Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-cava
/
CAVA Group Inc
CAVA
62.390
USD
-0.690
-1.09%
Đóng cửa 09/17, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
62.590
USD
+62.590
Sau giờ giao dịch 09/17, 20:00 (ET)
7.23B
Vốn hóa
51.43
P/E TTM
CAVA Group Inc
62.390
-0.690
-1.09%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q1
FY2021Q4
Tổng doanh thu
20.18%
280.62M
28.12%
331.83M
28.35%
227.40M
38.89%
243.82M
35.05%
233.50M
27.54%
259.01M
36.35%
177.17M
--
175.55M
--
172.89M
27.72%
203.08M
10.90%
129.94M
--
159.01M
--
117.17M
Doanh thu
20.18%
280.62M
28.12%
331.83M
28.35%
227.40M
38.89%
243.82M
35.05%
233.50M
27.54%
259.01M
36.35%
177.17M
--
175.55M
--
172.89M
27.72%
203.08M
10.90%
129.94M
--
159.01M
--
117.17M
Chi phí doanh thu
20.72%
203.96M
28.14%
244.17M
28.67%
173.84M
39.03%
179.08M
35.41%
168.95M
28.07%
190.54M
29.12%
135.10M
--
128.81M
--
124.77M
11.91%
148.78M
3.14%
104.64M
--
132.95M
--
101.45M
Chi phí hoạt động
20.07%
259.90M
26.70%
314.45M
25.37%
222.18M
33.83%
228.14M
31.27%
216.45M
23.84%
248.18M
28.05%
177.23M
--
170.48M
--
164.89M
15.05%
200.40M
5.39%
138.41M
--
174.19M
--
131.32M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
22.44%
16.82M
20.14%
20.81M
21.38%
14.97M
24.26%
14.32M
28.24%
13.73M
34.71%
17.32M
12.76%
12.34M
--
11.53M
--
10.71M
0.31%
12.86M
-13.75%
10.94M
--
12.82M
--
12.69M
Lợi nhuận hoạt động
21.56%
20.72M
60.53%
17.38M
9405.36%
5.21M
208.71%
15.67M
113.02%
17.04M
303.62%
10.82M
99.34%
-56.00K
--
5.08M
--
8.00M
117.67%
2.68M
40.17%
-8.47M
--
-15.18M
--
-14.16M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-92.71%
25.00K
--
--
--
343.00K
--
775.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-19.33%
-1.07M
-6.04%
-1.67M
17.45%
-1.26M
16.52%
-1.91M
59.80%
-900.00K
68.14%
-1.57M
85.94%
-1.52M
--
-2.28M
--
-2.24M
-4.64%
-4.93M
-96.61%
-10.84M
--
-4.71M
--
-5.51M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
690.00%
474.00K
-65.38%
27.00K
120.34%
130.00K
-58.33%
50.00K
-49.15%
60.00K
-55.17%
78.00K
-78.55%
59.00K
--
120.00K
--
118.00K
-32.56%
174.00K
2064.29%
275.00K
--
258.00K
--
-14.00K
Thu nhập trước thuế
18.33%
23.70M
42.89%
20.35M
186.12%
7.73M
160.65%
17.91M
204.42%
20.03M
777.37%
14.24M
114.35%
2.70M
--
6.87M
--
6.58M
89.47%
-2.10M
8.02%
-18.82M
--
-19.98M
--
-20.46M
Thuế thu nhập
1757.84%
5.33M
-2224.21%
-5.35M
-10972.85%
-70.89M
-250.00%
-57.00K
617.50%
287.00K
563.16%
252.00K
2407.69%
652.00K
--
38.00K
--
40.00K
-5.00%
38.00K
-55.93%
26.00K
--
40.00K
--
59.00K
Doanh thu sau thuế
-6.96%
18.37M
83.71%
25.71M
3736.94%
78.62M
162.93%
17.97M
201.90%
19.74M
753.57%
13.99M
110.87%
2.05M
--
6.83M
--
6.54M
89.30%
-2.14M
8.15%
-18.85M
--
-20.02M
--
-20.52M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-6.96%
18.37M
83.71%
25.71M
3736.94%
78.62M
162.93%
17.97M
201.90%
19.74M
753.57%
13.99M
110.87%
2.05M
--
6.83M
--
6.54M
89.30%
-2.14M
8.15%
-18.85M
--
-20.02M
--
-20.52M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-6.96%
18.37M
83.71%
25.71M
3736.94%
78.62M
162.93%
17.97M
201.90%
19.74M
753.57%
13.99M
110.87%
2.05M
--
6.83M
--
6.54M
89.30%
-2.14M
8.15%
-18.85M
--
-20.02M
--
-20.52M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-6.96%
18.37M
83.71%
25.71M
3736.94%
78.62M
162.93%
17.97M
201.90%
19.74M
753.57%
13.99M
110.87%
2.05M
--
6.83M
--
6.54M
89.30%
-2.14M
8.15%
-18.85M
--
-20.02M
--
-20.52M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-8.28%
0.16
81.23%
0.22
3658.06%
0.69
160.97%
0.16
-24.97%
0.17
738.81%
0.12
110.78%
0.02
--
0.06
--
0.23
89.31%
-0.02
8.15%
-0.17
--
-0.18
--
-0.18
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-6.99%
0.16
82.93%
0.22
3651.98%
0.66
161.33%
0.15
-20.17%
0.17
717.33%
0.12
110.45%
0.02
--
0.06
--
0.21
89.31%
-0.02
8.15%
-0.17
--
-0.18
--
-0.18
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký