Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ccsi
/
Consensus Cloud Solutions Inc
CCSI
20.120
USD
+0.460
+2.34%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
20.120
USD
+20.120
Sau giờ giao dịch (ET)
393.16M
Vốn hóa
4.67
P/E TTM
Consensus Cloud Solutions Inc
20.120
+0.460
+2.34%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2020Q4
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-13.19%
53.40M
-62.19%
33.55M
-64.93%
54.60M
-56.06%
49.20M
-44.72%
61.51M
-5.79%
88.72M
50.15%
155.68M
46.77%
111.98M
18.54%
111.27M
41.01%
94.16M
-65.18%
103.68M
-60.39%
76.29M
--
93.86M
-47.91%
66.78M
--
297.79M
--
192.60M
--
128.19M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-13.19%
53.40M
-62.19%
33.55M
-64.93%
54.60M
-56.06%
49.20M
-44.72%
61.51M
-5.79%
88.72M
50.15%
155.68M
46.77%
111.98M
18.54%
111.27M
41.01%
94.16M
-65.18%
103.68M
-60.39%
76.29M
--
93.86M
-47.91%
66.78M
--
297.79M
--
192.60M
--
128.19M
Các khoản phải thu
-2.59%
26.71M
-5.39%
24.92M
-13.19%
25.81M
-15.21%
26.13M
-7.50%
27.42M
-6.02%
26.34M
-4.34%
29.73M
2.97%
30.81M
2.88%
29.64M
12.89%
28.03M
-17.40%
31.07M
-27.62%
29.93M
--
28.81M
-41.22%
24.83M
--
37.62M
--
41.35M
--
42.24M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-2.59%
26.71M
-5.39%
24.92M
-13.19%
25.81M
-15.21%
26.13M
-7.50%
27.42M
-6.02%
26.34M
-4.34%
29.73M
2.97%
30.81M
2.88%
29.64M
12.89%
28.03M
-17.40%
31.07M
-27.62%
29.93M
--
28.81M
-41.22%
24.83M
--
37.62M
--
41.35M
--
42.24M
Chi phí trả trước
19.50%
11.10M
54.71%
15.77M
26.50%
9.08M
-37.09%
8.21M
-36.40%
9.29M
-28.91%
10.19M
45.86%
7.18M
165.64%
13.04M
170.65%
14.61M
208.28%
14.34M
-84.58%
4.92M
-80.85%
4.91M
--
5.40M
-83.30%
4.65M
--
31.92M
--
25.63M
--
27.84M
Tài sản ngắn hạn khác
-48.55%
248.00K
--
292.00K
--
350.00K
--
425.00K
--
482.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
-7.34%
91.46M
-40.50%
74.53M
-53.35%
89.83M
-46.12%
83.96M
-36.53%
98.70M
-8.26%
125.25M
37.88%
192.59M
40.23%
155.83M
21.43%
155.52M
41.84%
136.53M
-61.97%
139.68M
-58.62%
111.13M
--
128.07M
-51.45%
96.26M
--
367.33M
--
268.52M
--
198.28M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
17.72%
109.63M
21.18%
106.59M
25.45%
103.27M
29.81%
97.95M
35.22%
93.13M
39.99%
87.96M
50.05%
82.32M
49.81%
75.46M
48.27%
68.88M
52.95%
62.83M
-46.15%
54.86M
-50.20%
50.37M
--
46.45M
-64.28%
41.08M
--
101.88M
--
101.15M
--
115.02M
-Tài sản cố định
22.16%
170.32M
--
162.65M
--
155.35M
--
145.73M
--
139.42M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Khấu hao lũy kế
31.10%
60.68M
--
56.06M
--
52.08M
--
47.77M
--
46.29M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-0.83%
387.97M
-1.92%
386.25M
-0.10%
391.65M
-1.30%
389.81M
-1.17%
391.22M
-0.49%
393.81M
0.26%
392.05M
-1.21%
394.95M
-0.30%
395.85M
3.39%
395.74M
-62.68%
391.02M
-62.38%
399.78M
--
397.03M
-65.53%
382.76M
--
1.05B
--
1.06B
--
1.11B
Nợ dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
8.77M
--
9.01M
--
8.83M
Tài sản dài hạn khác
7.54%
40.58M
-13.41%
34.84M
-4.61%
37.74M
-10.04%
36.74M
-12.31%
37.74M
3.70%
40.23M
-3.62%
39.56M
-4.45%
40.84M
-1.73%
43.03M
-9.17%
38.80M
-19.46%
41.04M
-9.60%
42.74M
--
43.79M
-27.50%
42.72M
--
50.96M
--
47.28M
--
58.92M
Tổng tài sản dài hạn
3.08%
538.19M
1.09%
527.68M
3.64%
532.66M
2.59%
524.50M
2.82%
522.09M
4.95%
522.01M
5.55%
513.93M
3.72%
511.25M
4.20%
507.76M
6.61%
497.37M
-59.74%
486.93M
-62.61%
492.89M
--
487.27M
-63.92%
466.56M
--
1.21B
--
1.32B
--
1.29B
Tổng tài sản
1.43%
629.65M
-6.96%
602.20M
-11.89%
622.49M
-8.79%
608.46M
-6.40%
620.79M
2.11%
647.25M
12.75%
706.52M
10.44%
667.08M
7.79%
663.27M
12.63%
633.90M
-60.26%
626.61M
-61.94%
604.02M
--
615.35M
-62.26%
562.81M
--
1.58B
--
1.59B
--
1.49B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-13.50%
17.00M
10346.05%
7.94M
--
17.88M
23561.11%
8.52M
9394.69%
19.65M
-51.28%
76.00K
-100.00%
0.00
-99.19%
36.00K
-98.22%
207.00K
-97.28%
156.00K
1963.64%
908.00K
898.65%
4.43M
--
11.65M
1057.06%
5.74M
--
44.00K
--
444.00K
--
496.00K
Chi phí trích trước
-5.74%
16.35M
--
21.16M
--
20.03M
--
18.50M
--
17.35M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
6.13M
120.43%
18.90M
--
9.37M
--
16.60M
--
0.00
--
8.57M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
-3.26%
21.72M
-6.02%
20.71M
-4.41%
21.39M
-3.01%
22.63M
-11.38%
22.45M
-10.33%
22.04M
-15.05%
22.37M
-23.76%
23.33M
-12.03%
25.34M
0.86%
24.58M
-74.61%
26.34M
-70.45%
30.61M
--
28.80M
-76.52%
24.37M
--
103.72M
--
103.59M
--
103.79M
Nợ ngắn hạn khác
-8.04%
38.72M
29.55%
28.65M
75.49%
39.26M
33.29%
31.15M
64.84%
42.11M
-10.58%
22.12M
-17.88%
22.37M
-33.30%
23.37M
-36.86%
25.54M
-17.85%
24.73M
-73.74%
27.25M
-66.32%
35.04M
--
40.45M
-71.13%
30.11M
--
103.77M
--
104.03M
--
104.28M
Tổng nợ ngắn hạn
-1.13%
73.34M
11.10%
79.31M
0.27%
85.29M
23.77%
80.41M
-13.19%
74.18M
0.09%
71.38M
-11.04%
85.06M
-20.93%
64.97M
-22.39%
85.45M
-8.52%
71.32M
-46.21%
95.62M
-55.23%
82.17M
--
110.11M
-61.91%
77.96M
--
177.75M
--
183.55M
--
204.67M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-13.93%
589.06M
-20.65%
586.10M
-23.82%
615.71M
-20.97%
638.42M
-15.26%
684.43M
-8.56%
738.62M
0.10%
808.18M
0.06%
807.86M
0.09%
807.72M
0.20%
807.74M
2023.58%
807.38M
1938.63%
807.40M
--
807.02M
1534.92%
806.15M
--
38.02M
--
39.60M
--
49.31M
-Nợ dài hạn
-14.01%
577.59M
-20.86%
574.08M
-24.17%
603.12M
-21.22%
626.20M
-15.44%
671.70M
-8.62%
725.40M
0.25%
795.33M
0.24%
794.83M
0.23%
794.34M
0.23%
793.87M
--
793.39M
--
792.92M
--
792.50M
--
792.04M
--
--
--
--
--
0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-9.94%
11.47M
-9.04%
12.02M
-2.04%
12.59M
-6.21%
12.22M
-4.80%
12.74M
-4.79%
13.21M
-8.22%
12.85M
-10.06%
13.03M
-7.88%
13.38M
-1.64%
13.88M
-63.18%
14.00M
-63.43%
14.48M
--
14.52M
-71.39%
14.11M
--
38.02M
--
39.60M
--
49.31M
Nợ phải trả hoãn lại
-16.51%
1.82M
-15.73%
1.91M
-12.14%
2.00M
-9.00%
2.09M
-5.61%
2.19M
-2.11%
2.27M
-1.72%
2.28M
1617.16%
2.30M
1329.63%
2.32M
1160.33%
2.32M
-84.71%
2.32M
-99.19%
134.00K
--
162.00K
-98.73%
184.00K
--
15.19M
--
16.63M
--
14.44M
Nợ dài hạn khác
21.52%
15.69M
25.13%
15.36M
21.63%
14.14M
25.82%
13.53M
28.16%
12.91M
31.06%
12.28M
20.52%
11.62M
43.51%
10.75M
66.03%
10.07M
75.46%
9.37M
-89.77%
9.64M
-92.04%
7.49M
--
6.07M
-94.29%
5.34M
--
94.29M
--
94.15M
--
93.51M
Tổng nợ dài hạn
-13.28%
605.66M
-19.90%
602.35M
-23.19%
630.39M
-20.39%
652.48M
-14.67%
698.43M
-8.05%
751.99M
-0.31%
820.74M
-0.18%
819.56M
-0.08%
818.53M
0.04%
817.84M
407.17%
823.27M
384.15%
821.07M
--
819.16M
397.84%
817.51M
--
162.33M
--
169.59M
--
164.21M
Tổng các khoản nợ
-12.12%
679.00M
-17.21%
681.66M
-20.99%
715.68M
-17.14%
732.90M
-14.53%
772.62M
-7.40%
823.38M
-1.42%
905.80M
-2.07%
884.53M
-2.72%
903.98M
-0.71%
889.16M
170.20%
918.88M
155.78%
903.24M
--
929.27M
142.76%
895.48M
--
340.08M
--
353.13M
--
368.88M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
38.35%
64.20M
43.74%
59.58M
51.21%
55.29M
58.25%
51.25M
71.49%
46.40M
89.69%
41.45M
113.91%
36.56M
167.35%
32.38M
280.16%
27.06M
609.91%
21.85M
-98.69%
17.09M
-99.06%
12.11M
--
7.12M
-99.74%
3.08M
--
1.31B
--
1.30B
--
1.18B
Lợi nhuận giữ lại
57.39%
-62.53M
51.66%
-83.68M
46.42%
-101.75M
42.56%
-122.87M
37.54%
-146.74M
30.87%
-173.11M
28.89%
-189.88M
23.72%
-213.89M
22.22%
-234.95M
21.47%
-250.41M
--
-267.05M
--
-280.42M
--
-302.07M
--
-318.89M
--
--
--
--
--
--
Vốn dự trữ
38.51%
63.99M
43.95%
59.37M
51.49%
55.08M
58.61%
51.04M
72.01%
46.20M
90.52%
41.25M
115.25%
36.36M
170.14%
32.18M
288.25%
26.86M
652.26%
21.65M
--
16.89M
--
11.91M
--
6.92M
--
2.88M
--
--
--
--
--
--
Trừ: Cổ phiếu quỹ
1.10%
32.35M
3.30%
32.31M
40.75%
31.99M
68.93%
31.99M
90.54%
31.99M
311.82%
31.28M
199.21%
22.73M
149.30%
18.94M
--
16.79M
--
7.60M
--
7.60M
--
7.60M
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
4.15%
-18.68M
-74.93%
-23.05M
36.59%
-14.74M
-22.51%
-20.83M
-21.59%
-19.49M
31.04%
-13.18M
33.08%
-23.24M
27.09%
-17.00M
15.52%
-16.03M
-13.35%
-19.11M
50.05%
-34.73M
61.94%
-23.32M
--
-18.97M
69.88%
-16.86M
--
-69.52M
--
-61.27M
--
-55.97M
Tổng vốn chủ sở hữu
67.49%
-49.36M
54.88%
-79.46M
53.24%
-93.19M
42.77%
-124.44M
36.93%
-151.82M
31.00%
-176.12M
31.82%
-199.29M
27.33%
-217.45M
23.32%
-240.71M
23.27%
-255.26M
-123.63%
-292.28M
-124.25%
-299.22M
--
-313.92M
-129.63%
-332.67M
--
1.24B
--
1.23B
--
1.12B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký