Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-cava
/
CAVA Group Inc
CAVA
84.300
USD
-3.710
-4.22%
Đóng cửa 08/01, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
9.75B
Vốn hóa
68.64
P/E TTM
CAVA Group Inc
84.300
-3.710
-4.22%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
0.00%
369.27M
12.20%
369.27M
10.14%
366.12M
7.86%
367.16M
-2.58%
343.75M
1348.83%
329.12M
749.66%
332.43M
371.69%
340.40M
--
352.85M
--
22.72M
--
39.13M
--
72.17M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
0.00%
289.35M
-12.08%
289.35M
10.14%
366.12M
7.86%
367.16M
-2.58%
343.75M
1348.83%
329.12M
749.66%
332.43M
371.69%
340.40M
--
352.85M
--
22.72M
--
39.13M
--
72.17M
-Đầu tư ngắn hạn
0.00%
79.92M
--
79.92M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản phải thu
0.00%
15.92M
35.67%
15.92M
9.35%
13.00M
4.00%
13.20M
16.93%
13.89M
1.88%
11.73M
53.65%
11.88M
49.23%
12.69M
--
11.88M
--
11.52M
--
7.74M
--
8.51M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
0.00%
7.27M
31.86%
7.27M
31.05%
4.80M
24.87%
6.48M
37.01%
5.93M
18.69%
5.51M
29.54%
3.66M
44.10%
5.19M
--
4.33M
--
4.64M
--
2.83M
--
3.60M
-Các khoản phải thu khác
0.00%
8.65M
39.05%
8.65M
-0.32%
8.20M
-10.44%
6.72M
5.43%
7.96M
-9.49%
6.22M
67.54%
8.22M
53.00%
7.50M
--
7.55M
--
6.87M
--
4.91M
--
4.90M
Hàng tồn kho
0.00%
7.28M
15.48%
7.28M
34.82%
7.60M
28.10%
7.33M
34.31%
7.20M
45.25%
6.30M
9.69%
5.64M
26.60%
5.73M
--
5.36M
--
4.34M
--
5.14M
--
4.52M
Chi phí trả trước
0.00%
10.56M
117.26%
10.56M
49.90%
7.44M
15.17%
5.56M
8.82%
4.93M
-42.23%
4.86M
-19.33%
4.96M
14.56%
4.83M
--
4.53M
--
8.41M
--
6.15M
--
4.22M
Tổng tài sản ngắn hạn
0.00%
403.02M
14.49%
403.02M
11.06%
394.15M
8.14%
393.26M
-1.29%
369.77M
649.17%
352.01M
510.34%
354.91M
306.71%
363.65M
--
374.61M
--
46.99M
--
58.15M
--
89.41M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
0.00%
738.59M
14.60%
738.59M
12.02%
694.73M
10.47%
677.29M
12.34%
659.94M
17.59%
644.49M
19.99%
620.18M
20.52%
613.12M
--
587.44M
--
548.09M
--
516.86M
--
508.73M
-Tài sản cố định
0.00%
952.10M
18.76%
952.10M
16.71%
889.58M
15.45%
858.14M
17.33%
829.66M
21.94%
801.72M
20.94%
762.20M
19.88%
743.32M
--
707.11M
--
657.48M
--
630.25M
--
620.05M
-Khấu hao lũy kế
0.00%
213.51M
35.80%
213.51M
37.20%
194.85M
38.90%
180.86M
41.82%
169.72M
43.73%
157.23M
25.24%
142.01M
16.95%
130.20M
--
119.67M
--
109.39M
--
113.39M
--
111.33M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
0.00%
3.52M
6.79%
3.52M
0.00%
3.30M
0.00%
3.30M
0.00%
3.30M
0.00%
3.30M
-0.81%
3.30M
-20.22%
3.30M
--
3.30M
--
3.30M
--
3.33M
--
4.13M
Tài sản dài hạn khác
0.00%
83.23M
1475.11%
83.23M
1344.21%
77.48M
15.93%
5.69M
10.34%
5.54M
-5.30%
5.28M
-3.30%
5.37M
-12.59%
4.91M
--
5.02M
--
5.58M
--
5.55M
--
5.62M
Tổng tài sản dài hạn
0.00%
825.34M
26.38%
825.34M
23.32%
775.51M
10.45%
686.28M
12.26%
668.78M
17.26%
653.08M
19.61%
628.85M
19.84%
621.33M
--
595.76M
--
556.97M
--
525.73M
--
518.48M
Tổng tài sản
0.00%
1.23B
22.21%
1.23B
18.90%
1.17B
9.60%
1.08B
7.02%
1.04B
66.42%
1.01B
68.49%
983.76M
62.03%
984.97M
--
970.38M
--
603.95M
--
583.88M
--
607.89M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
0.00%
5.54M
81.54%
5.54M
47.36%
6.04M
8.06%
3.78M
0.74%
3.66M
-7.38%
3.05M
25.22%
4.10M
26.43%
3.50M
--
3.63M
--
3.29M
--
3.27M
--
2.77M
Chi phí trích trước
0.00%
57.28M
14.08%
57.28M
14.45%
63.09M
6.58%
63.41M
-5.69%
59.19M
-3.25%
50.21M
48.19%
55.12M
43.25%
59.50M
--
62.76M
--
51.90M
--
37.20M
--
41.54M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
0.00%
900.00K
28.57%
900.00K
--
700.00K
--
700.00K
--
700.00K
--
700.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Nợ ngắn hạn
0.00%
900.00K
28.57%
900.00K
--
700.00K
--
700.00K
--
700.00K
--
700.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ ngắn hạn khác
0.00%
5.54M
81.54%
5.54M
47.36%
6.04M
8.06%
3.78M
0.74%
3.66M
-7.38%
3.05M
25.22%
4.10M
26.43%
3.50M
--
3.63M
--
3.29M
--
3.27M
--
2.77M
Tổng nợ ngắn hạn
0.00%
134.28M
20.64%
134.28M
21.64%
132.64M
19.05%
134.44M
7.76%
123.60M
4.92%
111.31M
29.32%
109.04M
24.39%
112.93M
--
114.70M
--
106.09M
--
84.32M
--
90.79M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
0.00%
367.91M
17.63%
367.91M
12.47%
341.47M
7.38%
328.58M
6.66%
319.43M
9.31%
312.77M
6.46%
303.62M
7.41%
305.99M
--
299.47M
--
286.12M
--
285.19M
--
284.88M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
0.00%
367.91M
17.63%
367.91M
12.47%
341.47M
7.38%
328.58M
6.66%
319.43M
9.31%
312.77M
6.46%
303.62M
7.41%
305.99M
--
299.47M
--
286.12M
--
285.19M
--
284.88M
Nợ dài hạn khác
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-72.95%
122.00K
-58.18%
225.00K
14.56%
299.00K
--
367.00K
--
451.00K
--
538.00K
--
261.00K
Tổng nợ dài hạn
0.00%
367.91M
17.55%
367.91M
12.35%
341.47M
7.29%
328.66M
6.55%
319.50M
9.20%
312.97M
6.35%
303.92M
7.42%
306.32M
--
299.87M
--
286.60M
--
285.76M
--
285.17M
Tổng các khoản nợ
0.00%
502.19M
18.36%
502.19M
14.81%
474.10M
10.46%
463.10M
6.88%
443.11M
8.05%
424.28M
11.59%
412.95M
11.52%
419.25M
--
414.57M
--
392.69M
--
370.08M
--
375.96M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.00%
1.05B
1.94%
1.05B
1.86%
1.05B
1.60%
1.04B
1.57%
1.04B
5053.50%
1.03B
5294.78%
1.03B
5558.83%
1.02B
--
1.02B
--
20.03M
--
19.06M
--
18.09M
Cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
662.31M
--
662.31M
--
662.31M
Lợi nhuận giữ lại
0.00%
-291.64M
32.75%
-291.64M
29.11%
-317.34M
11.95%
-395.96M
9.33%
-413.93M
6.35%
-433.67M
2.88%
-447.66M
-1.72%
-449.71M
--
-456.55M
--
-463.08M
--
-460.94M
--
-442.10M
Vốn dự trữ
0.00%
1.05B
1.94%
1.05B
1.86%
1.05B
1.60%
1.04B
1.57%
1.04B
5053.44%
1.03B
5294.73%
1.03B
5558.76%
1.02B
--
1.02B
--
20.03M
--
19.06M
--
18.09M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
0.00%
34.38M
93.50%
34.38M
253.42%
34.38M
236.54%
27.56M
234.77%
27.07M
122.44%
17.77M
46.96%
9.73M
28.59%
8.19M
--
8.09M
--
7.99M
--
6.62M
--
6.37M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
0.00%
-71.00K
--
-71.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
0.00%
726.17M
25.03%
726.17M
21.86%
695.57M
8.96%
616.44M
7.13%
595.44M
174.92%
580.81M
166.97%
570.80M
143.92%
565.72M
--
555.81M
--
211.27M
--
213.81M
--
231.93M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký