Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-cdt
/
Conduit Pharmaceuticals Inc
CDT
1.859
USD
+0.059
+3.29%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
1.18M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Conduit Pharmaceuticals Inc
1.859
+0.059
+3.29%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Chi phí hoạt động
35.67%
4.01M
292.51%
3.51M
443.59%
5.81M
82.88%
3.14M
47.16%
2.96M
-46.54%
895.00K
14.58%
1.07M
555.34%
1.72M
590.03%
2.01M
--
1.67M
--
933.00K
--
262.00K
--
291.00K
Chi phí R&D
922.66%
1.31M
46.67%
132.00K
--
3.09M
--
25.00K
--
128.00K
--
90.00K
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
--
38.00K
--
--
--
--
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--
190.00K
--
452.00K
--
5.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí hoạt động khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-47.00K
--
120.00K
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
-35.67%
-4.01M
-292.51%
-3.51M
-443.59%
-5.81M
-82.88%
-3.14M
-47.16%
-2.96M
46.54%
-895.00K
-14.58%
-1.07M
-555.34%
-1.72M
-590.03%
-2.01M
--
-1.67M
--
-933.00K
--
-262.00K
--
-291.00K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-11.11%
8.00K
-86.67%
2.00K
--
--
--
2.00K
--
9.00K
--
15.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
47.90%
176.00K
705.88%
959.00K
557.45%
309.00K
205.13%
119.00K
2280.00%
119.00K
--
119.00K
--
47.00K
--
39.00K
--
5.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-98.97%
-969.00K
-25.70%
2.06M
-110.99%
-341.00K
-182.71%
-2.13M
-220.39%
-487.00K
298.85%
2.78M
13586.96%
3.10M
-158.42%
-752.00K
-850.00%
-152.00K
--
-1.40M
--
-23.00K
--
-291.00K
--
-16.00K
Thu nhập trước thuế
-44.88%
-5.15M
-235.24%
-2.41M
-425.33%
-6.46M
-114.63%
-5.38M
-64.06%
-3.55M
157.93%
1.78M
307.74%
1.99M
-353.53%
-2.51M
-605.21%
-2.17M
--
-3.07M
--
-956.00K
--
-553.00K
--
-307.00K
Doanh thu sau thuế
-44.88%
-5.15M
-235.24%
-2.41M
-425.33%
-6.46M
-114.63%
-5.38M
-64.06%
-3.55M
157.93%
1.78M
307.74%
1.99M
-353.53%
-2.51M
-605.21%
-2.17M
--
-3.07M
--
-956.00K
--
-553.00K
--
-307.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-44.88%
-5.15M
-235.24%
-2.41M
-425.33%
-6.46M
-114.63%
-5.38M
-64.06%
-3.55M
157.93%
1.78M
307.74%
1.99M
-353.53%
-2.51M
-605.21%
-2.17M
--
-3.07M
--
-956.00K
--
-553.00K
--
-307.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-44.88%
-5.15M
-235.24%
-2.41M
-425.33%
-6.46M
-114.63%
-5.38M
-64.06%
-3.55M
157.93%
1.78M
307.74%
1.99M
-353.53%
-2.51M
-605.21%
-2.17M
--
-3.07M
--
-956.00K
--
-553.00K
--
-307.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-44.88%
-5.15M
-235.24%
-2.41M
-425.33%
-6.46M
-114.63%
-5.38M
-64.06%
-3.55M
157.93%
1.78M
307.74%
1.99M
-353.53%
-2.51M
-605.21%
-2.17M
--
-3.07M
--
-956.00K
--
-553.00K
--
-307.00K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
72.47%
-19.86
-188.48%
-32.25
-344.17%
-111.19
-94.63%
-109.33
-48.81%
-72.17
153.00%
36.45
312.75%
45.54
-353.39%
-56.17
-605.90%
-48.49
--
-68.78
--
-21.41
--
-12.39
--
-6.87
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
72.47%
-19.86
-188.48%
-32.25
-346.85%
-111.19
-94.63%
-109.33
-48.81%
-72.17
153.00%
36.45
310.44%
45.05
-353.39%
-56.17
-605.90%
-48.49
--
-68.78
--
-21.41
--
-12.39
--
-6.87
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký