Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-cccs
/
CCC Intelligent Solutions Holdings Inc
CCCS
9.746
USD
+0.016
+0.17%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
6.33B
Vốn hóa
688.51
P/E TTM
CCC Intelligent Solutions Holdings Inc
9.746
+0.016
+0.17%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
5.90%
58.49M
30.78%
113.64M
4.51%
63.23M
-25.56%
51.77M
66.98%
55.23M
6.66%
86.89M
96.75%
60.51M
70.39%
69.55M
-29.42%
33.08M
166.15%
81.47M
-16.67%
30.75M
--
40.82M
--
46.87M
-17.61%
30.61M
-14.20%
36.91M
--
37.15M
--
43.01M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-2818.09%
-17.42M
-76.19%
6.26M
119.49%
4.13M
122.03%
21.45M
-127.34%
-597.00K
2352.52%
26.29M
-316.46%
-21.20M
-725.44%
-97.34M
-81.76%
2.18M
101.85%
1.07M
105.16%
9.79M
--
15.56M
--
11.97M
-1130.06%
-57.87M
-4121.66%
-189.78M
--
5.62M
--
4.72M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
7.43%
36.48M
-5.64%
31.50M
-17.63%
28.47M
-74.39%
29.75M
-0.02%
33.95M
2.45%
33.39M
9.81%
34.57M
268.81%
116.17M
7.52%
33.96M
5.14%
32.59M
-2.68%
31.48M
--
31.50M
--
31.58M
5.55%
31.00M
10.97%
32.35M
--
29.37M
--
29.15M
Thuế hoãn lại
-10.78%
-13.35M
143.62%
2.42M
51.73%
-8.20M
25.52%
-12.68M
-78.25%
-12.05M
-129.73%
-5.55M
-81.60%
-16.99M
24.25%
-17.03M
68.13%
-6.76M
-4.87%
18.66M
83.12%
-9.36M
--
-22.48M
--
-21.22M
184.54%
19.62M
-4058.36%
-55.43M
--
6.89M
--
-1.33M
Các mục phi tiền mặt khác
-12.44%
521.00K
-53.92%
447.00K
22.72%
686.00K
-2.05%
525.00K
9.98%
595.00K
132.06%
970.00K
-4.44%
559.00K
-4.63%
536.00K
117.96%
541.00K
-3.24%
418.00K
-96.41%
585.00K
--
562.00K
--
-3.01M
118.09%
432.00K
928.28%
16.29M
--
-2.39M
--
1.58M
Thay đổi trong vốn lưu động
-13.87%
-14.52M
83.40%
28.74M
-203.16%
-8.62M
-182.33%
-12.33M
53.61%
-12.75M
3469.70%
15.67M
88.23%
-2.84M
80.91%
14.97M
-624.40%
-27.48M
101.64%
439.00K
-1777.78%
-24.17M
--
8.28M
--
5.24M
-849.91%
-26.76M
-111.79%
-1.29M
--
-2.82M
--
10.92M
-Thay đổi các khoản phải thu
1890.27%
7.36M
50.21%
23.04M
59.91%
-8.68M
-403.00%
-18.92M
-93.92%
370.00K
5016.35%
15.34M
-39.71%
-21.66M
38.02%
-3.76M
197.80%
6.08M
-108.65%
-312.00K
-2559.52%
-15.51M
--
-6.07M
--
2.04M
72.91%
3.61M
79.25%
-583.00K
--
2.09M
--
-2.81M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-1559.80%
-2.91M
99.53%
-17.00K
-773.05%
-4.47M
-29.43%
4.13M
-78.90%
199.00K
-8.80%
-3.59M
82.40%
-512.00K
-54.59%
5.86M
-41.46%
943.00K
62.69%
-3.30M
25.16%
-2.91M
--
12.90M
--
1.61M
-39.57%
-8.84M
6.27%
-3.89M
--
-6.33M
--
-4.15M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-35.74%
1.69M
-145.71%
-2.67M
-161.22%
-1.12M
304.59%
446.00K
-46.63%
2.63M
285.93%
5.84M
966.08%
1.82M
-139.56%
-218.00K
115.67%
4.93M
116.42%
1.51M
-91.26%
171.00K
--
-91.00K
--
2.29M
-311.44%
-9.22M
4347.73%
1.96M
--
4.36M
--
44.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
5.90%
58.49M
30.78%
113.64M
4.51%
63.23M
-25.56%
51.77M
66.98%
55.23M
6.66%
86.89M
96.75%
60.51M
70.39%
69.55M
-29.42%
33.08M
166.15%
81.47M
-16.67%
30.75M
--
40.82M
--
46.87M
-17.61%
30.61M
-14.20%
36.91M
--
37.15M
--
43.01M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-5.22%
14.85M
-32.98%
7.94M
-1.80%
13.85M
6.95%
15.56M
7.77%
15.66M
30.06%
11.85M
5.44%
14.10M
30.04%
14.55M
1.78%
14.53M
-31.52%
9.11M
12.74%
13.38M
--
11.19M
--
14.28M
111.36%
13.30M
4.96%
11.86M
--
6.29M
--
11.30M
Chi phí vốn
-5.22%
14.85M
-32.98%
7.94M
-1.80%
13.85M
6.95%
15.56M
7.77%
15.66M
30.06%
11.85M
5.44%
14.10M
30.04%
14.55M
1.78%
14.53M
-31.52%
9.11M
12.74%
13.38M
--
11.19M
--
14.28M
111.36%
13.30M
4.96%
11.86M
--
6.29M
--
11.30M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-5.22%
14.85M
-32.98%
7.94M
-1.80%
13.85M
6.95%
15.56M
7.77%
15.66M
30.06%
11.85M
5.44%
14.10M
30.04%
14.55M
1.78%
14.53M
-31.52%
9.11M
12.74%
13.38M
--
11.19M
--
14.28M
111.36%
13.30M
4.96%
11.86M
--
6.29M
--
11.30M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
-415.13M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-15.00K
--
-32.23M
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
9.00K
--
0.00
--
3.89M
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-2645.19%
-429.98M
32.98%
-7.94M
1.80%
-13.85M
-6.95%
-15.56M
-7.77%
-15.66M
-30.06%
-11.85M
-5.51%
-14.10M
-29.86%
-14.55M
65.89%
-14.53M
31.52%
-9.11M
-12.29%
-13.37M
--
-11.20M
--
-42.62M
-111.36%
-13.30M
-5.31%
-11.90M
--
-6.29M
--
-11.30M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
334.54%
102.84M
102.18%
7.14M
9.83%
-1.11M
-1.03%
10.52M
-992.35%
-43.85M
-11546.81%
-328.41M
-135.22%
-1.23M
276.88%
10.63M
-146.19%
-4.01M
-35.92%
2.87M
-95.46%
3.50M
--
2.82M
--
8.69M
228.91%
4.48M
2578.93%
77.05M
--
-3.47M
--
-3.11M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
11224.85%
222.50M
0.00%
-2.00M
0.00%
-2.00M
0.00%
-2.00M
0.00%
-2.00M
0.00%
-2.00M
0.00%
-2.00M
0.00%
-2.00M
0.00%
-2.00M
-33.24%
-2.00M
99.85%
-2.00M
--
-2.00M
--
-2.00M
56.63%
-1.50M
-38390.79%
-1.33B
--
-3.46M
--
-3.46M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
-72.28M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-328.45M
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
--
--
--
100.00%
0.00
3590677.27%
789.93M
--
-113.00K
--
-22.00K
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
134.63M
--
0.00
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-75.27%
2.65M
308.11%
9.51M
12.18%
6.35M
-0.46%
12.66M
13.77%
10.73M
-52.24%
2.33M
-46.10%
5.66M
163.86%
12.72M
-11.75%
9.44M
6.46%
4.88M
--
10.50M
--
4.82M
--
10.69M
4437.62%
4.58M
-100.00%
0.00
--
101.00K
--
376.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
4.84%
-50.04M
-27.62%
-365.00K
-11.62%
-5.46M
-56.67%
-141.00K
-359.26%
-52.58M
-2760.00%
-286.00K
2.30%
-4.89M
--
-90.00K
--
-11.45M
-100.72%
-10.00K
-100.66%
-5.00M
--
--
--
--
--
1.40M
--
754.29M
--
--
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
334.54%
102.84M
102.18%
7.14M
9.83%
-1.11M
-1.03%
10.52M
-992.35%
-43.85M
-11546.81%
-328.41M
-135.22%
-1.23M
276.88%
10.63M
-146.19%
-4.01M
-35.92%
2.87M
-95.46%
3.50M
--
2.82M
--
8.69M
228.91%
4.48M
2578.93%
77.05M
--
-3.47M
--
-3.11M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
104.01%
398.98M
-36.20%
286.30M
-41.05%
237.89M
-43.49%
191.19M
-39.60%
195.57M
80.83%
448.73M
77.29%
403.58M
73.07%
338.35M
77.38%
323.79M
54.65%
248.15M
289.09%
227.64M
--
195.50M
--
182.54M
19.06%
160.47M
--
58.51M
--
134.78M
--
0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-6028.19%
-268.66M
144.51%
112.68M
7.21%
48.41M
-28.39%
46.70M
-130.10%
-4.38M
-434.71%
-253.16M
120.13%
45.16M
102.92%
65.22M
12.45%
14.57M
242.57%
75.64M
-79.88%
20.51M
--
32.14M
--
12.95M
-19.25%
22.08M
254.57%
101.96M
--
27.34M
--
28.76M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
88.07%
-13.00K
-185.86%
-170.00K
956.25%
137.00K
93.40%
-27.00K
-402.78%
-109.00K
-50.99%
198.00K
95.66%
-16.00K
-39.59%
-409.00K
200.00%
36.00K
38.83%
404.00K
-319.32%
-369.00K
--
-293.00K
--
12.00K
732.61%
291.00K
-157.14%
-88.00K
--
-46.00K
--
154.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-31.84%
130.32M
104.01%
398.98M
-36.20%
286.30M
-41.05%
237.89M
-43.49%
191.19M
-39.60%
195.57M
80.83%
448.73M
77.29%
403.58M
73.07%
338.35M
77.38%
323.79M
54.65%
248.15M
--
227.64M
--
195.50M
12.60%
182.54M
458.02%
160.47M
--
162.12M
--
28.76M
Dòng tiền tự do
10.30%
43.65M
40.85%
105.71M
6.42%
49.38M
-34.16%
36.21M
113.40%
39.57M
3.71%
75.05M
167.02%
46.40M
85.63%
55.00M
-43.09%
18.54M
318.01%
72.36M
-30.60%
17.38M
--
29.63M
--
32.59M
-43.91%
17.31M
-21.03%
25.04M
--
30.86M
--
31.71M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký