tradingkey.logo

Heritage Distilling Holding Company Inc

CASK

0.431USD

+0.014+3.38%
Đóng cửa 07/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.98MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Tổng doanh thu
-36.07%1.06M
27.47%3.01M
-15.50%1.71M
-0.17%1.80M
6.30%1.66M
-17.53%2.36M
2.94%2.02M
--1.80M
--1.56M
--2.86M
--1.97M
Doanh thu
-36.07%1.06M
27.47%3.01M
-15.50%1.71M
-0.17%1.80M
6.30%1.66M
-17.53%2.36M
2.94%2.02M
--1.80M
--1.56M
--2.86M
--1.97M
Chi phí doanh thu
-36.93%789.52K
66.88%2.67M
-17.41%1.08M
-26.77%1.05M
-0.25%1.25M
-31.47%1.60M
9.76%1.31M
--1.43M
--1.25M
--2.33M
--1.19M
Chi phí hoạt động
-9.64%3.51M
154.61%11.32M
-7.13%3.79M
-25.06%4.09M
-22.53%3.89M
-30.85%4.45M
-6.75%4.08M
--5.46M
--5.02M
--6.43M
--4.38M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-7.47%296.53K
2.57%332.31K
0.03%329.07K
0.89%334.80K
-28.06%320.46K
-37.82%323.98K
9.82%328.95K
--331.85K
--445.46K
--521.02K
--299.53K
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
----
----
---1.00
--1.00
--1.00
----
Lợi nhuận hoạt động
-10.07%-2.45M
-298.15%-8.31M
-1.11%-2.08M
37.27%-2.30M
35.57%-2.23M
41.52%-2.09M
14.64%-2.06M
---3.66M
---3.46M
---3.57M
---2.41M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-12.94%523.21K
0.67%638.40K
-3.69%661.64K
3.26%634.65K
1.71%601.01K
2.36%634.18K
4.50%687.02K
--614.62K
--590.93K
--619.55K
--657.43K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-100.00%0.00
--0.00
----
--0.00
--3.42M
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
100.00%0.00
274.98%4.25M
-0.25%-691.26K
158.26%11.35M
65.64%-140.88K
-219.86%-2.43M
-236.28%-689.57K
---19.48M
---410.00K
--2.03M
--506.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-15783.42%-58.66K
-1306.81%-12.41K
-98.34%64.00
--218.00
--374.00
--1.03K
--3.87K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Thu nhập trước thuế
-769.78%-3.03M
8.42%-4.72M
-0.08%-3.43M
135.43%8.42M
110.16%452.84K
-137.91%-5.15M
-33.90%-3.43M
---23.75M
---4.46M
---2.16M
---2.56M
Thuế thu nhập
--0.00
-100.00%0.00
----
--9.15K
--0.00
--7.00K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
-769.78%-3.03M
8.55%-4.72M
-0.08%-3.43M
135.39%8.41M
110.16%452.84K
-138.24%-5.16M
-33.90%-3.43M
---23.75M
---4.46M
---2.16M
---2.56M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-769.78%-3.03M
8.55%-4.72M
-0.08%-3.43M
135.39%8.41M
110.16%452.84K
-138.24%-5.16M
-33.90%-3.43M
---23.75M
---4.46M
---2.16M
---2.56M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-818.96%-3.26M
-1.58%-5.24M
-3.34%-3.54M
135.33%8.39M
110.16%452.84K
-138.24%-5.16M
-33.90%-3.43M
---23.75M
---4.46M
---2.16M
---2.56M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
--222.68K
--522.46K
--111.65K
--13.54K
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-818.96%-3.26M
-1.58%-5.24M
-3.34%-3.54M
135.33%8.39M
110.16%452.84K
-138.24%-5.16M
-33.90%-3.43M
---23.75M
---4.46M
---2.16M
---2.56M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-489.63%-0.34
25.83%-0.73
-16.60%-0.76
135.33%1.60
110.16%0.09
-138.23%-0.98
-33.90%-0.66
---4.54
---0.85
---0.41
---0.49
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-489.63%-0.34
25.83%-0.73
-16.60%-0.76
51.09%-2.22
110.16%0.09
-138.23%-0.98
-33.90%-0.66
---4.54
---0.85
---0.41
---0.49
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI