tradingkey.logo

Conduit Pharmaceuticals Inc

CDT

1.880USD

+0.080+4.44%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.19MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-83.67%-4.33M
20.61%-3.81M
-281.49%-2.00M
-252.68%-1.51M
-19.71%-2.36M
-445.80%-4.80M
-15.93%-524.00K
-193.84%-429.00K
-149.87%-1.97M
---880.00K
---452.00K
---146.00K
---788.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-44.88%-5.15M
-235.24%-2.41M
-373.89%-6.46M
-114.63%-5.38M
-64.06%-3.55M
157.93%1.78M
346.76%2.36M
-353.53%-2.51M
-605.21%-2.17M
---3.07M
---956.00K
---553.00K
---307.00K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--190.00K
--452.00K
--5.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
73.15%1.57M
93.44%-153.00K
202.08%2.11M
--2.79M
272.43%905.00K
-620.54%-2.33M
---2.07M
----
--243.00K
--448.00K
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
-502.49%-1.21M
42.76%-2.42M
198.72%1.86M
-48.39%610.00K
-2.55%-201.00K
-950.60%-4.22M
30.82%624.00K
885.00%1.18M
60.56%-196.00K
--496.00K
--477.00K
--120.00K
---497.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-66.67%-255.00K
-90.49%-2.06M
--96.00K
---153.00K
---153.00K
---1.08M
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
--5.00K
----
----
----
--0.00
---5.00K
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-522.45%-207.00K
158.99%1.03M
----
---49.00K
--49.00K
---1.75M
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-83.67%-4.33M
20.61%-3.81M
-281.49%-2.00M
-252.68%-1.51M
-19.71%-2.36M
-445.80%-4.80M
-15.93%-524.00K
-193.84%-429.00K
-149.87%-1.97M
---880.00K
---452.00K
---146.00K
---788.00K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--4.00K
--0.00
--41.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí vốn
--4.00K
--0.00
--41.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--4.00K
--0.00
--41.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
--85.00K
--137.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
100.00%0.00
1020.37%497.00K
534.11%560.00K
---89.00K
---243.00K
---54.00K
---129.00K
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---4.00K
-82.90%85.00K
-82.86%96.00K
-151.69%-224.00K
100.00%0.00
1020.37%497.00K
534.11%560.00K
---89.00K
---243.00K
---54.00K
---129.00K
----
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--5.93M
1116.91%4.21M
-79.77%1.74M
-77.58%113.00K
-100.00%0.00
-144.37%-414.00K
1493.16%8.62M
172.43%504.00K
181.37%2.22M
--933.00K
--541.00K
--185.00K
--789.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
---2.13M
46540.00%2.33M
-82.95%118.00K
----
-100.00%0.00
-98.82%5.00K
79.27%692.00K
-82.05%21.00K
--2.22M
--425.00K
--386.00K
--117.00K
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--8.06M
441.97%1.70M
226.31%1.63M
----
----
-197.46%-498.00K
221.29%498.00K
610.29%483.00K
----
--511.00K
--155.00K
--68.00K
--789.00K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
--175.00K
--1.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
----
2733.33%79.00K
--7.43M
----
----
---3.00K
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--5.93M
1116.91%4.21M
-79.77%1.74M
-77.58%113.00K
-100.00%0.00
-144.37%-414.00K
1493.16%8.62M
172.43%504.00K
181.37%2.22M
--933.00K
--541.00K
--185.00K
--789.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-86.90%554.00K
-99.18%71.00K
--219.00K
22950.00%1.84M
--4.23M
--8.64M
-100.00%0.00
300.00%8.00K
--0.00
--0.00
--39.00K
--2.00K
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
166.11%1.58M
110.94%483.00K
-101.71%-148.00K
-20212.50%-1.63M
-29900.00%-2.38M
---4.42M
22264.10%8.64M
-121.62%-8.00K
300.00%8.00K
--0.00
---39.00K
--37.00K
--2.00K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
33.33%-18.00K
-99.67%1.00K
200.00%11.00K
-116.67%-1.00K
---27.00K
30300.00%304.00K
-1200.00%-11.00K
400.00%6.00K
----
--1.00K
--1.00K
---2.00K
--1.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
15.51%2.13M
-86.90%554.00K
-99.18%71.00K
--219.00K
22950.00%1.84M
--4.23M
--8.64M
-100.00%0.00
300.00%8.00K
--0.00
--0.00
--39.00K
--2.00K
Dòng tiền tự do
-83.84%-4.33M
20.61%-3.81M
-289.31%-2.04M
----
-19.71%-2.36M
-445.80%-4.80M
-15.93%-524.00K
---429.00K
---1.97M
---880.00K
---452.00K
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI