tradingkey.logo

CAVA Group Inc

CAVA
56.950USD
+0.910+1.62%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.61BVốn hóa
47.63P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của CAVA Group Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của CAVA Group Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q1
FY2021Q4
Tổng doanh thu
19.86%292.24M
20.18%280.62M
28.12%331.83M
28.35%227.40M
38.89%243.82M
35.05%233.50M
27.54%259.01M
36.35%177.17M
--175.55M
--172.89M
27.72%203.08M
10.90%129.94M
--159.01M
--117.17M
Doanh thu
19.86%292.24M
20.18%280.62M
28.12%331.83M
28.35%227.40M
38.89%243.82M
35.05%233.50M
27.54%259.01M
36.35%177.17M
--175.55M
--172.89M
27.72%203.08M
10.90%129.94M
--159.01M
--117.17M
Chi phí doanh thu
21.72%217.98M
20.72%203.96M
28.14%244.17M
28.67%173.84M
39.03%179.08M
35.41%168.95M
28.07%190.54M
29.12%135.10M
--128.81M
--124.77M
11.91%148.78M
3.14%104.64M
--132.95M
--101.45M
Chi phí hoạt động
20.07%273.94M
20.07%259.90M
26.70%314.45M
25.37%222.18M
33.83%228.14M
31.27%216.45M
23.84%248.18M
28.05%177.23M
--170.48M
--164.89M
15.05%200.40M
5.39%138.41M
--174.19M
--131.32M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
23.06%17.63M
22.44%16.82M
20.14%20.81M
21.38%14.97M
24.26%14.32M
28.24%13.73M
34.71%17.32M
12.76%12.34M
--11.53M
--10.71M
0.31%12.86M
-13.75%10.94M
--12.82M
--12.69M
Lợi nhuận hoạt động
16.74%18.30M
21.56%20.72M
60.53%17.38M
9405.36%5.21M
208.71%15.67M
113.02%17.04M
303.62%10.82M
99.34%-56.00K
--5.08M
--8.00M
117.67%2.68M
40.17%-8.47M
---15.18M
---14.16M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-92.71%25.00K
----
--343.00K
--775.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
38.27%-1.18M
-19.33%-1.07M
-6.04%-1.67M
17.45%-1.26M
16.52%-1.91M
59.80%-900.00K
68.14%-1.57M
85.94%-1.52M
---2.28M
---2.24M
-4.64%-4.93M
-96.61%-10.84M
---4.71M
---5.51M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-160.00%-30.00K
690.00%474.00K
-65.38%27.00K
120.34%130.00K
-58.33%50.00K
-49.15%60.00K
-55.17%78.00K
-78.55%59.00K
--120.00K
--118.00K
-32.56%174.00K
2064.29%275.00K
--258.00K
---14.00K
Thu nhập trước thuế
15.39%20.67M
18.33%23.70M
42.89%20.35M
186.12%7.73M
160.65%17.91M
204.42%20.03M
777.37%14.24M
114.35%2.70M
--6.87M
--6.58M
89.47%-2.10M
8.02%-18.82M
---19.98M
---20.46M
Thuế thu nhập
10484.21%5.92M
1757.84%5.33M
-2224.21%-5.35M
-10972.85%-70.89M
-250.00%-57.00K
617.50%287.00K
563.16%252.00K
2407.69%652.00K
--38.00K
--40.00K
-5.00%38.00K
-55.93%26.00K
--40.00K
--59.00K
Doanh thu sau thuế
-17.92%14.75M
-6.96%18.37M
83.71%25.71M
3736.94%78.62M
162.93%17.97M
201.90%19.74M
753.57%13.99M
110.87%2.05M
--6.83M
--6.54M
89.30%-2.14M
8.15%-18.85M
---20.02M
---20.52M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-17.92%14.75M
-6.96%18.37M
83.71%25.71M
3736.94%78.62M
162.93%17.97M
201.90%19.74M
753.57%13.99M
110.87%2.05M
--6.83M
--6.54M
89.30%-2.14M
8.15%-18.85M
---20.02M
---20.52M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-17.92%14.75M
-6.96%18.37M
83.71%25.71M
3736.94%78.62M
162.93%17.97M
201.90%19.74M
753.57%13.99M
110.87%2.05M
--6.83M
--6.54M
89.30%-2.14M
8.15%-18.85M
---20.02M
---20.52M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-17.92%14.75M
-6.96%18.37M
83.71%25.71M
3736.94%78.62M
162.93%17.97M
201.90%19.74M
753.57%13.99M
110.87%2.05M
--6.83M
--6.54M
89.30%-2.14M
8.15%-18.85M
---20.02M
---20.52M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-19.00%0.13
-8.28%0.16
81.23%0.22
3658.06%0.69
160.97%0.16
-24.97%0.17
738.81%0.12
110.78%0.02
--0.06
--0.23
89.31%-0.02
8.15%-0.17
---0.18
---0.18
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-17.80%0.12
-6.99%0.16
82.93%0.22
3651.98%0.66
161.33%0.15
-20.17%0.17
717.33%0.12
110.45%0.02
--0.06
--0.21
89.31%-0.02
8.15%-0.17
---0.18
---0.18
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI