tradingkey.logo

CeriBell Inc

CBLL

15.620USD

0.000
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
560.71MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
42.30%20.49M
41.15%18.53M
48.09%17.20M
40.03%15.31M
50.85%14.40M
58.72%13.13M
65.09%11.61M
87.53%10.94M
99.54%9.55M
--8.27M
--7.03M
--5.83M
--4.78M
Doanh thu
42.30%20.49M
41.15%18.53M
48.09%17.20M
40.03%15.31M
50.85%14.40M
58.72%13.13M
65.09%11.61M
87.53%10.94M
99.54%9.55M
--8.27M
--7.03M
--5.83M
--4.78M
Chi phí doanh thu
20.70%2.48M
14.00%2.30M
15.80%2.18M
35.00%2.16M
31.50%2.06M
38.99%2.01M
74.95%1.89M
50.09%1.60M
--1.56M
--1.45M
--1.08M
--1.06M
----
Chi phí hoạt động
51.83%34.70M
46.06%31.42M
44.50%27.13M
36.87%23.75M
29.65%22.85M
22.35%21.51M
33.47%18.78M
7.38%17.35M
24.71%17.63M
--17.58M
--14.07M
--16.16M
--14.13M
Chi phí R&D
--4.25M
--3.91M
--3.40M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--335.00K
--364.00K
--243.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
37.06%21.59M
29.47%20.80M
20.85%19.50M
30.02%16.89M
4.37%15.76M
20.81%16.06M
--16.13M
--12.99M
--15.10M
--13.29M
Lợi nhuận hoạt động
-68.07%-14.21M
-53.75%-12.88M
-38.69%-9.94M
-31.49%-8.44M
-4.60%-8.45M
9.98%-8.38M
-1.85%-7.17M
37.88%-6.42M
13.57%-8.08M
---9.31M
---7.04M
---10.33M
---9.35M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--471.00K
--499.00K
--530.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--0.00
---1.08M
---173.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--1.90M
--1.89M
--223.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
---12.78M
---12.58M
---10.42M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thuế thu nhập
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
---12.78M
---12.58M
---10.42M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-49.95%-12.78M
-52.01%-12.58M
-47.65%-10.42M
-43.79%-8.94M
-7.62%-8.52M
10.68%-8.27M
6.12%-7.05M
42.01%-6.22M
18.08%-7.92M
---9.26M
---7.51M
---10.72M
---9.66M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-49.95%-12.78M
-52.01%-12.58M
-47.65%-10.42M
-43.79%-8.94M
-7.62%-8.52M
10.68%-8.27M
6.12%-7.05M
42.01%-6.22M
18.08%-7.92M
---9.26M
---7.51M
---10.72M
---9.66M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-49.95%-12.78M
-52.01%-12.58M
-47.65%-10.42M
-43.79%-8.94M
-7.62%-8.52M
10.68%-8.27M
6.12%-7.05M
42.01%-6.22M
18.08%-7.92M
---9.26M
---7.51M
---10.72M
---9.66M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-42.16%-0.36
-44.25%-0.35
-47.65%-0.31
-43.80%-0.26
-7.62%-0.25
10.68%-0.24
6.12%-0.21
42.01%-0.18
18.08%-0.23
---0.27
---0.22
---0.32
---0.28
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-42.16%-0.36
-44.25%-0.35
-47.65%-0.31
-43.80%-0.26
-7.62%-0.25
10.68%-0.24
6.12%-0.21
42.01%-0.18
18.08%-0.23
---0.27
---0.22
---0.32
---0.28
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI