tradingkey.logo

Consensus Cloud Solutions Inc

CCSI

20.080USD

+0.420+2.13%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
392.37MVốn hóa
4.66P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-8.38%40.94M
447.00%11.13M
-30.71%41.57M
72.54%24.36M
17.69%44.69M
133.22%2.03M
61.84%59.99M
514.49%14.12M
-23.92%37.97M
-116.42%-6.12M
-46.88%37.07M
--2.30M
--49.91M
--37.29M
--69.77M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-19.79%21.15M
7.75%18.07M
-12.03%21.12M
13.37%23.87M
70.59%26.37M
14.92%16.77M
61.86%24.01M
-5.46%21.06M
-17.36%15.46M
111.54%14.59M
-45.52%14.83M
--22.27M
--18.71M
--6.90M
--27.22M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
8.62%5.18M
27.01%5.55M
15.44%5.04M
18.91%5.16M
9.66%4.77M
10.78%4.37M
14.99%4.36M
12.55%4.34M
17.30%4.35M
-60.80%3.94M
-79.19%3.79M
--3.86M
--3.71M
--10.06M
--18.24M
Thuế hoãn lại
-97.58%33.00K
248.87%1.39M
414.29%22.00K
-106.09%-128.00K
2162.12%1.36M
-48.98%399.00K
---7.00K
286.84%2.10M
94.96%-66.00K
121.92%782.00K
-100.00%0.00
---1.13M
---1.31M
---3.57M
--15.01M
Các mục phi tiền mặt khác
173.48%2.31M
215.81%2.82M
-23.02%1.78M
-79.24%460.00K
-214.55%-3.14M
28.23%-2.44M
192.85%2.31M
10.97%2.22M
-7.15%2.74M
-329.41%-3.39M
-166.07%-2.49M
--2.00M
--2.95M
--1.48M
--3.77M
Thay đổi trong vốn lưu động
-26.41%8.01M
-0.84%-21.86M
-60.15%10.19M
56.85%-8.74M
5.14%10.88M
21.17%-21.68M
61.35%25.56M
31.29%-20.26M
-49.85%10.35M
-213.02%-27.50M
177.20%15.84M
---29.49M
--20.64M
--24.33M
---20.52M
-Thay đổi các khoản phải thu
-56.77%-3.15M
-156.79%-1.12M
-121.17%-606.00K
97.98%-49.00K
41.44%-2.01M
-72.88%1.97M
-110.96%-274.00K
12.40%-2.42M
25.21%-3.43M
214.52%7.25M
-74.54%2.50M
---2.77M
---4.58M
---6.33M
--9.82M
-Thay đổi chi phí trả trước
1146.03%4.71M
-121.24%-6.76M
-113.15%-777.00K
-22.95%1.16M
242.11%378.00K
67.51%-3.06M
12941.30%5.91M
228.88%1.50M
46.15%-266.00K
-101.98%-9.41M
98.46%-46.00K
--457.00K
---494.00K
---4.66M
---2.99M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-64.04%3.28M
33.36%-10.50M
-21.48%12.59M
42.73%-10.44M
-26.52%9.11M
24.74%-15.75M
-26.59%16.04M
-9.44%-18.23M
-16.21%12.40M
-205.97%-20.93M
234.54%21.85M
---16.66M
--14.80M
--19.75M
---16.24M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-74.45%105.00K
-62.59%101.00K
-51.74%194.00K
-3.93%342.00K
-3.07%411.00K
131.88%270.00K
149.14%402.00K
131.17%356.00K
197.92%424.00K
60.44%-847.00K
69.83%-818.00K
--154.00K
---433.00K
---2.14M
---2.71M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
8.28%1.24M
255.07%735.00K
-3486.96%-825.00K
172.24%877.00K
-20.17%1.15M
133.33%207.00K
99.64%-23.00K
77.82%-1.21M
-79.55%1.44M
-106.08%-621.00K
-29.91%-6.33M
---5.47M
--7.03M
--10.22M
---4.87M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-8.38%40.94M
447.00%11.13M
-30.71%41.57M
72.54%24.36M
17.69%44.69M
133.22%2.03M
61.84%59.99M
514.49%14.12M
-23.92%37.97M
-116.42%-6.12M
-46.88%37.07M
--2.30M
--49.91M
--37.29M
--69.77M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-19.35%7.20M
3.15%7.98M
-20.59%7.98M
-15.51%8.56M
4.39%8.92M
-13.90%7.74M
37.37%10.05M
48.29%10.13M
8.00%8.55M
90.44%8.98M
-55.25%7.32M
--6.83M
--7.92M
--4.72M
--16.35M
Chi phí vốn
-19.35%7.20M
3.15%7.98M
-20.59%7.98M
-15.51%8.56M
4.39%8.92M
-13.90%7.74M
37.37%10.05M
48.29%10.13M
8.00%8.55M
90.44%8.98M
-55.25%7.32M
--6.83M
--7.92M
--4.72M
--16.35M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-19.35%7.20M
3.15%7.98M
-20.59%7.98M
-15.51%8.56M
4.39%8.92M
-13.90%7.74M
37.37%10.05M
48.29%10.13M
23.62%8.55M
90.44%8.98M
-50.70%7.32M
--6.83M
--6.92M
--4.72M
--14.84M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--1.00M
--0.00
--1.51M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
-96.42%2.13M
---1.50M
---12.86M
--0.00
--59.38M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
---5.00M
--0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---4.00M
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-36.68%-12.20M
-3.15%-7.98M
20.59%-7.98M
15.51%-8.56M
28.89%-8.92M
13.90%-7.74M
-93.60%-10.05M
-21.59%-10.13M
39.59%-12.55M
-90.44%-8.98M
-112.06%-5.19M
---8.33M
---20.77M
---4.72M
--43.03M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
82.79%-10.12M
67.72%-21.81M
-1108.03%-30.71M
-1333.86%-27.27M
-509.88%-58.83M
-3810.13%-67.57M
-2253.70%-2.54M
74.23%-1.90M
-586.55%-9.65M
99.34%-1.73M
97.57%-108.00K
---7.38M
---1.41M
---262.15M
---4.44M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
83.16%-9.75M
65.26%-20.03M
---30.64M
---27.64M
---57.88M
---57.67M
----
----
----
-100.00%0.00
----
----
----
--304.41M
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
95.22%-34.00K
96.69%-323.00K
100.00%0.00
100.20%4.00K
92.26%-712.00K
---9.77M
---2.47M
73.03%-2.05M
---9.20M
--0.00
--0.00
---7.60M
----
--0.00
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
13.98%587.00K
--0.00
-14.24%747.00K
----
-21.13%515.00K
--0.00
38.03%871.00K
----
25.82%653.00K
--0.00
--631.00K
----
--519.00K
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-45.49%-339.00K
-217.42%-2.04M
-1.43%-71.00K
47.24%-382.00K
48.34%-233.00K
72.99%-643.00K
35.19%-70.00K
-73.62%-724.00K
67.90%-451.00K
99.58%-2.38M
97.57%-108.00K
---417.00K
---1.41M
---567.08M
---4.44M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
82.79%-10.12M
67.72%-21.81M
-1108.03%-30.71M
-1333.86%-27.27M
-509.88%-58.83M
-3810.13%-67.57M
-2253.70%-2.54M
74.23%-1.90M
-586.55%-9.65M
99.34%-1.73M
97.57%-108.00K
---7.38M
---1.41M
---262.15M
---4.44M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-62.19%33.55M
-64.93%54.60M
-56.06%49.20M
-44.72%61.51M
-5.79%88.72M
50.15%155.68M
46.77%111.98M
18.54%111.27M
41.01%94.16M
-65.18%103.68M
-60.39%76.29M
--93.86M
--66.78M
--297.79M
--192.60M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
172.98%19.85M
68.56%-21.05M
-87.65%5.40M
-1828.93%-12.31M
-259.08%-27.20M
-603.51%-66.97M
59.56%43.70M
104.05%712.00K
-36.86%17.10M
95.88%-9.52M
-73.96%27.39M
---17.57M
--27.09M
---231.01M
--105.19M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
129.68%1.23M
-137.91%-2.39M
168.27%2.52M
38.62%-847.00K
-412.76%-4.14M
-13.87%6.30M
15.68%-3.69M
66.82%-1.38M
304.64%1.32M
611.32%7.32M
-37.74%-4.38M
---4.16M
---647.00K
---1.43M
---3.18M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-13.19%53.40M
-62.19%33.55M
-64.93%54.60M
-56.06%49.20M
-44.72%61.51M
-5.79%88.72M
50.15%155.68M
46.77%111.98M
18.54%111.27M
41.01%94.16M
-65.18%103.68M
--76.29M
--93.86M
--66.78M
--297.79M
Dòng tiền tự do
-5.65%33.75M
155.17%3.15M
-32.74%33.59M
295.82%15.81M
21.56%35.77M
62.26%-5.70M
67.86%49.94M
188.15%3.99M
-29.93%29.42M
-146.39%-15.11M
-44.31%29.75M
---4.53M
--41.99M
--32.57M
--53.42M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI