Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ccsi
/
Consensus Cloud Solutions Inc
CCSI
20.120
USD
+0.460
+2.34%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
20.120
USD
+20.120
Sau giờ giao dịch (ET)
393.16M
Vốn hóa
4.67
P/E TTM
Consensus Cloud Solutions Inc
20.120
+0.460
+2.34%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tổng doanh thu
-1.14%
87.14M
-0.88%
86.98M
-3.10%
87.75M
-5.70%
87.50M
-3.62%
88.15M
-2.75%
87.75M
-1.32%
90.56M
1.84%
92.79M
2.41%
91.45M
1.38%
90.23M
-49.60%
91.78M
--
91.11M
--
89.30M
--
89.00M
--
182.10M
Doanh thu
-1.14%
87.14M
-0.88%
86.98M
-3.10%
87.75M
-5.70%
87.50M
-3.62%
88.15M
-2.75%
87.75M
-1.32%
90.56M
1.84%
92.79M
2.41%
91.45M
1.38%
90.23M
-49.60%
91.78M
--
91.11M
--
89.30M
--
89.00M
--
182.10M
Chi phí doanh thu
5.99%
18.07M
6.87%
17.86M
4.78%
17.66M
-0.72%
17.12M
-2.63%
17.05M
5.51%
16.71M
9.30%
16.85M
10.64%
17.25M
15.92%
17.51M
6.71%
15.84M
-70.91%
15.42M
--
15.59M
--
15.10M
--
14.84M
--
53.01M
Chi phí hoạt động
-1.66%
49.64M
2.44%
53.56M
-4.49%
49.33M
-11.73%
47.62M
-12.14%
50.48M
4.13%
52.28M
-12.64%
51.65M
6.75%
53.95M
13.46%
57.46M
-27.97%
50.21M
-52.57%
59.12M
--
50.54M
--
50.64M
--
69.70M
--
124.64M
Chi phí R&D
-10.13%
1.71M
-11.76%
2.10M
21.29%
2.03M
-6.91%
1.64M
0.05%
1.91M
16.43%
2.38M
-48.18%
1.68M
-35.61%
1.77M
-18.49%
1.90M
-15.50%
2.04M
-60.82%
3.24M
--
2.74M
--
2.34M
--
2.42M
--
8.26M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
9.08%
5.20M
27.01%
5.55M
15.44%
5.04M
18.91%
5.16M
9.66%
4.77M
10.78%
4.37M
14.99%
4.36M
12.55%
4.34M
17.30%
4.35M
21.51%
3.94M
-76.40%
3.79M
--
3.86M
--
3.71M
--
3.25M
--
16.08M
Chi phí hoạt động khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-9.65M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
-0.45%
37.50M
-5.77%
33.43M
-1.26%
38.42M
2.67%
39.88M
10.80%
37.67M
-11.37%
35.48M
19.16%
38.91M
-4.28%
38.84M
-12.06%
34.00M
107.39%
40.03M
-43.17%
32.66M
--
40.58M
--
38.66M
--
19.30M
--
57.46M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-51.14%
451.00K
-75.77%
371.00K
-56.62%
659.00K
-10.29%
593.00K
--
923.00K
--
1.53M
--
1.52M
--
661.00K
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-20.03%
8.88M
25.12%
9.22M
-21.84%
9.86M
-19.19%
10.36M
-11.67%
11.10M
-37.81%
7.37M
-9.51%
12.62M
3.71%
12.82M
-5.33%
12.57M
--
11.85M
--
13.94M
--
12.36M
--
13.27M
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-102.04%
-100.00K
--
-143.00K
--
100.00K
--
1.70M
--
4.90M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-24.60M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-128.11%
-1.10M
130.42%
1.78M
-155.54%
-2.07M
16.73%
663.00K
562.32%
3.90M
7.37%
-5.86M
24.50%
3.73M
-63.98%
568.00K
-585.06%
-844.00K
-2629.60%
-6.32M
241.16%
2.99M
--
1.58M
--
174.00K
--
250.00K
--
877.00K
Thu nhập trước thuế
-23.19%
27.88M
10.25%
26.22M
-13.60%
27.25M
19.18%
32.48M
76.29%
36.29M
8.82%
23.78M
45.31%
31.54M
-8.53%
27.25M
-19.45%
20.59M
267.32%
21.85M
-35.66%
21.71M
--
29.80M
--
25.56M
--
5.95M
--
33.74M
Thuế thu nhập
-32.25%
6.72M
16.26%
8.15M
-18.60%
6.13M
38.90%
8.61M
93.47%
9.92M
41.58%
7.01M
18.92%
7.54M
-21.31%
6.20M
-27.12%
5.13M
112.13%
4.95M
-2.72%
6.34M
--
7.87M
--
7.04M
--
2.33M
--
6.51M
Doanh thu sau thuế
-19.79%
21.15M
7.75%
18.07M
-12.03%
21.12M
13.37%
23.87M
70.59%
26.37M
-0.78%
16.77M
56.19%
24.01M
-3.94%
21.06M
-16.54%
15.46M
367.45%
16.90M
-43.54%
15.37M
--
21.92M
--
18.52M
--
3.62M
--
27.22M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-19.79%
21.15M
7.75%
18.07M
-12.03%
21.12M
13.37%
23.87M
70.59%
26.37M
-0.78%
16.77M
56.19%
24.01M
-3.94%
21.06M
-16.54%
15.46M
367.45%
16.90M
-43.54%
15.37M
--
21.92M
--
18.52M
--
3.62M
--
27.22M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-19.79%
21.15M
7.75%
18.07M
-12.03%
21.12M
13.37%
23.87M
70.59%
26.37M
-0.78%
16.77M
56.19%
24.01M
-3.94%
21.06M
-16.54%
15.46M
367.45%
16.90M
-43.54%
15.37M
--
21.92M
--
18.52M
--
3.62M
--
27.22M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-19.79%
21.15M
7.75%
18.07M
-12.03%
21.12M
13.37%
23.87M
70.59%
26.37M
-0.78%
16.77M
56.19%
24.01M
-3.94%
21.06M
-16.54%
15.46M
367.45%
16.90M
-43.54%
15.37M
--
21.92M
--
18.52M
--
3.62M
--
27.22M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-21.06%
1.08
6.78%
0.93
-10.54%
1.09
15.76%
1.24
76.15%
1.37
2.38%
0.87
57.50%
1.22
-2.60%
1.07
-16.23%
0.78
369.79%
0.85
-42.77%
0.78
--
1.10
--
0.93
--
0.18
--
1.36
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-21.65%
1.07
5.76%
0.92
-11.09%
1.09
15.58%
1.24
76.37%
1.37
2.98%
0.87
57.98%
1.22
-2.44%
1.07
-15.90%
0.78
368.77%
0.85
-43.01%
0.77
--
1.10
--
0.92
--
0.18
--
1.36
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký