tradingkey.logo

CeriBell Inc

CBLL
21.420USD
+0.130+0.61%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
793.58MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của CeriBell Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của CeriBell Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
31.37%22.59M
38.42%21.20M
42.30%20.49M
41.15%18.53M
48.09%17.20M
40.03%15.31M
50.85%14.40M
58.72%13.13M
65.09%11.61M
87.53%10.94M
99.54%9.55M
--8.27M
--7.03M
--5.83M
--4.78M
Doanh thu
31.37%22.59M
38.42%21.20M
42.30%20.49M
41.15%18.53M
48.09%17.20M
40.03%15.31M
50.85%14.40M
58.72%13.13M
65.09%11.61M
87.53%10.94M
99.54%9.55M
--8.27M
--7.03M
--5.83M
--4.78M
Chi phí doanh thu
21.20%2.65M
16.74%2.52M
20.70%2.48M
14.00%2.30M
15.80%2.18M
35.00%2.16M
31.50%2.06M
38.99%2.01M
74.95%1.89M
50.09%1.60M
--1.56M
--1.45M
--1.08M
--1.06M
----
Chi phí hoạt động
37.24%37.24M
52.21%36.15M
51.83%34.70M
46.06%31.42M
44.50%27.13M
36.87%23.75M
29.65%22.85M
22.35%21.51M
33.47%18.78M
7.38%17.35M
24.71%17.63M
--17.58M
--14.07M
--16.16M
--14.13M
Chi phí R&D
46.77%4.98M
--4.85M
--4.25M
--3.91M
--3.40M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
60.91%391.00K
--324.00K
--335.00K
--364.00K
--243.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
37.06%21.59M
29.47%20.80M
20.85%19.50M
30.02%16.89M
4.37%15.76M
20.81%16.06M
--16.13M
--12.99M
--15.10M
--13.29M
Lợi nhuận hoạt động
-47.40%-14.65M
-77.26%-14.95M
-68.07%-14.21M
-53.75%-12.88M
-38.69%-9.94M
-31.49%-8.44M
-4.60%-8.45M
9.98%-8.38M
-1.85%-7.17M
37.88%-6.42M
13.57%-8.08M
---9.31M
---7.04M
---10.33M
---9.35M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-9.43%480.00K
--477.00K
--471.00K
--499.00K
--530.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
100.00%0.00
--0.00
--0.00
---1.08M
---173.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
645.29%1.66M
--1.79M
--1.90M
--1.89M
--223.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-29.26%-13.46M
---13.64M
---12.78M
---12.58M
---10.42M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thuế thu nhập
----
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
-29.26%-13.46M
---13.64M
---12.78M
---12.58M
---10.42M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-29.26%-13.46M
-52.59%-13.64M
-49.95%-12.78M
-52.01%-12.58M
-47.65%-10.42M
-43.79%-8.94M
-7.62%-8.52M
10.68%-8.27M
6.12%-7.05M
42.01%-6.22M
18.08%-7.92M
---9.26M
---7.51M
---10.72M
---9.66M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-29.26%-13.46M
-52.59%-13.64M
-49.95%-12.78M
-52.01%-12.58M
-47.65%-10.42M
-43.79%-8.94M
-7.62%-8.52M
10.68%-8.27M
6.12%-7.05M
42.01%-6.22M
18.08%-7.92M
---9.26M
---7.51M
---10.72M
---9.66M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-29.26%-13.46M
-52.59%-13.64M
-49.95%-12.78M
-52.01%-12.58M
-47.65%-10.42M
-43.79%-8.94M
-7.62%-8.52M
10.68%-8.27M
6.12%-7.05M
42.01%-6.22M
18.08%-7.92M
---9.26M
---7.51M
---10.72M
---9.66M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-19.47%-0.37
-43.02%-0.38
-42.16%-0.36
-44.25%-0.35
-47.65%-0.31
-43.80%-0.26
-7.62%-0.25
10.68%-0.24
6.12%-0.21
42.01%-0.18
18.08%-0.23
---0.27
---0.22
---0.32
---0.28
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-19.47%-0.37
-43.02%-0.38
-42.16%-0.36
-44.25%-0.35
-47.65%-0.31
-43.80%-0.26
-7.62%-0.25
10.68%-0.24
6.12%-0.21
42.01%-0.18
18.08%-0.23
---0.27
---0.22
---0.32
---0.28
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI