tradingkey.logo

Conduit Pharmaceuticals Inc

CDT

1.840USD

+0.040+2.24%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.17MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
15.51%2.13M
-86.90%554.00K
-98.24%152.00K
--433.00K
22950.00%1.84M
--4.23M
--8.64M
--0.00
--8.00K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
15.51%2.13M
-86.90%554.00K
-99.18%71.00K
--219.00K
22950.00%1.84M
--4.23M
--8.64M
--0.00
--8.00K
-Đầu tư ngắn hạn
----
----
--81.00K
--214.00K
----
----
----
----
----
Các khoản phải thu
----
--489.00K
--209.00K
--188.00K
----
----
----
----
----
-Các khoản phải thu khác
----
--489.00K
--209.00K
--188.00K
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước
191.08%3.82M
11.10%1.67M
-42.41%1.04M
--980.00K
--1.31M
--1.50M
--1.80M
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
88.50%5.95M
-52.64%2.71M
-86.62%1.40M
--1.60M
39350.00%3.16M
--5.73M
--10.44M
--0.00
--8.00K
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-20.52%275.00K
--303.00K
--340.00K
--369.00K
--346.00K
----
----
----
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
----
----
----
----
----
--0.00
--5.00K
--5.00K
--5.00K
Chi phí trả trước dài hạn
-22.47%1.10M
-21.19%1.18M
--1.26M
--1.33M
--1.42M
--1.49M
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
-22.47%1.10M
-21.19%1.18M
-20.00%1.26M
--1.33M
--1.42M
--1.49M
--1.57M
----
----
Tổng tài sản dài hạn
-22.09%1.37M
-0.87%1.48M
1.33%1.60M
33980.00%1.70M
35120.00%1.76M
--1.49M
--1.57M
--5.00K
--5.00K
Tổng tài sản
48.89%7.32M
-41.96%4.19M
-75.10%2.99M
66000.00%3.31M
37723.08%4.92M
--7.22M
--12.02M
--5.00K
--13.00K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
----
----
--6.18M
--289.00K
----
----
----
----
----
Chi phí trích trước
40.65%1.04M
226.62%1.96M
-52.72%1.34M
-89.92%376.00K
-69.60%743.00K
--601.00K
--2.84M
--3.73M
--2.44M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
170.91%2.66M
634.11%7.23M
145.57%2.41M
--983.00K
--983.00K
--985.00K
--981.00K
----
----
-Nợ ngắn hạn
232.88%2.66M
785.13%7.08M
14.18%918.00K
--800.00K
--800.00K
--800.00K
--804.00K
----
----
Nợ ngắn hạn khác
----
----
--6.18M
--289.00K
----
----
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
129.23%4.55M
496.39%10.74M
160.20%11.98M
-55.07%2.86M
-47.14%1.98M
--1.80M
--4.60M
--6.36M
--3.75M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-54.39%78.00K
--107.00K
--110.00K
-97.04%141.00K
-96.29%171.00K
--0.00
--0.00
--4.77M
--4.60M
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
----
--0.00
--4.77M
--4.60M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-54.39%78.00K
--107.00K
--110.00K
--141.00K
--171.00K
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
----
----
----
----
----
--4.29M
--4.17M
Các khoản nợ phát sinh
-93.50%8.00K
-2.82%138.00K
-73.91%24.00K
--32.00K
--123.00K
--142.00K
--92.00K
----
----
Nợ dài hạn khác
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
33.82%5.74M
37.50%5.74M
--5.74M
--5.74M
--4.29M
--4.17M
Tổng nợ dài hạn
-98.57%86.00K
-95.83%245.00K
-98.42%134.00K
-34.74%5.91M
-31.27%6.03M
--5.88M
--8.50M
--9.06M
--8.78M
Tổng các khoản nợ
-42.19%4.63M
43.03%10.99M
-7.54%12.11M
-43.12%8.77M
-36.03%8.02M
--7.68M
--13.10M
--15.41M
--12.53M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
221.96%36.59M
109.89%21.89M
52.37%17.31M
--14.38M
--11.36M
--10.43M
--11.36M
--0.00
--0.00
Lợi nhuận giữ lại
-130.60%-34.25M
-157.55%-29.10M
-104.12%-26.70M
-31.07%-20.23M
-14.87%-14.85M
---11.30M
---13.08M
---15.44M
---12.93M
Vốn dự trữ
222.00%36.57M
109.90%21.88M
52.37%17.30M
--14.38M
--11.36M
--10.42M
--11.35M
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-10.82%346.00K
0.73%414.00K
-57.59%271.00K
1234.48%387.00K
-5.83%388.00K
--411.00K
--639.00K
--29.00K
--412.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
186.71%2.69M
-1386.43%-6.79M
-743.48%-9.12M
64.55%-5.46M
75.24%-3.10M
---457.00K
---1.08M
---15.41M
---12.52M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI