5.30%40.92B
1.82%40.31B
0.05%39.94B
-0.55%39.32B
1.97%38.86B
6.54%39.59B
8.09%39.92B
8.18%39.54B
5.06%38.11B
3.50%37.16B
3.04%36.94B
3.00%36.55B
2.08%36.28B
--35.90B
--35.84B
--35.48B
--35.54B
-Khấu hao lũy kế
5.34%18.93B
4.97%18.49B
5.16%18.38B
3.82%18.09B
4.09%17.97B
4.11%17.62B
3.65%17.48B
4.17%17.42B
4.17%17.27B
4.69%16.92B
5.34%16.86B
5.37%16.73B
3.81%16.57B
--16.16B
--16.01B
--15.87B
--15.97B
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
0.00%420.00M
0.00%420.00M
-1.18%420.00M
-1.18%420.00M
--420.00M
--420.00M
--425.00M
--425.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
--47.00M
Chi phí trả trước dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--1.68B
--1.70B
Tài sản dài hạn khác
5.94%21.22B
5.75%20.64B
2.48%19.76B
6.12%19.48B
21.24%20.03B
14.60%19.52B
15.99%19.29B
12.89%18.36B
5.79%16.52B
5.31%17.03B
-4.77%16.63B
-16.04%16.26B
-16.54%15.61B
--16.17B
--17.46B
--19.37B
--18.71B
Tổng tài sản dài hạn
4.58%44.51B
0.73%43.80B
-2.14%42.62B
-0.73%42.15B
8.96%42.56B
11.55%43.49B
14.47%43.55B
13.08%42.46B
6.26%39.06B
4.67%38.98B
-0.08%38.05B
-6.37%37.55B
-6.75%36.76B
--37.24B
--38.08B
--40.10B
--39.42B
Tổng tài sản
8.35%56.16B
3.31%53.04B
0.46%52.25B
4.27%52.93B
5.86%51.83B
10.27%51.34B
12.69%52.01B
8.21%50.76B
5.04%48.97B
2.70%46.56B
-1.47%46.16B
-2.45%46.91B
-2.90%46.62B
--45.33B
--46.85B
--48.09B
--48.01B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
4.55%1.29B
5.81%1.17B
11.35%1.34B
7.48%1.41B
-2.30%1.23B
10.43%1.10B
0.00%1.21B
5.22%1.31B
15.49%1.26B
9.32%997.00M
15.61%1.21B
2.38%1.25B
-7.78%1.09B
--912.00M
--1.04B
--1.22B
--1.18B
Chi phí trích trước
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-0.67%744.00M
-7.47%743.00M
22.93%906.00M
35.02%933.00M
--749.00M
--803.00M
--737.00M
--691.00M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
70.99%1.77B
-40.23%1.02B
-36.42%1.04B
-41.76%1.03B
60.81%1.03B
64.11%1.72B
88.34%1.63B
35.56%1.76B
-26.43%643.00M
172.14%1.04B
-31.86%866.00M
-60.57%1.30B
-66.33%874.00M
--384.00M
--1.27B
--3.30B
--2.60B
-Nợ ngắn hạn
--1.65B
32.35%900.00M
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-27.27%680.00M
114.04%1.51B
41.85%1.64B
-23.95%527.00M
367.50%935.00M
-34.72%705.00M
-44.33%1.16B
-49.78%693.00M
--200.00M
--1.08B
--2.08B
--1.38B
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--2.00M
Nợ ngắn hạn khác
4.55%1.29B
5.81%1.17B
11.35%1.34B
7.48%1.41B
-2.30%1.23B
10.43%1.10B
0.00%1.21B
5.22%1.31B
15.49%1.26B
9.32%997.00M
15.61%1.21B
2.38%1.25B
-7.93%1.09B
--912.00M
--1.04B
--1.22B
--1.19B
Tổng nợ ngắn hạn
36.74%7.46B
7.84%6.26B
10.52%6.54B
8.34%6.85B
3.59%5.45B
11.02%5.80B
-0.42%5.92B
-19.39%6.32B
-33.27%5.26B
-11.11%5.22B
-7.57%5.95B
-1.96%7.84B
1.17%7.89B
--5.88B
--6.43B
--8.00B
--7.80B
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
5.99%14.80B
-4.59%14.44B
-10.26%14.28B
-10.03%14.32B
-7.22%13.96B
6.24%15.14B
12.78%15.91B
14.43%15.92B
7.03%15.05B
-4.68%14.25B
-5.05%14.11B
1.81%13.91B
4.22%14.06B
--14.95B
--14.86B
--13.67B
--13.49B
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-1.48%7.27B
-1.66%7.29B
-12.34%7.32B
-1.49%7.38B
-1.78%7.38B
20.35%7.41B
44.92%8.35B
67.85%7.50B
67.68%7.51B
36.59%6.16B
26.72%5.76B
-8.75%4.47B
-8.83%4.48B
--4.51B
--4.55B
--4.89B
--4.91B
-Nợ dài hạn
-1.48%7.27B
-1.66%7.29B
-12.34%7.32B
-1.49%7.38B
-1.78%7.38B
20.35%7.41B
44.92%8.35B
67.85%7.50B
67.68%7.51B
36.59%6.16B
26.72%5.76B
-8.75%4.47B
-8.83%4.48B
--4.51B
--4.55B
--4.89B
--4.91B
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--1.00M
Phúc lợi nhân viên
7.68%1.77B
8.43%1.76B
7.41%1.75B
4.05%1.88B
31.07%1.64B
27.43%1.63B
27.86%1.63B
48.43%1.80B
-16.37%1.25B
-17.36%1.28B
-19.32%1.28B
43.33%1.21B
74.68%1.50B
--1.54B
--1.58B
--847.00M
--857.00M
Các khoản nợ phát sinh
29.03%440.00M
-24.50%419.00M
-25.42%358.00M
-4.77%399.00M
-36.38%341.00M
-9.46%555.00M
-31.43%480.00M
-57.38%419.00M
-56.91%536.00M
-42.71%613.00M
-9.44%700.00M
91.62%983.00M
143.44%1.24B
--1.07B
--773.00M
--513.00M
--511.00M
Nợ dài hạn khác
0.95%17.50B
-6.19%16.99B
-9.36%16.88B
-7.81%16.91B
-1.04%17.34B
8.88%18.11B
12.08%18.62B
12.38%18.34B
6.00%17.52B
-4.25%16.63B
-4.37%16.61B
1.95%16.32B
3.80%16.53B
--17.37B
--17.37B
--16.01B
--15.93B
Tổng nợ dài hạn
1.71%34.01B
-2.31%32.98B
-6.25%32.37B
-1.85%32.54B
5.49%33.44B
13.58%33.76B
18.56%34.53B
19.69%33.15B
15.03%31.70B
5.90%29.72B
0.75%29.13B
-2.73%27.70B
-2.20%27.56B
--28.07B
--28.91B
--28.48B
--28.18B
Tổng các khoản nợ
6.62%41.47B
-0.82%39.23B
-3.80%38.92B
-0.22%39.39B
5.22%38.89B
13.20%39.56B
15.35%40.45B
11.07%39.47B
4.28%36.97B
2.95%34.95B
-0.76%35.07B
-2.56%35.54B
-1.47%35.45B
--33.94B
--35.34B
--36.47B
--35.98B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-3.14%11.02B
-3.62%10.94B
-5.44%11.20B
-7.71%11.40B
-9.52%11.38B
-11.38%11.35B
-9.07%11.85B
-6.92%12.36B
-5.12%12.58B
-3.27%12.81B
-1.39%13.03B
--13.27B
--13.26B
--13.24B
--13.21B
----
----
Lợi nhuận giữ lại
68.06%5.59B
113.73%4.78B
165.14%4.06B
434.30%4.07B
274.86%3.33B
801.61%2.24B
410.75%1.53B
253.43%761.00M
283.64%887.00M
199.60%248.00M
-441.76%-493.00M
-104.41%-496.00M
-104.14%-483.00M
---249.00M
---91.00M
--11.25B
--11.66B
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-5.90%-2.26B
-5.14%-2.27B
-5.92%-2.31B
-5.07%-2.30B
-18.75%-2.13B
-20.06%-2.16B
-20.58%-2.18B
-24.49%-2.19B
8.74%-1.80B
9.64%-1.80B
10.32%-1.81B
-5577.42%-1.76B
-6251.61%-1.97B
---1.99B
---2.02B
---31.00M
---31.00M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-7.82%342.00M
0.28%357.00M
4.71%378.00M
3.32%373.00M
11.08%371.00M
0.00%356.00M
0.84%361.00M
1.98%361.00M
-8.74%334.00M
-8.48%356.00M
-10.50%358.00M
-10.38%354.00M
-8.73%366.00M
--389.00M
--400.00M
--395.00M
--401.00M
Tổng vốn chủ sở hữu
13.53%14.69B
17.16%13.80B
15.35%13.33B
19.96%13.54B
7.84%12.94B
1.46%11.78B
4.28%11.56B
-0.76%11.29B
7.44%12.00B
1.96%11.61B
-3.64%11.09B
-2.08%11.37B
-7.20%11.17B
--11.39B
--11.51B
--11.61B
--12.04B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI