Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ceg
/
Constellation Energy Corp
CEG
313.620
USD
-3.490
-1.10%
Đóng cửa 07/10, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Trước giờ giao dịch 07/11, 09:30 (ET)
98.16B
Vốn hóa
32.90
P/E TTM
Constellation Energy Corp
313.620
-3.490
-1.10%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
114.80%
107.00M
68.07%
-1.02B
88.72%
-112.00M
-219.27%
-613.00M
22.59%
-723.00M
-31.38%
-3.18B
16.83%
-993.00M
-118.18%
-192.00M
-169.13%
-934.00M
-4.76%
-2.42B
-189.71%
-1.19B
-107.01%
-88.00M
183.81%
1.35B
-196.79%
-2.31B
--
1.33B
--
1.25B
--
-1.61B
--
-779.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-85.39%
129.00M
2279.49%
850.00M
73.33%
1.20B
-1.82%
809.00M
765.69%
883.00M
-239.29%
-39.00M
457.51%
690.00M
829.20%
824.00M
-8.11%
102.00M
-28.21%
28.00M
-130.44%
-193.00M
-969.23%
-113.00M
114.43%
111.00M
-58.51%
39.00M
--
634.00M
--
13.00M
--
-769.00M
--
94.00M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-7.78%
640.00M
-3.41%
651.00M
6.44%
661.00M
13.03%
694.00M
14.71%
694.00M
9.24%
674.00M
2.99%
621.00M
1.49%
614.00M
0.50%
605.00M
4.75%
617.00M
-52.33%
603.00M
-54.85%
605.00M
-55.27%
602.00M
-57.01%
589.00M
--
1.26B
--
1.34B
--
1.35B
--
1.37B
Thuế hoãn lại
-1188.89%
-98.00M
-319.35%
-136.00M
--
167.00M
-18.02%
182.00M
127.27%
9.00M
-77.21%
62.00M
100.00%
0.00
155.50%
222.00M
89.25%
-33.00M
27300.00%
272.00M
-235.48%
-208.00M
-2005.26%
-400.00M
-149.59%
-307.00M
-100.78%
-1.00M
--
-62.00M
--
-19.00M
--
-123.00M
--
129.00M
Các mục phi tiền mặt khác
214.63%
47.00M
91.47%
-11.00M
-318.18%
-96.00M
-148.98%
-24.00M
-175.93%
-41.00M
-134.55%
-129.00M
128.39%
44.00M
-75.86%
49.00M
-78.91%
54.00M
-266.67%
-55.00M
-32.48%
-155.00M
-25.64%
203.00M
227.36%
256.00M
94.32%
-15.00M
--
-117.00M
--
273.00M
--
-201.00M
--
-264.00M
Thay đổi trong vốn lưu động
35.38%
-1.19B
49.07%
-2.27B
35.02%
-1.48B
-23.45%
-1.74B
-6.72%
-1.84B
-27.97%
-4.46B
-14.64%
-2.28B
-60.62%
-1.41B
-609.44%
-1.73B
-2.02%
-3.49B
-870.54%
-1.99B
-353.91%
-876.00M
122.29%
339.00M
-101.12%
-3.42B
--
258.00M
--
345.00M
--
-1.52B
--
-1.70B
-Thay đổi các khoản phải thu
-103.23%
-15.00M
27.66%
-395.00M
187.64%
312.00M
-60.89%
307.00M
-9.55%
464.00M
23.96%
-546.00M
-69.52%
-356.00M
468.84%
785.00M
984.48%
513.00M
-50.52%
-718.00M
-169.23%
-210.00M
-60.23%
138.00M
85.28%
-58.00M
-22.62%
-477.00M
--
-78.00M
--
347.00M
--
-394.00M
--
-389.00M
-Thay đổi hàng tồn kho
-14.04%
98.00M
-333.33%
-130.00M
20.59%
-27.00M
-27.27%
-56.00M
-32.14%
114.00M
51.61%
-30.00M
56.41%
-34.00M
74.12%
-44.00M
104.88%
168.00M
-58.97%
-62.00M
-136.36%
-78.00M
-269.57%
-170.00M
64.00%
82.00M
-225.00%
-39.00M
--
-33.00M
--
-46.00M
--
50.00M
--
-12.00M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
24.08%
-290.00M
491.33%
1.16B
-15.08%
169.00M
183.73%
175.00M
74.80%
-382.00M
-44.48%
196.00M
-50.74%
199.00M
-159.89%
-209.00M
-4311.11%
-1.52B
3309.09%
353.00M
99.01%
404.00M
746.30%
349.00M
-82.69%
36.00M
-103.99%
-11.00M
--
203.00M
--
-54.00M
--
208.00M
--
276.00M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
1.69%
-174.00M
25.00%
-6.00M
135.71%
10.00M
-37.50%
-11.00M
-1670.00%
-177.00M
0.00%
-8.00M
-75.00%
-28.00M
11.11%
-8.00M
95.10%
-10.00M
63.64%
-8.00M
36.00%
-16.00M
-28.57%
-9.00M
0.49%
-204.00M
-266.67%
-22.00M
--
-25.00M
--
-7.00M
--
-205.00M
--
-6.00M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
114.80%
107.00M
68.07%
-1.02B
88.72%
-112.00M
-219.27%
-613.00M
22.59%
-723.00M
-31.38%
-3.18B
16.83%
-993.00M
-118.18%
-192.00M
-169.13%
-934.00M
-4.76%
-2.42B
-189.71%
-1.19B
-107.01%
-88.00M
183.81%
1.35B
-196.79%
-2.31B
--
1.33B
--
1.25B
--
-1.61B
--
-779.00M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
9.21%
806.00M
6.11%
729.00M
38.35%
552.00M
-19.23%
546.00M
11.82%
738.00M
14.69%
687.00M
37.59%
399.00M
73.33%
676.00M
60.98%
660.00M
146.50%
599.00M
-20.98%
290.00M
15.73%
390.00M
7.33%
410.00M
-54.58%
243.00M
--
367.00M
--
337.00M
--
382.00M
--
535.00M
Chi phí vốn
9.21%
806.00M
6.11%
729.00M
38.35%
552.00M
-19.23%
546.00M
11.82%
738.00M
14.69%
687.00M
37.59%
399.00M
73.33%
676.00M
60.98%
660.00M
146.50%
599.00M
-20.98%
290.00M
15.73%
390.00M
7.33%
410.00M
-54.58%
243.00M
--
367.00M
--
337.00M
--
382.00M
--
535.00M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
9.21%
806.00M
6.11%
729.00M
38.35%
552.00M
-19.23%
546.00M
11.82%
738.00M
14.69%
687.00M
37.59%
399.00M
73.33%
676.00M
60.98%
660.00M
146.50%
599.00M
-20.98%
290.00M
15.73%
390.00M
7.33%
410.00M
-54.58%
243.00M
--
367.00M
--
337.00M
--
382.00M
--
535.00M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
28.57%
-5.00M
99.41%
-10.00M
--
-7.00M
--
-1.00M
-129.17%
-7.00M
-15463.64%
-1.69B
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-14.29%
24.00M
-85.53%
11.00M
-97.44%
2.00M
-75.00%
11.00M
-95.88%
28.00M
--
76.00M
--
78.00M
--
44.00M
--
680.00M
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-104.31%
-68.00M
-5.14%
3.04B
22.61%
2.96B
280.55%
2.37B
80.53%
1.58B
75.63%
3.21B
65.41%
2.41B
-7.16%
622.00M
10.51%
873.00M
116.61%
1.83B
80.10%
1.46B
18.37%
670.00M
-48.80%
790.00M
-29.63%
843.00M
--
809.00M
--
566.00M
--
1.54B
--
1.20B
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-600.00%
-7.00M
213.64%
69.00M
433.33%
10.00M
-100.00%
0.00
94.44%
-1.00M
540.00%
22.00M
-400.00%
-3.00M
0.00%
6.00M
-350.00%
-18.00M
84.85%
-5.00M
-92.31%
1.00M
200.00%
6.00M
-100.00%
-4.00M
-650.00%
-33.00M
--
13.00M
--
-6.00M
--
-2.00M
--
6.00M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-206.75%
-886.00M
178.40%
2.37B
19.82%
2.41B
3891.67%
1.82B
279.00%
830.00M
-30.90%
852.00M
71.62%
2.01B
-116.16%
-48.00M
-45.79%
219.00M
91.76%
1.23B
119.51%
1.17B
11.24%
297.00M
-78.03%
404.00M
-3.89%
643.00M
--
533.00M
--
267.00M
--
1.84B
--
669.00M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-585.71%
-408.00M
-113.51%
-109.00M
-224.80%
-795.00M
-741.48%
-1.47B
-83.94%
84.00M
94.93%
807.00M
58.85%
637.00M
123.39%
229.00M
182.36%
523.00M
83.19%
414.00M
189.91%
401.00M
41.83%
-979.00M
-405.29%
-635.00M
179.02%
226.00M
--
-446.00M
--
-1.68B
--
208.00M
--
-286.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-107.78%
-57.00M
-100.18%
-2.00M
-174.07%
-714.00M
-249.39%
-862.00M
-15.65%
733.00M
143.81%
1.10B
108.66%
964.00M
162.24%
577.00M
137.52%
869.00M
-34.11%
452.00M
-45.52%
462.00M
23.26%
-927.00M
-441.59%
-2.32B
971.88%
686.00M
--
848.00M
--
-1.21B
--
678.00M
--
64.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-86.57%
-500.00M
-116.02%
-499.00M
--
-242.00M
--
-251.00M
--
-268.00M
--
-231.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
8.93%
122.00M
24.72%
111.00M
20.65%
111.00M
19.57%
110.00M
20.43%
112.00M
93.48%
89.00M
100.00%
92.00M
95.74%
92.00M
102.17%
93.00M
--
46.00M
--
46.00M
--
47.00M
--
46.00M
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-502.63%
-229.00M
-88.89%
4.00M
87.50%
30.00M
-75.00%
3.00M
-72.73%
-38.00M
350.00%
36.00M
206.67%
16.00M
340.00%
12.00M
-101.27%
-22.00M
101.74%
8.00M
96.33%
-15.00M
98.95%
-5.00M
467.45%
1.73B
-31.43%
-460.00M
--
-409.00M
--
-475.00M
--
-470.00M
--
-350.00M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-585.71%
-408.00M
-113.51%
-109.00M
-224.80%
-795.00M
-741.48%
-1.47B
-83.94%
84.00M
94.93%
807.00M
58.85%
637.00M
123.39%
229.00M
182.36%
523.00M
83.19%
414.00M
189.91%
401.00M
41.83%
-979.00M
-405.29%
-635.00M
179.02%
226.00M
--
-446.00M
--
-1.68B
--
208.00M
--
-286.00M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
589.21%
3.13B
-4.81%
1.88B
17.85%
383.00M
91.96%
645.00M
-14.02%
454.00M
51.73%
1.98B
-64.90%
325.00M
-80.19%
336.00M
-8.33%
528.00M
-35.46%
1.30B
54.08%
926.00M
122.57%
1.70B
76.15%
576.00M
179.25%
2.02B
--
601.00M
--
762.00M
--
327.00M
--
723.00M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-721.47%
-1.19B
181.88%
1.25B
-9.26%
1.50B
-2281.82%
-262.00M
199.48%
191.00M
-96.52%
-1.52B
338.20%
1.65B
98.57%
-11.00M
-117.14%
-192.00M
46.29%
-775.00M
-73.41%
377.00M
-378.26%
-770.00M
157.47%
1.12B
-264.39%
-1.44B
--
1.42B
--
-161.00M
--
435.00M
--
-396.00M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
201.09%
1.94B
589.21%
3.13B
-4.81%
1.88B
17.85%
383.00M
91.96%
645.00M
-14.02%
454.00M
51.73%
1.98B
-64.90%
325.00M
-80.19%
336.00M
-8.33%
528.00M
-35.46%
1.30B
54.08%
926.00M
122.57%
1.70B
76.15%
576.00M
--
2.02B
--
601.00M
--
762.00M
--
327.00M
Dòng tiền tự do
52.16%
-699.00M
54.90%
-1.75B
52.30%
-664.00M
-33.53%
-1.16B
8.34%
-1.46B
-28.07%
-3.87B
6.20%
-1.39B
-81.59%
-868.00M
-269.39%
-1.59B
-18.24%
-3.02B
-253.94%
-1.48B
-152.07%
-478.00M
147.19%
941.00M
-94.44%
-2.56B
--
964.00M
--
918.00M
--
-1.99B
--
-1.31B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký