tradingkey.logo

CeriBell Inc

CBLL
21.420USD
+0.130+0.61%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
793.58MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của CeriBell Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-29.92%-11.10M
---7.53M
-19.40%-11.40M
---9.97M
---8.54M
---9.55M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-29.26%-13.46M
---13.64M
-49.95%-12.78M
---12.58M
---10.42M
---8.52M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
60.91%391.00K
--324.00K
30.35%335.00K
--364.00K
--243.00K
--257.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-318.45%-817.00K
---618.00K
-55.47%57.00K
--1.18M
--374.00K
--128.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-462.50%-585.00K
--3.21M
36.74%-1.39M
---1.16M
---104.00K
---2.20M
-Thay đổi các khoản phải thu
78.50%-198.00K
---936.00K
11.65%-849.00K
---1.20M
---921.00K
---961.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
97.92%-24.00K
--554.00K
212.32%383.00K
---27.00K
---1.15M
---341.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-40.37%-838.00K
--827.00K
-37.19%402.00K
---984.00K
---597.00K
--640.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
59.72%-85.00K
--9.00K
2275.00%87.00K
---11.00K
---211.00K
---4.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-29.92%-11.10M
---7.53M
-19.40%-11.40M
---9.97M
---8.54M
---9.55M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
353.01%463.00K
--228.00K
111.36%279.00K
--493.00K
---183.00K
--132.00K
Chi phí vốn
-18.34%463.00K
--228.00K
111.36%279.00K
--493.00K
--567.00K
--132.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-18.34%463.00K
--228.00K
111.36%279.00K
--493.00K
--567.00K
--132.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
----
----
---750.00K
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
---6.48M
---107.46M
---29.33M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-3894.54%-6.94M
---107.69M
-22331.06%-29.61M
---493.00K
--183.00K
---132.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
186.86%1.64M
--2.01M
-99.97%2.00K
--190.73M
---1.89M
--7.68M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
--7.91M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
391.02%1.64M
--2.01M
28.81%152.00K
--189.00K
--334.00K
--118.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
100.00%0.00
--0.00
56.52%-150.00K
---2.29M
---2.22M
---345.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
186.86%1.64M
--2.01M
-99.97%2.00K
--190.73M
---1.89M
--7.68M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
64.80%40.14M
--153.36M
463.47%194.37M
--14.11M
--24.36M
--34.49M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-60.07%-16.40M
---113.22M
-1946.41%-41.01M
--180.26M
---10.25M
---2.00M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
68.24%23.74M
--40.14M
372.01%153.36M
--194.37M
--14.11M
--32.49M
Dòng tiền tự do
-26.92%-11.56M
---7.76M
-20.66%-11.68M
---10.47M
---9.11M
---9.68M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI