Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-cbll
/
CeriBell Inc
CBLL
11.675
USD
+0.235
+2.05%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
427.30M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
CeriBell Inc
11.675
+0.235
+2.05%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
628.45%
177.43M
--
182.70M
--
194.37M
--
14.11M
--
24.36M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
64.80%
40.14M
--
153.36M
--
194.37M
--
14.11M
--
24.36M
-Đầu tư ngắn hạn
--
137.29M
--
29.34M
--
--
--
--
--
--
Các khoản phải thu
32.29%
14.34M
--
13.32M
--
12.71M
--
11.67M
--
10.84M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
33.64%
12.31M
--
11.30M
--
10.88M
--
9.97M
--
9.21M
-Các khoản phải thu khác
24.63%
2.02M
--
2.02M
--
1.84M
--
1.70M
--
1.62M
Hàng tồn kho
4.22%
6.00M
--
6.55M
--
6.94M
--
6.91M
--
5.76M
Chi phí trả trước
21.08%
2.02M
--
2.85M
--
3.25M
--
2.27M
--
1.67M
Tài sản ngắn hạn khác
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
368.75%
199.79M
--
205.42M
--
217.27M
--
34.96M
--
42.62M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-20.74%
5.37M
--
5.62M
--
6.07M
--
6.26M
--
6.78M
-Tài sản cố định
-6.89%
8.49M
--
8.45M
--
8.58M
--
8.70M
--
9.12M
-Khấu hao lũy kế
33.21%
3.12M
--
2.82M
--
2.51M
--
2.44M
--
2.34M
Tài sản dài hạn khác
-65.75%
860.00K
--
677.00K
--
563.00K
--
4.49M
--
2.51M
Tổng tài sản dài hạn
-25.13%
7.90M
--
8.05M
--
8.14M
--
12.10M
--
10.55M
Tổng tài sản
290.57%
207.69M
--
213.47M
--
225.41M
--
47.06M
--
53.18M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
2.61%
785.00K
--
841.00K
--
609.00K
--
605.00K
--
765.00K
Chi phí trích trước
41.70%
10.43M
--
8.30M
--
10.05M
--
8.57M
--
7.36M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
0.00
Nợ phải trả hoãn lại
-30.77%
216.00K
--
202.00K
--
97.00K
--
105.00K
--
312.00K
Nợ ngắn hạn khác
-7.06%
1.00M
--
1.04M
--
706.00K
--
710.00K
--
1.08M
Tổng nợ ngắn hạn
43.61%
15.01M
--
11.83M
--
12.99M
--
13.09M
--
10.46M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-4.24%
20.41M
--
20.64M
--
20.87M
--
21.10M
--
21.31M
-Nợ dài hạn
1.25%
19.68M
--
19.62M
--
19.56M
--
19.50M
--
19.44M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-61.22%
726.00K
--
1.02M
--
1.31M
--
1.60M
--
1.87M
Nợ phải trả hoãn lại
-81.08%
7.00K
--
12.00K
--
30.00K
--
33.00K
--
37.00K
Nợ dài hạn khác
-91.13%
113.00K
--
118.00K
--
386.00K
--
1.44M
--
1.27M
Tổng nợ dài hạn
-9.14%
20.52M
--
20.76M
--
21.26M
--
22.54M
--
22.58M
Tổng các khoản nợ
7.55%
35.53M
--
32.59M
--
34.25M
--
35.63M
--
33.04M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
2091.86%
365.51M
--
360.61M
--
358.11M
--
18.39M
--
16.68M
Cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
147.41M
--
147.41M
Lợi nhuận giữ lại
-34.33%
-193.36M
--
-179.72M
--
-166.94M
--
-154.37M
--
-143.95M
Vốn dự trữ
2093.48%
365.48M
--
360.57M
--
358.07M
--
18.38M
--
16.66M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--
5.00K
--
-6.00K
--
--
--
--
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
754.92%
172.16M
--
180.88M
--
191.16M
--
11.43M
--
20.14M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký