Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-cava
/
CAVA Group Inc
CAVA
84.300
USD
-3.710
-4.22%
Đóng cửa 08/01, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
9.75B
Vốn hóa
68.64
P/E TTM
CAVA Group Inc
84.300
-3.710
-4.22%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q1
FY2021Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
0.50%
38.58M
24.32%
29.85M
68.91%
43.88M
128.22%
48.91M
49.48%
38.39M
2868.23%
24.01M
--
25.98M
--
21.43M
1186.71%
25.68M
115.25%
809.00K
--
-2.36M
--
-5.30M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
83.71%
25.71M
3736.94%
78.62M
162.93%
17.97M
201.90%
19.74M
753.57%
13.99M
110.87%
2.05M
--
6.83M
--
6.54M
89.30%
-2.14M
8.15%
-18.85M
--
-20.02M
--
-20.52M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
20.77%
22.48M
25.45%
16.23M
25.81%
16.00M
31.26%
14.56M
19.48%
18.61M
-37.92%
12.94M
--
12.72M
--
11.10M
-4.14%
15.58M
24.11%
20.85M
--
16.25M
--
16.80M
Thuế hoãn lại
--
-5.35M
--
-71.62M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-150.00%
-1.00K
--
--
--
2.00K
Các mục phi tiền mặt khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
17.19%
75.00K
--
--
--
64.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-589.25%
-8.74M
-46.44%
2.96M
113.29%
6.92M
467.23%
11.65M
-84.21%
1.79M
347.40%
5.52M
--
3.24M
--
2.05M
1643.30%
11.31M
-0.95%
-2.23M
--
649.00K
--
-2.21M
-Thay đổi các khoản phải thu
-1952.94%
-2.83M
-74.69%
204.00K
184.75%
689.00K
-494.21%
-2.16M
104.05%
153.00K
8.92%
806.00K
--
-813.00K
--
-363.00K
-60.17%
-3.78M
464.89%
740.00K
--
-2.36M
--
131.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
147.98%
320.00K
-401.14%
-265.00K
62.06%
-140.00K
12.30%
-891.00K
-183.48%
-667.00K
114.26%
88.00K
--
-369.00K
--
-1.02M
2855.17%
799.00K
-89.26%
-617.00K
--
-29.00K
--
-326.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-2104.40%
-3.65M
-317.32%
-2.43M
-7.97%
-786.00K
-192.59%
-325.00K
-82.16%
182.00K
-107.47%
-583.00K
--
-728.00K
--
351.00K
254.78%
1.02M
-111.67%
-281.00K
--
-659.00K
--
2.41M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-180.34%
-26.48M
-237.18%
-7.76M
-12.34%
-9.15M
52.75%
-6.14M
-87.57%
-9.45M
474.57%
5.66M
--
-8.14M
--
-13.00M
79.32%
-5.04M
--
-1.51M
--
-24.36M
--
0.00
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
--
--
1.63M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
0.50%
38.58M
24.32%
29.85M
68.91%
43.88M
128.22%
48.91M
49.48%
38.39M
2868.23%
24.01M
--
25.98M
--
21.43M
1186.71%
25.68M
115.25%
809.00K
--
-2.36M
--
-5.30M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
6.50%
35.88M
-11.20%
27.74M
-41.55%
20.51M
-21.53%
26.20M
-13.84%
33.69M
-3.65%
31.24M
--
35.09M
--
33.38M
75.39%
39.10M
86.26%
32.42M
--
22.29M
--
17.41M
Chi phí vốn
6.50%
35.88M
-11.20%
27.74M
-41.55%
20.51M
-21.53%
26.20M
-13.84%
33.69M
-3.70%
31.24M
--
35.09M
--
33.38M
75.39%
39.10M
85.97%
32.44M
--
22.29M
--
17.45M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
6.50%
35.88M
-11.20%
27.74M
-41.55%
20.51M
-21.53%
26.20M
-13.84%
33.69M
-3.65%
31.24M
--
35.09M
--
33.38M
75.39%
39.10M
86.26%
32.42M
--
22.29M
--
17.41M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
-79.96M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-243.86%
-115.84M
11.20%
-27.74M
41.55%
-20.51M
21.53%
-26.20M
13.84%
-33.69M
3.65%
-31.24M
--
-35.09M
--
-33.38M
-75.39%
-39.10M
-86.26%
-32.42M
--
-22.29M
--
-17.41M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
106.10%
489.00K
-324.66%
-3.15M
101.20%
40.00K
-102.36%
-8.08M
-167.80%
-8.01M
47.93%
-742.00K
--
-3.34M
--
342.08M
-120.74%
-2.99M
-932.61%
-1.43M
--
-1.35M
--
-138.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
34.78%
-15.00K
-3.45%
-30.00K
-12400.00%
-6.00M
--
-14.00K
--
-23.00K
3.33%
-29.00K
63.64%
-48.00K
--
-30.00K
--
-132.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
342.60M
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
489.00K
170.73%
3.66M
--
537.00K
--
1.29M
--
--
--
1.35M
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
--
--
-2.00K
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
--
--
--
--
--
-123.98%
-59.00K
37.21%
59.00K
115380.00%
5.77M
--
3.00K
--
246.00K
4200.00%
43.00K
-96.71%
5.00K
--
1.00K
--
152.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
100.00%
0.00
-264.58%
-6.81M
85.06%
-497.00K
-1143.32%
-9.30M
-167.52%
-8.04M
-35.24%
-1.87M
--
-3.33M
--
-748.00K
-126.62%
-3.00M
-785.90%
-1.38M
--
-1.33M
--
-156.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
106.10%
489.00K
-324.66%
-3.15M
101.20%
40.00K
-102.36%
-8.08M
-167.80%
-8.01M
47.93%
-742.00K
--
-3.34M
--
342.08M
-120.74%
-2.99M
-932.61%
-1.43M
--
-1.35M
--
-138.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
10.14%
366.12M
7.86%
367.16M
-2.58%
343.75M
1348.83%
329.12M
749.66%
332.43M
371.69%
340.40M
--
352.85M
--
22.72M
-72.12%
39.13M
-55.78%
72.17M
--
140.33M
--
163.18M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-2218.63%
-76.77M
86.95%
-1.04M
288.11%
23.41M
-95.57%
14.63M
79.82%
-3.31M
75.88%
-7.97M
--
-12.45M
--
330.13M
36.91%
-16.41M
-44.60%
-33.04M
--
-26.01M
--
-22.85M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-12.08%
289.35M
10.14%
366.12M
7.86%
367.16M
-2.58%
343.75M
1348.83%
329.12M
749.66%
332.43M
--
340.40M
--
352.85M
-80.13%
22.72M
-72.12%
39.13M
--
114.32M
--
140.33M
Dòng tiền tự do
-42.50%
2.70M
129.20%
2.11M
356.61%
23.37M
290.08%
22.71M
135.02%
4.70M
77.15%
-7.23M
--
-9.11M
--
-11.95M
45.57%
-13.42M
-39.05%
-31.64M
--
-24.65M
--
-22.75M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký