tradingkey.logo

Heritage Distilling Holding Company Inc

CASK

0.431USD

+0.014+3.38%
Đóng cửa 07/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.98MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
23.64%-2.03M
-106.79%-4.99M
42.98%-845.27K
1.26%-2.72M
-45.50%-2.66M
-3.16%-2.41M
40.15%-1.48M
---2.76M
---1.83M
---2.34M
---2.48M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-769.78%-3.03M
8.55%-4.72M
-0.08%-3.43M
135.39%8.41M
110.16%452.84K
-138.24%-5.16M
-33.90%-3.43M
---23.75M
---4.46M
---2.16M
---2.56M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-7.47%296.53K
-7.30%300.32K
0.03%329.07K
0.89%334.80K
-28.06%320.46K
-37.82%323.98K
9.82%328.95K
--331.85K
--445.46K
--521.02K
--299.53K
Các mục phi tiền mặt khác
-66.47%95.66K
-260.40%-4.10M
-3.40%798.88K
-157.34%-11.23M
-45.37%285.26K
232.23%2.55M
300.87%826.99K
--19.59M
--522.14K
---1.93M
---411.71K
Thay đổi trong vốn lưu động
238.62%554.30K
-446.42%-1.61M
95.49%1.30M
-133.36%-317.32K
-125.46%-399.87K
-127.07%-293.80K
6983.68%665.31K
--951.33K
--1.57M
--1.09M
---9.66K
-Thay đổi các khoản phải thu
48.08%439.61K
-53.97%-338.40K
216.69%166.86K
83.30%-42.29K
53.69%296.87K
-0.31%-219.79K
196.80%52.69K
---253.28K
--193.16K
---219.10K
---54.43K
-Thay đổi hàng tồn kho
-117.08%-33.92K
286.53%1.12M
210.39%808.68K
-304.52%-720.88K
1205.74%198.55K
-60.25%290.49K
169.73%260.54K
--352.47K
---17.96K
--730.84K
---373.62K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
62.92%-96.43K
-19.87%-66.07K
-17.46%-149.13K
444.42%372.66K
-203.55%-260.05K
91.08%-55.12K
-116.02%-126.96K
--68.45K
--251.13K
---617.72K
--792.38K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
73.66%-187.26K
-769.95%-1.02M
135.17%458.99K
-51.95%117.78K
-164.68%-710.98K
-62.70%151.82K
192.75%195.18K
--245.15K
--1.10M
--406.99K
---210.44K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
23.64%-2.03M
-106.79%-4.99M
42.98%-845.27K
1.26%-2.72M
-45.50%-2.66M
-3.16%-2.41M
40.15%-1.48M
---2.76M
---1.83M
---2.34M
---2.48M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
---65.34K
149.67%74.30K
-656.55%-259.88K
37.90%286.91K
----
-368.49%-149.59K
-115.78%-34.35K
--208.05K
----
--55.72K
--217.72K
Chi phí vốn
--17.32K
132.54%74.30K
----
40.35%292.00K
----
-42.66%31.95K
-100.00%0.00
--208.05K
----
--55.72K
--217.72K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
---65.34K
149.67%74.30K
-656.55%-259.88K
37.90%286.91K
----
-368.49%-149.59K
-115.78%-34.35K
--208.05K
----
--55.72K
--217.72K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
---5.09K
--5.09K
----
----
----
--0.00
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
1183.69%65.34K
-149.67%-74.30K
656.55%259.88K
-40.35%-292.00K
--5.09K
368.49%149.59K
115.78%34.35K
---208.05K
--0.00
---55.72K
---217.72K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-46.82%1.61M
137.32%5.48M
-68.04%465.63K
-1.24%2.71M
64.45%3.03M
-6.44%2.31M
320.46%1.46M
--2.75M
--1.84M
--2.47M
---660.85K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-109.63%-300.00K
-167.09%-1.58M
-86.84%202.52K
-67.83%895.35K
59.80%3.11M
-2.55%2.36M
403.00%1.54M
--2.78M
--1.95M
--2.42M
---507.90K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--232.43K
735902.47%5.96M
---1.26K
76.92%-2.43K
----
75.68%-810.00
--0.00
---10.53K
----
---3.33K
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--1.68M
--0.00
--195.00K
--1.83M
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--67.00
--1.40M
----
----
----
----
----
----
----
--49.98K
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
100.00%0.00
-482.30%-290.51K
184.55%69.37K
60.31%-10.33K
21.86%-82.00K
---49.89K
46.36%-82.04K
---26.02K
---104.94K
--0.00
---152.95K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-46.82%1.61M
137.32%5.48M
-68.04%465.63K
-1.24%2.71M
64.45%3.03M
-6.44%2.31M
320.46%1.46M
--2.75M
--1.84M
--2.47M
---660.85K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
489.46%453.16K
10.84%31.84K
666.30%151.61K
90.28%453.55K
-65.53%76.88K
-80.48%28.73K
-99.44%19.79K
--238.36K
--223.03K
--147.16K
--3.50M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-193.88%-353.62K
775.06%421.32K
-1438.79%-119.77K
-38.14%-301.94K
2358.23%376.67K
-36.55%48.15K
100.27%8.95K
---218.57K
--15.32K
--75.88K
---3.36M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-78.05%99.54K
489.46%453.16K
10.84%31.84K
666.30%151.61K
90.28%453.55K
-65.53%76.88K
-80.48%28.73K
--19.79K
--238.36K
--223.03K
--147.16K
Dòng tiền tự do
22.99%-2.05M
-107.13%-5.06M
42.98%-845.27K
-1.66%-3.01M
-45.50%-2.66M
-2.10%-2.44M
44.98%-1.48M
---2.97M
---1.83M
---2.39M
---2.69M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI