tradingkey.logo

Conduit Pharmaceuticals Inc

CDT
1.590USD
+0.010+0.63%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.03MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Conduit Pharmaceuticals Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Conduit Pharmaceuticals Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Chi phí hoạt động
21.03%7.03M
57.71%4.95M
35.67%4.01M
292.51%3.51M
443.59%5.81M
82.88%3.14M
47.16%2.96M
-46.54%895.00K
14.58%1.07M
555.34%1.72M
590.03%2.01M
--1.67M
--933.00K
--262.00K
--291.00K
Chi phí R&D
-50.47%1.53M
7340.00%1.86M
922.66%1.31M
46.67%132.00K
--3.09M
--25.00K
--128.00K
--90.00K
-100.00%0.00
----
----
----
--38.00K
----
----
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
17600.00%885.00K
--835.00K
--190.00K
--452.00K
--5.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---47.00K
--120.00K
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-21.03%-7.03M
-57.71%-4.95M
-35.67%-4.01M
-292.51%-3.51M
-443.59%-5.81M
-82.88%-3.14M
-47.16%-2.96M
46.54%-895.00K
-14.58%-1.07M
-555.34%-1.72M
-590.03%-2.01M
---1.67M
---933.00K
---262.00K
---291.00K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--7.00K
100.00%4.00K
-11.11%8.00K
-86.67%2.00K
----
--2.00K
--9.00K
--15.00K
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-84.47%48.00K
-52.10%57.00K
47.90%176.00K
705.88%959.00K
557.45%309.00K
205.13%119.00K
2280.00%119.00K
--119.00K
--47.00K
--39.00K
--5.00K
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--0.00
----
--100.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
87.10%-44.00K
51.88%-1.02M
-98.97%-969.00K
-25.70%2.06M
-110.99%-341.00K
-182.71%-2.13M
-220.39%-487.00K
298.85%2.78M
13586.96%3.10M
-158.42%-752.00K
-850.00%-152.00K
---1.40M
---23.00K
---291.00K
---16.00K
Thu nhập trước thuế
-10.17%-7.12M
-11.98%-6.03M
-44.88%-5.15M
-235.24%-2.41M
-425.33%-6.46M
-114.63%-5.38M
-64.06%-3.55M
157.93%1.78M
307.74%1.99M
-353.53%-2.51M
-605.21%-2.17M
---3.07M
---956.00K
---553.00K
---307.00K
Doanh thu sau thuế
-10.17%-7.12M
-11.98%-6.03M
-44.88%-5.15M
-235.24%-2.41M
-425.33%-6.46M
-114.63%-5.38M
-64.06%-3.55M
157.93%1.78M
307.74%1.99M
-353.53%-2.51M
-605.21%-2.17M
---3.07M
---956.00K
---553.00K
---307.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-10.17%-7.12M
-11.98%-6.03M
-44.88%-5.15M
-235.24%-2.41M
-425.33%-6.46M
-114.63%-5.38M
-64.06%-3.55M
157.93%1.78M
307.74%1.99M
-353.53%-2.51M
-605.21%-2.17M
---3.07M
---956.00K
---553.00K
---307.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-10.17%-7.12M
-11.98%-6.03M
-44.88%-5.15M
-235.24%-2.41M
-425.33%-6.46M
-114.63%-5.38M
-64.06%-3.55M
157.93%1.78M
307.74%1.99M
-353.53%-2.51M
-605.21%-2.17M
---3.07M
---956.00K
---553.00K
---307.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-10.17%-7.12M
-11.98%-6.03M
-44.88%-5.15M
-235.24%-2.41M
-425.33%-6.46M
-114.63%-5.38M
-64.06%-3.55M
157.93%1.78M
307.74%1.99M
-353.53%-2.51M
-605.21%-2.17M
---3.07M
---956.00K
---553.00K
---307.00K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
88.16%-13.16
95.00%-5.46
72.47%-19.86
-188.48%-32.25
-344.17%-111.19
-94.63%-109.33
-48.81%-72.17
153.00%36.45
312.75%45.54
-353.39%-56.17
-605.90%-48.49
---68.78
---21.41
---12.39
---6.87
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
88.16%-13.16
95.00%-5.46
72.47%-19.86
-188.48%-32.25
-346.85%-111.19
-94.63%-109.33
-48.81%-72.17
153.00%36.45
310.44%45.05
-353.39%-56.17
-605.90%-48.49
---68.78
---21.41
---12.39
---6.87
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI