tradingkey.logo

CeriBell Inc

CBLL
21.420USD
+0.130+0.61%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
793.58MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của CeriBell Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
1094.49%168.54M
628.45%177.43M
--182.70M
--194.37M
--14.11M
--24.36M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
68.24%23.74M
64.80%40.14M
--153.36M
--194.37M
--14.11M
--24.36M
-Đầu tư ngắn hạn
--144.80M
--137.29M
--29.34M
----
----
----
Các khoản phải thu
23.19%14.38M
32.29%14.34M
--13.32M
--12.71M
--11.67M
--10.84M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
22.67%12.23M
33.64%12.31M
--11.30M
--10.88M
--9.97M
--9.21M
-Các khoản phải thu khác
26.22%2.15M
24.63%2.02M
--2.02M
--1.84M
--1.70M
--1.62M
Hàng tồn kho
-12.82%6.02M
4.22%6.00M
--6.55M
--6.94M
--6.91M
--5.76M
Chi phí trả trước
26.17%2.86M
21.08%2.02M
--2.85M
--3.25M
--2.27M
--1.67M
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
448.64%191.81M
368.75%199.79M
--205.42M
--217.27M
--34.96M
--42.62M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-18.82%5.08M
-20.74%5.37M
--5.62M
--6.07M
--6.26M
--6.78M
-Tài sản cố định
-1.60%8.56M
-6.89%8.49M
--8.45M
--8.58M
--8.70M
--9.12M
-Khấu hao lũy kế
42.62%3.48M
33.21%3.12M
--2.82M
--2.51M
--2.44M
--2.34M
Tài sản dài hạn khác
-81.87%814.00K
-65.75%860.00K
--677.00K
--563.00K
--4.49M
--2.51M
Tổng tài sản dài hạn
-36.20%7.72M
-25.13%7.90M
--8.05M
--8.14M
--12.10M
--10.55M
Tổng tài sản
323.99%199.53M
290.57%207.69M
--213.47M
--225.41M
--47.06M
--53.18M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
26.61%766.00K
2.61%785.00K
--841.00K
--609.00K
--605.00K
--765.00K
Chi phí trích trước
27.21%10.91M
41.70%10.43M
--8.30M
--10.05M
--8.57M
--7.36M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
--0.00
----
--0.00
Nợ phải trả hoãn lại
29.52%136.00K
-30.77%216.00K
--202.00K
--97.00K
--105.00K
--312.00K
Nợ ngắn hạn khác
27.04%902.00K
-7.06%1.00M
--1.04M
--706.00K
--710.00K
--1.08M
Tổng nợ ngắn hạn
15.88%15.17M
43.61%15.01M
--11.83M
--12.99M
--13.09M
--10.46M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-4.40%20.17M
-4.24%20.41M
--20.64M
--20.87M
--21.10M
--21.31M
-Nợ dài hạn
1.27%19.75M
1.25%19.68M
--19.62M
--19.56M
--19.50M
--19.44M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-73.61%422.00K
-61.22%726.00K
--1.02M
--1.31M
--1.60M
--1.87M
Nợ phải trả hoãn lại
-90.91%3.00K
-81.08%7.00K
--12.00K
--30.00K
--33.00K
--37.00K
Nợ dài hạn khác
-92.45%109.00K
-91.13%113.00K
--118.00K
--386.00K
--1.44M
--1.27M
Tổng nợ dài hạn
-10.04%20.28M
-9.14%20.52M
--20.76M
--21.26M
--22.54M
--22.58M
Tổng các khoản nợ
-0.52%35.44M
7.55%35.53M
--32.59M
--34.25M
--35.63M
--33.04M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1916.59%370.77M
2091.86%365.51M
--360.61M
--358.11M
--18.39M
--16.68M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
--147.41M
--147.41M
Lợi nhuận giữ lại
-33.98%-206.83M
-34.33%-193.36M
---179.72M
---166.94M
---154.37M
---143.95M
Vốn dự trữ
1917.05%370.73M
2093.48%365.48M
--360.57M
--358.07M
--18.38M
--16.66M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--139.00K
--5.00K
---6.00K
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
1335.53%164.08M
754.92%172.16M
--180.88M
--191.16M
--11.43M
--20.14M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI