Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-cccs
/
CCC Intelligent Solutions Holdings Inc
CCCS
9.685
USD
-0.045
-0.46%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
6.29B
Vốn hóa
684.17
P/E TTM
CCC Intelligent Solutions Holdings Inc
9.685
-0.045
-0.46%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-76.86%
55.05M
-31.84%
130.32M
104.01%
398.98M
-36.20%
286.30M
-41.05%
237.89M
-43.49%
191.19M
-39.60%
195.57M
80.83%
448.73M
77.29%
403.58M
73.07%
338.35M
77.38%
323.79M
54.65%
248.15M
289.09%
227.64M
--
195.50M
--
182.54M
--
160.47M
--
58.51M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-76.86%
55.05M
-31.84%
130.32M
104.01%
398.98M
-36.20%
286.30M
-41.05%
237.89M
-43.49%
191.19M
-39.60%
195.57M
80.83%
448.73M
77.29%
403.58M
73.07%
338.35M
77.38%
323.79M
54.65%
248.15M
289.09%
227.64M
--
195.50M
--
182.54M
--
160.47M
--
58.51M
Các khoản phải thu
34.39%
168.02M
6.30%
108.44M
9.75%
114.32M
9.90%
129.90M
22.61%
125.03M
7.85%
102.01M
1.75%
104.16M
20.29%
118.21M
23.02%
101.97M
23.13%
94.58M
29.40%
102.37M
10.06%
98.27M
-0.21%
82.89M
--
76.82M
--
79.11M
--
89.28M
--
83.06M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
9.52%
132.45M
-2.37%
99.59M
4.12%
106.58M
10.02%
129.61M
25.79%
120.93M
10.56%
102.01M
4.08%
102.36M
19.97%
117.80M
16.09%
96.14M
20.23%
92.27M
24.82%
98.35M
19.22%
98.19M
1.22%
82.82M
--
76.75M
--
78.79M
--
82.37M
--
81.82M
Chi phí trả trước
4.99%
17.94M
5.16%
21.77M
-9.06%
19.70M
9.88%
22.20M
-11.59%
17.08M
-14.56%
20.70M
-11.19%
21.66M
-5.83%
20.20M
10.55%
19.32M
7.44%
24.23M
-8.10%
24.39M
-2.82%
21.45M
27.88%
17.48M
--
22.55M
--
26.54M
--
22.07M
--
13.67M
Tài sản ngắn hạn khác
26.84%
36.70M
27.65%
37.38M
10.65%
31.65M
10.38%
29.37M
8.01%
28.93M
5.06%
29.28M
0.28%
28.60M
-5.76%
26.61M
-8.20%
26.79M
-24.88%
27.87M
-17.82%
28.52M
0.77%
28.23M
-10.31%
29.18M
--
37.10M
--
34.71M
--
28.02M
--
32.54M
Tổng tài sản ngắn hạn
-32.09%
277.70M
-13.19%
297.91M
61.33%
564.65M
-23.78%
467.77M
-25.87%
408.93M
-29.25%
343.18M
-26.94%
350.00M
54.95%
613.75M
54.44%
551.66M
46.11%
485.04M
48.36%
479.07M
32.10%
396.10M
90.22%
357.19M
--
331.97M
--
322.90M
--
299.84M
--
187.77M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
0.69%
207.62M
7.80%
210.54M
5.75%
201.84M
9.93%
208.03M
11.34%
206.19M
6.82%
195.31M
6.44%
190.87M
3.74%
189.25M
4.48%
185.19M
4.79%
182.84M
3.60%
179.32M
14.17%
182.43M
17.77%
177.24M
--
174.49M
--
173.08M
--
159.79M
--
150.50M
-Tài sản cố định
11.91%
385.49M
16.77%
378.76M
14.32%
361.12M
14.15%
356.62M
14.66%
344.48M
11.97%
324.37M
13.48%
315.87M
13.24%
312.40M
13.54%
300.43M
13.23%
289.70M
9.29%
278.35M
17.54%
275.88M
19.98%
264.60M
--
255.84M
--
254.69M
--
234.70M
--
220.53M
-Khấu hao lũy kế
28.62%
177.88M
30.34%
168.22M
27.42%
159.28M
20.65%
148.59M
20.00%
138.29M
20.78%
129.06M
26.22%
125.00M
31.80%
123.16M
31.92%
115.24M
31.35%
106.85M
21.34%
99.03M
24.75%
93.44M
24.73%
87.36M
--
81.35M
--
81.61M
--
74.91M
--
70.04M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
26.16%
3.01B
26.06%
3.04B
-3.32%
2.35B
-3.55%
2.37B
-3.77%
2.39B
-6.99%
2.41B
-6.93%
2.43B
-6.85%
2.46B
-6.79%
2.48B
-3.66%
2.59B
-2.47%
2.61B
-2.47%
2.64B
-2.45%
2.66B
--
2.69B
--
2.68B
--
2.70B
--
2.73B
Tài sản dài hạn khác
-13.12%
56.97M
-14.00%
57.35M
-18.87%
54.50M
-18.07%
58.40M
-10.82%
65.58M
-10.03%
66.68M
-1.74%
67.17M
0.03%
71.28M
26.34%
73.53M
22.14%
74.11M
33.56%
68.36M
63.69%
71.26M
74.95%
58.20M
--
60.68M
--
51.18M
--
43.53M
--
33.27M
Tổng tài sản dài hạn
23.13%
3.29B
23.63%
3.31B
-3.05%
2.62B
-2.98%
2.65B
-2.93%
2.67B
-6.16%
2.68B
-5.95%
2.70B
-5.99%
2.73B
-5.42%
2.75B
-2.61%
2.86B
-1.47%
2.87B
-0.57%
2.90B
-0.52%
2.91B
--
2.93B
--
2.91B
--
2.92B
--
2.92B
Tổng tài sản
15.79%
3.57B
19.45%
3.61B
4.33%
3.18B
-6.80%
3.11B
-6.76%
3.08B
-9.51%
3.02B
-8.95%
3.05B
1.33%
3.34B
1.13%
3.30B
2.34%
3.34B
3.50%
3.35B
2.48%
3.30B
4.96%
3.27B
--
3.26B
--
3.24B
--
3.22B
--
3.11B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
--
--
22.95M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí trích trước
8.76%
66.50M
47.24%
58.17M
1.49%
72.54M
-5.58%
57.60M
11.77%
61.15M
-14.07%
39.50M
0.05%
71.48M
-4.49%
61.01M
-9.78%
54.71M
-2.82%
45.97M
10.95%
71.44M
-19.52%
63.87M
8.50%
60.64M
--
47.31M
--
64.39M
--
79.37M
--
55.89M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
232.42%
37.09M
19.88%
13.32M
1.77%
11.26M
1.76%
11.21M
1.73%
11.16M
1.72%
11.11M
1.70%
11.06M
1.67%
11.01M
1.66%
10.97M
1.64%
10.92M
1.62%
10.88M
1.60%
10.83M
-34.48%
10.79M
--
10.74M
--
10.70M
--
10.66M
--
16.47M
-Nợ ngắn hạn
--
23.72M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
54.85%
71.21M
50.22%
67.98M
3.09%
44.91M
11.20%
46.58M
14.79%
45.99M
12.37%
45.25M
23.63%
43.57M
24.65%
41.88M
20.32%
40.06M
20.59%
40.27M
13.52%
35.24M
14.35%
33.60M
15.52%
33.30M
--
33.40M
--
31.04M
--
29.38M
--
28.82M
Nợ ngắn hạn khác
54.85%
71.21M
100.94%
90.94M
3.09%
44.91M
11.20%
46.58M
14.79%
45.99M
12.37%
45.25M
23.63%
43.57M
24.65%
41.88M
20.32%
40.06M
20.59%
40.27M
13.52%
35.24M
14.35%
33.60M
15.52%
33.30M
--
33.40M
--
31.04M
--
29.38M
--
28.82M
Tổng nợ ngắn hạn
36.78%
200.51M
42.66%
193.80M
1.27%
154.85M
-1.16%
146.83M
8.28%
146.59M
8.87%
135.85M
0.89%
152.91M
3.43%
148.55M
-6.67%
135.38M
-13.66%
124.78M
10.92%
151.56M
-6.69%
143.62M
-0.87%
145.06M
--
144.52M
--
136.65M
--
153.91M
--
146.34M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
25.13%
1.05B
25.04%
1.05B
-1.57%
832.72M
-1.61%
835.59M
-1.58%
839.00M
-1.51%
842.84M
-1.53%
845.99M
-1.86%
849.28M
-1.50%
852.46M
-1.44%
855.79M
-1.29%
859.13M
0.03%
865.37M
-37.11%
865.45M
--
868.30M
--
870.37M
--
865.09M
--
1.38B
-Nợ dài hạn
26.03%
996.03M
26.01%
998.98M
-1.22%
785.49M
-1.22%
787.91M
-1.21%
790.34M
-1.21%
792.77M
-1.20%
795.20M
-1.20%
797.61M
-1.18%
800.03M
-1.16%
802.47M
-1.15%
804.88M
-0.89%
807.26M
-39.35%
809.60M
--
811.92M
--
814.24M
--
814.54M
--
1.33B
-Nợ thuê tài chính dài hạn
10.56%
53.80M
9.70%
54.92M
-7.01%
47.23M
-7.72%
47.68M
-7.20%
48.66M
-6.12%
50.07M
-6.36%
50.80M
-11.09%
51.67M
-6.12%
52.43M
-5.41%
53.33M
-3.36%
54.24M
14.96%
58.11M
35.10%
55.85M
--
56.38M
--
56.13M
--
50.55M
--
41.34M
Nợ phải trả hoãn lại
-48.98%
1.08M
-48.31%
1.19M
3.06%
1.42M
54.86%
1.77M
85.51%
2.11M
100.52%
2.31M
10.73%
1.37M
-14.70%
1.14M
-21.12%
1.14M
-23.59%
1.15M
-21.22%
1.24M
-22.94%
1.34M
-25.26%
1.44M
--
1.50M
--
1.57M
--
1.74M
--
1.93M
Nợ dài hạn khác
34.79%
8.65M
-82.41%
9.94M
-90.81%
4.96M
-93.60%
5.38M
-88.77%
6.42M
51.93%
56.50M
38.18%
53.98M
101.30%
84.05M
35.40%
57.13M
-42.89%
37.19M
-42.78%
39.06M
-53.09%
41.76M
393.01%
42.20M
--
65.11M
--
68.26M
--
89.00M
--
8.56M
Tổng nợ dài hạn
20.45%
1.23B
14.17%
1.24B
-8.22%
1.01B
-11.19%
1.01B
-9.54%
1.02B
-3.66%
1.09B
-3.56%
1.10B
0.42%
1.13B
-1.04%
1.13B
-5.03%
1.13B
-6.13%
1.14B
-6.89%
1.13B
-32.94%
1.14B
--
1.19B
--
1.21B
--
1.21B
--
1.70B
Tổng các khoản nợ
22.50%
1.43B
17.34%
1.43B
-7.06%
1.16B
-10.03%
1.15B
-7.63%
1.17B
-2.42%
1.22B
-3.04%
1.25B
0.76%
1.28B
-1.68%
1.26B
-5.96%
1.25B
-4.41%
1.29B
-6.87%
1.27B
-30.40%
1.28B
--
1.33B
--
1.35B
--
1.37B
--
1.85B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
13.64%
3.41B
15.52%
3.36B
6.34%
3.09B
6.05%
3.04B
6.05%
3.00B
4.69%
2.91B
5.65%
2.91B
5.45%
2.87B
5.32%
2.83B
4.82%
2.78B
5.16%
2.75B
7.72%
2.72B
77.07%
2.69B
--
2.65B
--
2.62B
--
2.53B
--
1.52B
Lợi nhuận giữ lại
-15.07%
-1.27B
-5.13%
-1.18B
2.77%
-1.10B
-33.63%
-1.10B
-37.67%
-1.11B
-59.69%
-1.13B
-59.12%
-1.13B
-16.26%
-824.31M
-11.73%
-803.11M
3.90%
-705.76M
5.15%
-707.95M
-2.98%
-709.02M
-171.06%
-718.81M
--
-734.38M
--
-746.35M
--
-688.48M
--
-265.19M
Vốn dự trữ
13.64%
3.41B
15.52%
3.36B
6.34%
3.09B
6.05%
3.04B
6.05%
3.00B
4.69%
2.91B
5.65%
2.91B
5.45%
2.87B
5.32%
2.83B
4.82%
2.78B
5.16%
2.75B
7.72%
2.72B
77.07%
2.69B
--
2.65B
--
2.62B
--
2.53B
--
1.52B
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
0.60%
-1.16M
-5.40%
-1.21M
-11.37%
-1.20M
9.59%
-1.05M
-2.56%
-1.16M
-35.06%
-1.15M
-21.38%
-1.07M
-3.49%
-1.16M
-86.37%
-1.14M
-177.78%
-850.00K
-180.63%
-884.00K
-287.20%
-1.12M
-103.00%
-609.00K
--
-306.00K
--
-315.00K
--
-289.00K
--
-300.00K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--
--
-100.00%
0.00
30.72%
21.68M
30.72%
20.27M
30.72%
18.95M
25.02%
17.73M
16.96%
16.58M
9.34%
15.50M
2.22%
14.49M
0.00%
14.18M
0.00%
14.18M
0.00%
14.18M
0.00%
14.18M
--
14.18M
--
14.18M
--
14.18M
--
14.18M
Tổng vốn chủ sở hữu
11.70%
2.14B
20.89%
2.18B
12.27%
2.02B
-4.79%
1.96B
-6.22%
1.91B
-13.76%
1.80B
-12.65%
1.80B
1.69%
2.06B
2.95%
2.04B
8.07%
2.09B
9.17%
2.06B
9.38%
2.02B
56.51%
1.98B
--
1.93B
--
1.89B
--
1.85B
--
1.27B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký