tradingkey.logo

CeriBell Inc

CBLL
11.400USD
+0.080+0.71%
Đóng cửa 10/31, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
417.24MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
---7.53M
-19.40%-11.40M
---9.97M
---8.54M
---9.55M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---13.64M
-49.95%-12.78M
---12.58M
---10.42M
---8.52M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--324.00K
30.35%335.00K
--364.00K
--243.00K
--257.00K
Các mục phi tiền mặt khác
---618.00K
-55.47%57.00K
--1.18M
--374.00K
--128.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
--3.21M
36.74%-1.39M
---1.16M
---104.00K
---2.20M
-Thay đổi các khoản phải thu
---936.00K
11.65%-849.00K
---1.20M
---921.00K
---961.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
--554.00K
212.32%383.00K
---27.00K
---1.15M
---341.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
--827.00K
-37.19%402.00K
---984.00K
---597.00K
--640.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--9.00K
2275.00%87.00K
---11.00K
---211.00K
---4.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
---7.53M
-19.40%-11.40M
---9.97M
---8.54M
---9.55M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--228.00K
111.36%279.00K
--493.00K
---183.00K
--132.00K
Chi phí vốn
--228.00K
111.36%279.00K
--493.00K
--567.00K
--132.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--228.00K
111.36%279.00K
--493.00K
--567.00K
--132.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
----
---750.00K
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
---107.46M
---29.33M
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---107.69M
-22331.06%-29.61M
---493.00K
--183.00K
---132.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--2.01M
-99.97%2.00K
--190.73M
---1.89M
--7.68M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--0.00
----
--0.00
--0.00
--7.91M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--2.01M
28.81%152.00K
--189.00K
--334.00K
--118.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--0.00
56.52%-150.00K
---2.29M
---2.22M
---345.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--2.01M
-99.97%2.00K
--190.73M
---1.89M
--7.68M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--153.36M
463.47%194.37M
--14.11M
--24.36M
--34.49M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
---113.22M
-1946.41%-41.01M
--180.26M
---10.25M
---2.00M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--40.14M
372.01%153.36M
--194.37M
--14.11M
--32.49M
Dòng tiền tự do
---7.76M
-20.66%-11.68M
---10.47M
---9.11M
---9.68M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI