tradingkey.logo

Heritage Distilling Holding Company Inc

CASK
0.600USD
0.000
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
7.64MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Heritage Distilling Holding Company Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Heritage Distilling Holding Company Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Tổng doanh thu
72.31%2.95M
-28.58%1.28M
-36.07%1.06M
27.47%3.01M
-15.50%1.71M
-0.17%1.80M
6.30%1.66M
-17.53%2.36M
2.94%2.02M
--1.80M
--1.56M
--2.86M
--1.97M
Doanh thu
72.31%2.95M
-28.58%1.28M
-36.07%1.06M
27.47%3.01M
-15.50%1.71M
-0.17%1.80M
6.30%1.66M
-17.53%2.36M
2.94%2.02M
--1.80M
--1.56M
--2.86M
--1.97M
Chi phí doanh thu
3.15%1.11M
0.74%1.06M
-36.93%789.52K
66.88%2.67M
-17.41%1.08M
-26.77%1.05M
-0.25%1.25M
-31.47%1.60M
9.76%1.31M
--1.43M
--1.25M
--2.33M
--1.19M
Chi phí hoạt động
8.05%4.09M
93.78%7.93M
-9.64%3.51M
154.61%11.32M
-7.13%3.79M
-25.06%4.09M
-22.53%3.89M
-30.85%4.45M
-6.75%4.08M
--5.46M
--5.02M
--6.43M
--4.38M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
11.07%365.51K
13.20%379.00K
-7.47%296.53K
2.57%332.31K
0.03%329.07K
0.89%334.80K
-28.06%320.46K
-37.82%323.98K
9.82%328.95K
--331.85K
--445.46K
--521.02K
--299.53K
Chi phí hoạt động khác
---57.35K
----
----
----
----
----
----
----
----
---1.00
--1.00
--1.00
----
Lợi nhuận hoạt động
44.77%-1.15M
-189.38%-6.65M
-10.07%-2.45M
-298.15%-8.31M
-1.11%-2.08M
37.27%-2.30M
35.57%-2.23M
41.52%-2.09M
14.64%-2.06M
---3.66M
---3.46M
---3.57M
---2.41M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-24.74%497.98K
-6.20%595.31K
-12.94%523.21K
0.67%638.40K
-3.69%661.64K
3.26%634.65K
1.71%601.01K
2.36%634.18K
4.50%687.02K
--614.62K
--590.93K
--619.55K
--657.43K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
----
--0.00
--3.42M
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
35897.15%247.45M
-100.00%0.00
100.00%0.00
274.98%4.25M
-0.25%-691.26K
158.26%11.35M
65.64%-140.88K
-219.86%-2.43M
-236.28%-689.57K
---19.48M
---410.00K
--2.03M
--506.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-179192.19%-114.62K
-21974.31%-47.69K
-15783.42%-58.66K
-1306.81%-12.41K
-98.34%64.00
--218.00
--374.00
--1.03K
--3.87K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Thu nhập trước thuế
7256.88%245.69M
-186.65%-7.29M
-769.78%-3.03M
8.42%-4.72M
-0.08%-3.43M
135.43%8.42M
110.16%452.84K
-137.91%-5.15M
-33.90%-3.43M
---23.75M
---4.46M
---2.16M
---2.56M
Thuế thu nhập
--49.43M
-65.88%3.12K
--0.00
-100.00%0.00
----
--9.15K
--0.00
--7.00K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
5817.09%196.26M
-186.78%-7.30M
-769.78%-3.03M
8.55%-4.72M
-0.08%-3.43M
135.39%8.41M
110.16%452.84K
-138.24%-5.16M
-33.90%-3.43M
---23.75M
---4.46M
---2.16M
---2.56M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
5817.09%196.26M
-186.78%-7.30M
-769.78%-3.03M
8.55%-4.72M
-0.08%-3.43M
135.39%8.41M
110.16%452.84K
-138.24%-5.16M
-33.90%-3.43M
---23.75M
---4.46M
---2.16M
---2.56M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
5631.41%196.07M
-200.96%-8.47M
-818.96%-3.26M
-1.58%-5.24M
-3.34%-3.54M
135.33%8.39M
110.16%452.84K
-138.24%-5.16M
-33.90%-3.43M
---23.75M
---4.46M
---2.16M
---2.56M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
77.88%198.61K
8606.09%1.18M
--222.68K
--522.46K
--111.65K
--13.54K
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
5631.41%196.07M
-200.96%-8.47M
-818.96%-3.26M
-1.58%-5.24M
-3.34%-3.54M
135.33%8.39M
110.16%452.84K
-138.24%-5.16M
-33.90%-3.43M
---23.75M
---4.46M
---2.16M
---2.56M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
44530.73%339.35
-148.06%-0.77
-489.63%-0.34
25.83%-0.73
-16.60%-0.76
135.33%1.60
110.16%0.09
-138.23%-0.98
-33.90%-0.66
---4.54
---0.85
---0.41
---0.49
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
44530.73%339.35
65.28%-0.77
-489.63%-0.34
25.83%-0.73
-16.60%-0.76
51.09%-2.22
110.16%0.09
-138.23%-0.98
-33.90%-0.66
---4.54
---0.85
---0.41
---0.49
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI