tradingkey.logo

CCC Intelligent Solutions Holdings Inc

CCCS

9.634USD

-0.096-0.99%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.25BVốn hóa
680.56P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
Tổng doanh thu
10.71%251.56M
7.81%246.46M
7.84%238.48M
9.88%232.62M
10.89%227.24M
12.00%228.60M
11.28%221.15M
9.82%211.71M
9.69%204.92M
9.10%204.11M
12.52%198.73M
15.59%192.79M
--186.82M
13.12%187.08M
11.96%176.63M
10.66%166.79M
--165.39M
--157.75M
--150.72M
Doanh thu
10.71%251.56M
7.81%246.46M
7.84%238.48M
9.88%232.62M
10.89%227.24M
12.00%228.60M
11.28%221.15M
9.82%211.71M
9.69%204.92M
9.10%204.11M
12.52%198.73M
15.59%192.79M
--186.82M
13.12%187.08M
11.96%176.63M
10.66%166.79M
--165.39M
--157.75M
--150.72M
Chi phí doanh thu
10.05%85.08M
7.18%79.18M
-3.90%73.00M
-4.50%73.26M
2.82%77.32M
-3.60%73.88M
6.71%75.97M
8.18%76.72M
11.44%75.20M
16.43%76.64M
-6.24%71.19M
11.51%70.91M
--67.48M
-7.81%65.82M
10.79%75.93M
-6.57%63.59M
--71.40M
--68.53M
--68.06M
Chi phí hoạt động
16.91%255.32M
4.29%216.10M
1.76%208.18M
3.13%208.48M
13.99%218.39M
8.84%207.21M
12.31%204.58M
12.35%202.16M
12.61%191.59M
12.62%190.39M
-49.21%182.15M
28.97%179.93M
--170.14M
19.68%169.05M
166.48%358.62M
3.26%139.51M
--141.25M
--134.58M
--135.10M
Chi phí R&D
24.83%61.76M
17.74%53.24M
13.77%49.52M
13.58%49.25M
20.69%49.48M
7.03%45.22M
8.09%43.53M
11.88%43.36M
14.90%41.00M
13.88%42.25M
-39.91%40.27M
24.01%38.76M
--35.68M
35.50%37.10M
149.91%67.02M
12.53%31.25M
--27.38M
--26.82M
--27.77M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
7.45%36.48M
-5.61%31.51M
-17.52%28.51M
-11.00%29.75M
-0.02%33.95M
2.45%33.39M
9.81%34.57M
6.12%33.43M
7.52%33.96M
5.14%32.59M
-2.70%31.48M
--31.50M
--31.58M
5.55%31.00M
10.98%32.35M
----
--29.37M
--29.15M
----
Chi phí hoạt động khác
-560.46%-6.95M
-355.83%-9.26M
---1.61M
---1.62M
---1.05M
49.54%-2.03M
-100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
-47.11%-4.03M
106.44%465.00K
93.52%-342.00K
---4.03M
---2.74M
-7659.14%-7.22M
---5.28M
----
---93.00K
----
Lợi nhuận hoạt động
-142.39%-3.75M
41.95%30.37M
82.86%30.30M
152.61%24.14M
-33.61%8.85M
55.93%21.39M
-0.11%16.57M
-25.69%9.55M
-20.11%13.33M
-23.93%13.72M
109.12%16.59M
-52.87%12.86M
--16.68M
-25.27%18.04M
-885.21%-182.00M
74.71%27.28M
--24.13M
--23.18M
--15.62M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-21.04%1.95M
-0.97%3.77M
-35.28%3.34M
-34.75%2.63M
-24.30%2.47M
319.05%3.81M
--5.17M
--4.02M
--3.26M
--908.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
2.88%16.93M
-28.08%15.17M
11.93%16.38M
18.47%16.60M
18.94%16.45M
59.78%21.10M
39.35%14.63M
76.41%14.01M
88.42%13.83M
77.43%13.20M
-24.33%10.50M
-57.97%7.94M
--7.34M
-61.67%7.44M
-29.87%13.88M
1.39%18.90M
--19.41M
--19.79M
--18.64M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
--0.00
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--9.00K
--0.00
--3.58M
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-10985.71%-12.19M
-131.19%-8.64M
84.25%-4.20M
115.57%15.49M
107.95%112.00K
1700.06%27.71M
-494.05%-26.67M
-581.58%-99.50M
25.49%-1.41M
95.71%-1.73M
114.30%6.77M
1042.61%20.66M
---1.89M
-1292.32%-40.35M
-1345.41%-47.34M
-453.55%-2.19M
--3.38M
--3.80M
--620.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-22.63%147.00K
-98.80%15.00K
-100.55%-1.00K
-69.21%97.00K
251.85%190.00K
914.63%1.25M
-52.36%182.00K
181.25%315.00K
-34.15%54.00K
8.85%123.00K
510.75%382.00K
2700.00%112.00K
--82.00K
303.57%113.00K
-289.80%-93.00K
-96.52%4.00K
--28.00K
--49.00K
--115.00K
Thu nhập trước thuế
-536.62%-30.77M
-68.75%10.33M
167.40%13.06M
125.85%25.75M
-445.04%-4.83M
17874.73%33.06M
-246.33%-19.38M
-487.81%-99.63M
-87.39%1.40M
99.37%-186.00K
105.44%13.25M
314.94%25.69M
--11.11M
-464.60%-29.64M
-3460.57%-243.31M
370.11%6.19M
--8.13M
--7.24M
---2.29M
Thuế thu nhập
-215.15%-13.35M
-39.85%4.07M
391.36%8.93M
288.82%4.31M
-441.12%-4.24M
638.16%6.77M
-47.33%1.82M
-122.53%-2.28M
9.27%-783.00K
-104.46%-1.26M
106.45%3.45M
326.32%10.13M
---863.00K
1023.69%28.23M
-2223.93%-53.52M
817.52%2.38M
--2.51M
--2.52M
---331.00K
Doanh thu sau thuế
-2818.09%-17.42M
-76.19%6.26M
119.49%4.13M
122.03%21.45M
-127.34%-597.00K
2352.52%26.29M
-316.46%-21.20M
-725.44%-97.34M
-81.76%2.18M
101.85%1.07M
105.16%9.79M
307.86%15.56M
--11.97M
-1130.06%-57.87M
-4120.81%-189.78M
294.59%3.82M
--5.62M
--4.72M
---1.96M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-2818.09%-17.42M
-76.19%6.26M
119.49%4.13M
122.03%21.45M
-127.34%-597.00K
2352.52%26.29M
-316.46%-21.20M
-725.44%-97.34M
-81.76%2.18M
101.85%1.07M
105.16%9.79M
307.86%15.56M
--11.97M
-1130.06%-57.87M
-4120.81%-189.78M
294.59%3.82M
--5.62M
--4.72M
---1.96M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
11.73%1.28M
30.74%1.41M
30.69%1.32M
287.62%1.22M
--1.14M
--1.08M
--1.01M
--315.00K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-975.16%-18.70M
-80.77%4.85M
112.66%2.81M
120.71%20.22M
-179.62%-1.74M
2251.77%25.21M
-326.77%-22.21M
-727.47%-97.66M
-81.76%2.18M
101.85%1.07M
105.16%9.79M
307.86%15.56M
--11.97M
-1130.06%-57.87M
-4120.81%-189.78M
294.59%3.82M
--5.62M
--4.72M
---1.96M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-975.16%-18.70M
-80.77%4.85M
112.66%2.81M
120.71%20.22M
-179.62%-1.74M
2251.77%25.21M
-326.77%-22.21M
-727.47%-97.66M
-81.76%2.18M
101.85%1.07M
105.16%9.79M
307.86%15.56M
--11.97M
-1130.06%-57.87M
-4120.81%-189.78M
294.59%3.82M
--5.62M
--4.72M
---1.96M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-908.93%-0.03
-81.09%0.01
112.86%0.00
121.09%0.03
-182.20%0.00
2265.71%0.04
-321.16%-0.04
-711.91%-0.16
-82.18%0.00
101.80%0.00
104.80%0.02
305.85%0.03
--0.02
-1141.89%-0.10
-4378.80%-0.34
294.77%0.01
--0.01
--0.01
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-908.93%-0.03
-81.98%0.01
112.32%0.00
120.15%0.03
-186.09%0.00
2393.98%0.04
-333.51%-0.04
-746.38%-0.16
-81.91%0.00
101.71%0.00
104.54%0.02
284.20%0.02
--0.02
-1141.89%-0.10
-4378.80%-0.34
294.77%0.01
--0.01
--0.01
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI